Kết quả trận FC Utrecht (Youth) vs Roda JC, 02h00 ngày 23/12
FC Utrecht (Youth)
0.98
0.84
1.01
0.83
2.60
3.60
2.38
0.98
0.86
0.99
0.83
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Utrecht (Youth) vs Roda JC hôm nay ngày 23/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Utrecht (Youth) vs Roda JC tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Utrecht (Youth) vs Roda JC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Utrecht (Youth) vs Roda JC
0 - 1 Lucas Beerten Kiến tạo: Joey Mueller
0 - 2 Jay Kruiver Kiến tạo: Iman Griffith
Kiến tạo: Sil van der Wegen
Ra sân: Markus Jensen
Michael Breij
Cain SeedorfRa sân: Daniel Lajud
Ra sân: Bjorn Menzo
Cain Seedorf
Ra sân: Jaygo van Ommeren
Jack Cooper LoveRa sân: Anthony van den Hurk
Ra sân: Joshua Mukeh
Jay Kruiver
Justin Treichel
1 - 3 Michael Breij
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Utrecht (Youth) VS Roda JC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Utrecht (Youth) vs Roda JC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht (Youth)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kevin Gadellaa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.1 | |
| 14 | Joshua Mukeh | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 74 | 67 | 90.54% | 0 | 1 | 87 | 6.1 | |
| 16 | Ivar Jenner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
| 10 | Rafik el Arguioui | Midfielder | 2 | 2 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 1 | 33 | 7.2 | |
| 13 | Neal Viereck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 27 | 5.6 | |
| 9 | Jesse van de Haar | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 25 | 6.6 | |
| 3 | Wessel Kooy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 78 | 92.86% | 0 | 4 | 95 | 6.6 | |
| 8 | Oualid Agougil | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 2 | 59 | 51 | 86.44% | 8 | 0 | 92 | 7.4 | |
| 5 | Per Kloosterboer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 2 | 3 | 76 | 5.9 | |
| 2 | Sil van der Wegen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 52 | 51 | 98.08% | 4 | 2 | 78 | 6.7 | |
| 7 | Markus Jensen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 20 | 6.6 | |
| 20 | Noa Dundas | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 14 | 6.1 | |
| 6 | Jaygo van Ommeren | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 0 | 62 | 6.6 | |
| 11 | Bjorn Menzo | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 4 | 0 | 38 | 6.6 | |
| 15 | Viggo Plantinga | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 22 | 6.4 |
Roda JC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Anthony van den Hurk | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 31 | 6.7 | |
| 14 | Michael Breij | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 25 | 17 | 68% | 4 | 2 | 49 | 7 | |
| 17 | Daniel Lajud | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 20 | 6.4 | |
| 3 | Marco Tol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 27 | 61.36% | 0 | 1 | 63 | 7.2 | |
| 4 | Joshua Nisbet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 39 | 7 | |
| 11 | Iman Griffith | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 32 | 6.5 | |
| 22 | Jay Kruiver | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 4 | 49 | 7.3 | |
| 7 | Cain Seedorf | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.9 | |
| 16 | Jack Cooper Love | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
| 5 | Koen Jansen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 42 | 32 | 76.19% | 1 | 1 | 70 | 6.5 | |
| 15 | Lucas Beerten | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 49 | 48 | 97.96% | 0 | 0 | 63 | 8 | |
| 8 | Joey Mueller | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 41 | 7 | |
| 1 | Justin Treichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 1 | 56 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
