Kết quả trận FC Wil 1900 vs Stade Nyonnais, 20h00 ngày 14/12
FC Wil 1900
1.02
0.84
0.85
0.97
1.75
3.60
4.33
0.94
0.90
0.81
1.01
Hạng 2 Thụy Sĩ » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Wil 1900 vs Stade Nyonnais hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Wil 1900 vs Stade Nyonnais tại Hạng 2 Thụy Sĩ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Wil 1900 vs Stade Nyonnais hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Wil 1900 vs Stade Nyonnais
Kiến tạo: Noah Ato-Zandanga
Joris ManquantRa sân: Manuel Polster
Pedro RodriguezRa sân: Mayka Okuka
Ra sân: Simon Tisch-Rottensteiner
Rayan StollRa sân: Leorat Bega
Yohan AymonRa sân: Ethan Brandy
Thomas PerchaudRa sân: Burak Alili
Ra sân: Marwane Hajij
Joris Manquant
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Wil 1900 VS Stade Nyonnais
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Wil 1900 vs Stade Nyonnais
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Wil 1900
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Yannick Schmid | Defender | 0 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 2 | 69 | 7.7 | |
| 8 | Orges Bunjaku | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 3 | 16 | 6.8 | |
| 20 | Kastrijot Ndau | Midfielder | 1 | 0 | 4 | 36 | 32 | 88.89% | 4 | 2 | 46 | 6.3 | |
| 4 | David Jacovic | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 57 | 8.6 | |
| 21 | Umar Saho Sarho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 4 | 1 | 67 | 7.8 | |
| 22 | Edis Bytyqi | Midfielder | 3 | 2 | 2 | 34 | 26 | 76.47% | 3 | 2 | 49 | 7.4 | |
| 10 | Marwane Hajij | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 39 | 7.2 | |
| 11 | Luuk Breedijk | Forward | 5 | 2 | 0 | 30 | 21 | 70% | 1 | 3 | 57 | 6.4 | |
| 19 | Loris Schreiber | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.7 | |
| 32 | Gentrit Muslija | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 47 | 7.1 | |
| 26 | Noah Ato-Zandanga | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 54 | 43 | 79.63% | 2 | 0 | 67 | 7.4 | |
| 24 | Simon Tisch-Rottensteiner | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 1 | 1 | 42 | 6.7 | |
| 13 | Djawal Kaiba | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 56 | 42 | 75% | 0 | 5 | 70 | 7.1 |
Stade Nyonnais
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 91 | Melvin Mastil | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 0 | 39 | 6.9 | |
| 68 | Burak Alili | Midfielder | 4 | 2 | 3 | 42 | 32 | 76.19% | 4 | 0 | 66 | 7 | |
| 71 | Gilles Richard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 44 | 77.19% | 0 | 1 | 70 | 7.1 | |
| 43 | Manuel Polster | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 2 | 0 | 25 | 6.4 | |
| 6 | Mayka Okuka | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 4 | 29 | 6.8 | |
| 14 | Jarell Simo | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 45 | 32 | 71.11% | 0 | 3 | 67 | 7.5 | |
| 9 | Thomas Perchaud | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 1 | 4 | 6.6 | |
| 17 | Yohan Aymon | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.5 | |
| 23 | Oumar Sarr | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 53 | 7.1 | |
| 90 | Rayan Stoll | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 6.6 | |
| 10 | Badara Diomande | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 1 | 63 | 6.8 | |
| 20 | Ethan Brandy | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 3 | 0 | 39 | 6.7 | |
| 8 | Leorat Bega | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 37 | 27 | 72.97% | 2 | 2 | 49 | 6.3 | |
| 18 | Joris Manquant | Forward | 2 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 22 | 6.5 | |
| 31 | Pedro Rodriguez | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
| 4 | Kevin Soro | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 3 | 57 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
