Kết quả trận FC Utrecht vs RKC Waalwijk, 22h30 ngày 16/12
FC Utrecht
0.97
0.93
0.94
0.77
1.60
4.00
4.50
0.92
0.98
1.06
0.80
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Utrecht vs RKC Waalwijk hôm nay ngày 16/12/2023 lúc 22:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Utrecht vs RKC Waalwijk tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Utrecht vs RKC Waalwijk hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Utrecht vs RKC Waalwijk
Aaron Meijers Penalty awarded
1 - 1 Michiel Kramer
Michiel Kramer Reviewed
Ra sân: Mats Seuntjens
Yassin Oukili
Ra sân: Bart Ramselaar
Shawn Adewoye
Ra sân: Oscar Luigi Fraulo
Jurien GaariRa sân: Godfried Roemeratoe
Filip StevanovicRa sân: Reuven Niemeijer
Ra sân: Othmane Boussaid
Ra sân: Marouan Azarkan
Kevin FelidaRa sân: Dario van den Buijs
Kevin Felida
Ra sân: Souffian El Karouani
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Utrecht VS RKC Waalwijk
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Utrecht vs RKC Waalwijk
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Nick Viergever | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 28 | 6.39 | |
| 21 | Mats Seuntjens | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 4 | 1 | 14 | 5.96 | |
| 1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 19 | 6.16 | |
| 5 | Hidde ter Avest | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 3 | 0 | 23 | 6.01 | |
| 23 | Bart Ramselaar | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 23 | 6.11 | |
| 7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 24 | 7.26 | |
| 26 | Othmane Boussaid | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 18 | 18 | 100% | 2 | 0 | 24 | 6.16 | |
| 16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 1 | 24 | 6.14 | |
| 6 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 1 | 32 | 6.3 | |
| 34 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 34 | 6.02 | |
| 8 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 6.09 |
RKC Waalwijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | Michiel Kramer | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 7.08 | |
| 28 | Aaron Meijers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 0 | 31 | 5.93 | |
| 3 | Dario van den Buijs | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 44 | 6.11 | |
| 2 | Julian Lelieveld | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 1 | 30 | 5.58 | |
| 1 | Etienne Vaessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 27 | 6.84 | |
| 27 | Reuven Niemeijer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 9 | 6.03 | |
| 24 | Godfried Roemeratoe | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 2 | 29 | 5.86 | |
| 4 | Shawn Adewoye | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 1 | 36 | 6.47 | |
| 7 | Denilho Cleonise | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.08 | |
| 6 | Yassin Oukili | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 29 | 6.71 | |
| 14 | Chris Lokesa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 23 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
