Kết quả trận FC Utrecht vs PSV Eindhoven, 18h15 ngày 21/12
FC Utrecht
0.90
0.98
1.05
0.81
3.70
4.05
1.78
0.96
0.94
0.92
0.96
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Utrecht vs PSV Eindhoven hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 18:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Utrecht vs PSV Eindhoven tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Utrecht vs PSV Eindhoven hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Utrecht vs PSV Eindhoven
Kiến tạo: Siebe Horemans
Esmir BajraktarevicRa sân: Dennis Man
1 - 1 Ricardo Pepi Kiến tạo: Sergino Dest
Paul Wanner
Jerdy Schouten
1 - 2 Ivan Perisic Kiến tạo: Joey Veerman
Ivan Perisic
Ra sân: Nick Viergever
Noah FernandezRa sân: Ivan Perisic
Mauro Junior
Armando ObispoRa sân: Joey Veerman

Jerdy Schouten
Ryan FlamingoRa sân: Ricardo Pepi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Utrecht VS PSV Eindhoven
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Utrecht vs PSV Eindhoven
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Nick Viergever | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 45 | 6.88 | |
| 3 | Mike van der Hoorn | Defender | 3 | 1 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 48 | 6.54 | |
| 1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 0 | 42 | 7.47 | |
| 2 | Siebe Horemans | Defender | 1 | 0 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 6 | 0 | 68 | 7.17 | |
| 20 | Dani De Wit | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 6 | 34 | 6.91 | |
| 7 | Victor Jensen | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 1 | 36 | 6.62 | |
| 16 | Souffian El Karouani | Defender | 1 | 1 | 4 | 25 | 18 | 72% | 14 | 0 | 63 | 7.26 | |
| 10 | Yoann Cathline | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 44 | 6.62 | |
| 22 | Miguel Rodriguez Vidal | Midfielder | 5 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 9 | 2 | 61 | 6.37 | |
| 40 | Matisse Didden | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6 | |
| 27 | Alonzo Engwanda | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 2 | 49 | 6.62 | |
| 21 | Gjivai Zechiel | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 2 | 0 | 58 | 6.41 |
PSV Eindhoven
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Ivan Perisic | Midfielder | 3 | 2 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 7 | 2 | 55 | 7.94 | |
| 20 | Guus Til | Midfielder | 3 | 3 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 44 | 6.92 | |
| 22 | Jerdy Schouten | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 70 | 63 | 90% | 0 | 1 | 82 | 5.48 | |
| 27 | Dennis Man | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 31 | 6.18 | |
| 23 | Joey Veerman | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 62 | 52 | 83.87% | 14 | 1 | 89 | 7.74 | |
| 4 | Armando Obispo | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.14 | |
| 17 | Mauro Junior | Defender | 0 | 0 | 0 | 62 | 54 | 87.1% | 1 | 1 | 79 | 6.5 | |
| 8 | Sergino Dest | Defender | 1 | 0 | 3 | 39 | 34 | 87.18% | 2 | 1 | 65 | 7.27 | |
| 9 | Ricardo Pepi | Forward | 1 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 30 | 6.84 | |
| 32 | Matej Kovar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 42 | 6.36 | |
| 6 | Ryan Flamingo | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.13 | |
| 10 | Paul Wanner | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 53 | 6.89 | |
| 19 | Esmir Bajraktarevic | Forward | 1 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 6.48 | |
| 3 | Yarek Gasiorowski | Defender | 0 | 0 | 0 | 67 | 62 | 92.54% | 0 | 3 | 81 | 6.98 | |
| 31 | Noah Fernandez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
