Kết quả trận FC Utrecht (Youth) vs De Graafschap, 02h00 ngày 09/12
FC Utrecht (Youth)
1.16
0.74
0.80
1.06
3.30
3.70
1.85
0.82
1.02
0.85
0.97
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Utrecht (Youth) vs De Graafschap hôm nay ngày 09/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Utrecht (Youth) vs De Graafschap tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Utrecht (Youth) vs De Graafschap hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Utrecht (Youth) vs De Graafschap
0 - 1 Ibrahim El Kadiri Kiến tạo: Bouke Boersma
0 - 2 Bouke Boersma
Kiến tạo: Oualid Agougil
Jason Meerstadt
Rowan Besselink
Ra sân: Miliano Jonathans
Dimitrios TheodoridisRa sân: Bouke Boersma
Levi SchoppemaRa sân: Kaya Symons
Ra sân: Jesse van de Haar
Fedde de JongRa sân: Othniel Raterink
Jevon SimonsRa sân: Ibrahim El Kadiri
Ra sân: Joshua Mukeh
Ra sân: Rafik el Arguioui
Ra sân: Zidane Iqbal
Thomas KokRa sân: Arjen Van Der Heide
1 - 3 Arjen Van Der Heide
Kiến tạo: Oualid Agougil
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Utrecht (Youth) VS De Graafschap
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Utrecht (Youth) vs De Graafschap
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht (Youth)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Joshua Mukeh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 55 | 6.7 | |
| 16 | Tijn van den Boggende | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.5 | |
| 6 | Zidane Iqbal | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 0 | 70 | 7.4 | |
| 7 | Miliano Jonathans | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 23 | 6.5 | |
| 10 | Rafik el Arguioui | Midfielder | 5 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 26 | 6.7 | |
| 13 | Neal Viereck | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
| 9 | Jesse van de Haar | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 5 | 21 | 7.8 | |
| 3 | Wessel Kooy | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 3 | 73 | 6.7 | |
| 8 | Oualid Agougil | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 8 | 63 | 47 | 74.6% | 9 | 0 | 93 | 8.1 | |
| 19 | Shedrach Ebite | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 25% | 0 | 3 | 7 | 6.5 | |
| 11 | Emirhan Demircan | Forward | 1 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 3 | 0 | 41 | 6.7 | |
| 17 | Markus Jensen | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 1 | 22 | 6.4 | |
| 2 | Massien Ghaddari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 42 | 37 | 88.1% | 8 | 0 | 72 | 7.4 | |
| 20 | Noa Dundas | Tiền vệ trụ | 5 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 4 | 15 | 7.6 | |
| 5 | Viggo Plantinga | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 38 | 33 | 86.84% | 2 | 2 | 73 | 6.5 | |
| 1 | Mees Eppink | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 42 | 5.7 |
De Graafschap
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Thomas Kok | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
| 10 | Reuven Niemeijer | Tiền vệ công | 5 | 2 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 1 | 34 | 6.2 | |
| 26 | Arjen Van Der Heide | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 19 | 12 | 63.16% | 4 | 1 | 36 | 7.3 | |
| 11 | Ibrahim El Kadiri | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 35 | 7.7 | |
| 22 | Fedde de Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.9 | |
| 24 | Jason Meerstadt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 49 | 6.5 | |
| 1 | Ties Wieggers | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 28 | 62.22% | 0 | 0 | 60 | 7.8 | |
| 3 | Rowan Besselink | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 0 | 5 | 66 | 7.2 | |
| 4 | Othniel Raterink | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 1 | 1 | 40 | 6.9 | |
| 18 | Stijn Bultman | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 1 | 58 | 6.5 | |
| 5 | Levi Schoppema | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
| 7 | Jevon Simons | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 15 | 6.4 | |
| 21 | Kaya Symons | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 1 | 31 | 6.3 | |
| 8 | Teun Gijselhart | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 2 | 1 | 49 | 6.7 | |
| 9 | Dimitrios Theodoridis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6 | |
| 28 | Bouke Boersma | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
