Kết quả trận FC Utrecht (Youth) vs De Graafschap, 02h00 ngày 09/12

Vòng 19
02:00 ngày 09/12/2025
FC Utrecht (Youth)
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (1 - 2)
De Graafschap
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.16
-0.25
0.74
O 3.25
0.80
U 3.25
1.06
1
3.30
X
3.70
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.02
O 1.25
0.85
U 1.25
0.97

Hạng 2 Hà Lan » 22

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Utrecht (Youth) vs De Graafschap hôm nay ngày 09/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Utrecht (Youth) vs De Graafschap tại Hạng 2 Hà Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Utrecht (Youth) vs De Graafschap hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả FC Utrecht (Youth) vs De Graafschap

FC Utrecht (Youth) FC Utrecht (Youth)
Phút
De Graafschap De Graafschap
6'
match goal 0 - 1 Ibrahim El Kadiri
Kiến tạo: Bouke Boersma
9'
match goal 0 - 2 Bouke Boersma
Jesse van de Haar 1 - 2
Kiến tạo: Oualid Agougil
match goal
37'
39'
match yellow.png Jason Meerstadt
46'
match yellow.png Rowan Besselink
Markus Jensen
Ra sân: Miliano Jonathans
match change
46'
57'
match change Dimitrios Theodoridis
Ra sân: Bouke Boersma
57'
match change Levi Schoppema
Ra sân: Kaya Symons
Noa Dundas
Ra sân: Jesse van de Haar
match change
62'
67'
match change Fedde de Jong
Ra sân: Othniel Raterink
67'
match change Jevon Simons
Ra sân: Ibrahim El Kadiri
Tijn van den Boggende
Ra sân: Joshua Mukeh
match change
73'
Neal Viereck
Ra sân: Rafik el Arguioui
match change
73'
Tijn van den Boggende match yellow.png
79'
Shedrach Ebite
Ra sân: Zidane Iqbal
match change
82'
85'
match change Thomas Kok
Ra sân: Arjen Van Der Heide
85'
match goal 1 - 3 Arjen Van Der Heide
Wessel Kooy 2 - 3
Kiến tạo: Oualid Agougil
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FC Utrecht (Youth) VS De Graafschap

FC Utrecht (Youth) FC Utrecht (Youth)
De Graafschap De Graafschap
25
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Phạm lỗi
 
24
5
 
Phạt góc
 
4
24
 
Sút Phạt
 
7
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
1
 
Đánh đầu
 
0
3
 
Cứu thua
 
6
12
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
7
34
 
Long pass
 
27
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
11
 
Successful center
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản sút
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
2
30
 
Ném biên
 
10
458
 
Số đường chuyền
 
370
81%
 
Chuyền chính xác
 
78%
142
 
Pha tấn công
 
64
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
25
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
7
 
Cơ hội lớn
 
1
5
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
20
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
8
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
63
 
Số pha tranh chấp thành công
 
36
3.62
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.15
2.31
 
Cú sút trúng đích
 
1.91
45
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
16
24
 
Số quả tạt chính xác
 
12
41
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
24
22
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
12
9
 
Phá bóng
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Markus Jensen
20
Noa Dundas
13
Neal Viereck
16
Tijn van den Boggende
19
Shedrach Ebite
32
Martin Tsankov
31
Justin Eversen
12
Sil van der Wegen
18
Jessey Sneijder
21
Lynden Edhart
FC Utrecht (Youth) FC Utrecht (Youth) 4-2-3-1
4-3-3 De Graafschap De Graafschap
1
Eppink
5
Planting...
14
Mukeh
3
Kooy
2
Ghaddari
8
Agougil
6
Iqbal
11
Demircan
10
Arguioui
7
Jonathan...
9
Haar
1
Wieggers
4
Raterink
3
Besselin...
18
Bultman
21
Symons
24
Meerstad...
10
Niemeije...
8
Gijselha...
26
Heide
28
Boersma
11
Kadiri

Substitutes

5
Levi Schoppema
9
Dimitrios Theodoridis
22
Fedde de Jong
7
Jevon Simons
15
Thomas Kok
25
Rick Jonkers
12
Sten Kremers
32
Silvan Broker
6
Milan Smits
38
Denzel Eijken
20
Tim Braem
Đội hình dự bị
FC Utrecht (Youth) FC Utrecht (Youth)
Markus Jensen 17
Noa Dundas 20
Neal Viereck 13
Tijn van den Boggende 16
Shedrach Ebite 19
Martin Tsankov 32
Justin Eversen 31
Sil van der Wegen 12
Jessey Sneijder 18
Lynden Edhart 21
FC Utrecht (Youth) De Graafschap
5 Levi Schoppema
9 Dimitrios Theodoridis
22 Fedde de Jong
7 Jevon Simons
15 Thomas Kok
25 Rick Jonkers
12 Sten Kremers
32 Silvan Broker
6 Milan Smits
38 Denzel Eijken
20 Tim Braem

Dữ liệu đội bóng:FC Utrecht (Youth) vs De Graafschap

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 6.33
10.67 Phạm lỗi 17.67
5.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.67
53% Kiểm soát bóng 55.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.5
1.6 Bàn thua 1.8
6.2 Sút trúng cầu môn 6.5
11.9 Phạm lỗi 13.5
4.3 Phạt góc 5.8
1.5 Thẻ vàng 1.8
48.6% Kiểm soát bóng 52.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Utrecht (Youth) (21trận)
Chủ Khách
De Graafschap (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
2
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
3
2
1
3

FC Utrecht (Youth) FC Utrecht (Youth)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Joshua Mukeh Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 0 0 55 6.7
16 Tijn van den Boggende Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 1 5 6.5
6 Zidane Iqbal Midfielder 0 0 1 61 56 91.8% 0 0 70 7.4
7 Miliano Jonathans Midfielder 2 0 0 18 13 72.22% 0 1 23 6.5
10 Rafik el Arguioui Midfielder 5 1 1 9 7 77.78% 0 2 26 6.7
13 Neal Viereck Trung vệ 2 2 0 18 15 83.33% 0 0 21 6.5
9 Jesse van de Haar Tiền đạo cắm 4 2 2 11 9 81.82% 0 5 21 7.8
3 Wessel Kooy Trung vệ 1 0 0 63 53 84.13% 0 3 73 6.7
8 Oualid Agougil Tiền vệ phòng ngự 1 0 8 63 47 74.6% 9 0 93 8.1
19 Shedrach Ebite Tiền đạo cắm 1 1 1 4 1 25% 0 3 7 6.5
11 Emirhan Demircan Forward 1 0 2 25 19 76% 3 0 41 6.7
17 Markus Jensen Cánh trái 1 1 1 15 10 66.67% 2 1 22 6.4
2 Massien Ghaddari Hậu vệ cánh phải 0 0 4 42 37 88.1% 8 0 72 7.4
20 Noa Dundas Tiền vệ trụ 5 1 0 7 4 57.14% 0 4 15 7.6
5 Viggo Plantinga Hậu vệ cánh trái 1 0 2 38 33 86.84% 2 2 73 6.5
1 Mees Eppink Thủ môn 0 0 0 34 24 70.59% 0 0 42 5.7

De Graafschap De Graafschap
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Thomas Kok Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.1
10 Reuven Niemeijer Tiền vệ công 5 2 2 22 18 81.82% 3 1 34 6.2
26 Arjen Van Der Heide Cánh phải 3 2 3 19 12 63.16% 4 1 36 7.3
11 Ibrahim El Kadiri Cánh trái 1 1 1 22 17 77.27% 0 0 35 7.7
22 Fedde de Jong Tiền vệ trụ 0 0 1 9 9 100% 1 0 16 6.9
24 Jason Meerstadt Tiền vệ trụ 0 0 0 39 29 74.36% 0 0 49 6.5
1 Ties Wieggers Thủ môn 0 0 0 45 28 62.22% 0 0 60 7.8
3 Rowan Besselink Trung vệ 0 0 0 50 40 80% 0 5 66 7.2
4 Othniel Raterink Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 15 57.69% 1 1 40 6.9
18 Stijn Bultman Trung vệ 1 0 0 46 43 93.48% 0 1 58 6.5
5 Levi Schoppema Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 15 6.3
7 Jevon Simons Cánh phải 1 0 0 10 7 70% 0 1 15 6.4
21 Kaya Symons Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 17 89.47% 1 1 31 6.3
8 Teun Gijselhart Tiền vệ trụ 0 0 1 36 32 88.89% 2 1 49 6.7
9 Dimitrios Theodoridis Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 14 6
28 Bouke Boersma Tiền đạo cắm 1 1 1 11 9 81.82% 0 0 19 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ