Kết quả trận FC Viktoria Plzen vs Sociedad, 03h00 ngày 08/11
FC Viktoria Plzen
0.83
1.07
0.82
1.03
5.00
4.10
1.65
0.89
1.01
0.40
1.75
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Viktoria Plzen vs Sociedad hôm nay ngày 08/11/2024 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Viktoria Plzen vs Sociedad tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Viktoria Plzen vs Sociedad hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Viktoria Plzen vs Sociedad
Kiến tạo: Pavel Sulc
1 - 1 Orri Steinn Oskarsson Kiến tạo: Mikel Oyarzabal
Igor Zubeldia
Sheraldo BeckerRa sân: Takefusa Kubo
Mikel Oyarzabal
Ra sân: Erik Jirka
Ra sân: Carlos Eduardo Lopes Cruz
Brais MendezRa sân: Javier Lopez
Aritz ElustondoRa sân: Igor Zubeldia
Ra sân: Prince Kwabena Adu
Kiến tạo: Lukas Kalvach
Ra sân: Pavel Sulc
Naif Aguerd
Luka Sucic
Jon Aramburu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Viktoria Plzen VS Sociedad
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Viktoria Plzen vs Sociedad
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Viktoria Plzen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Milan Havel | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 1 | 0 | 19 | 6.16 | |
| 33 | Erik Jirka | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 3 | 23.08% | 1 | 3 | 24 | 6.46 | |
| 21 | Vaclav Jemelka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 25 | 6.07 | |
| 23 | Lukas Kalvach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 29 | 6.46 | |
| 16 | Martin Jedlicka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
| 3 | Svetozar Markovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 5.92 | |
| 31 | Pavel Sulc | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 35 | 7.07 | |
| 22 | Carlos Eduardo Lopes Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 1 | 35 | 6.57 | |
| 6 | Lukas Cerv | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 29 | 6.78 | |
| 80 | Prince Kwabena Adu | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 21 | 7.54 | |
| 5 | Jan Paluska | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 19 | 5.81 |
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 0 | 25 | 6.22 | |
| 10 | Mikel Oyarzabal | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 4 | 0 | 30 | 7.37 | |
| 5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 1 | 1 | 62 | 6.51 | |
| 14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 27 | 6.42 | |
| 17 | Sergio Gómez Martín | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 2 | 1 | 34 | 6.2 | |
| 21 | Naif Aguerd | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 3 | 62 | 6.39 | |
| 4 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 2 | 58 | 6.88 | |
| 24 | Luka Sucic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 40 | 7.04 | |
| 9 | Orri Steinn Oskarsson | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 27 | 6.89 | |
| 12 | Javier Lopez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 2 | 36 | 6.52 | |
| 27 | Jon Aramburu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 61 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
