Kết quả trận FC Utrecht vs Nottingham Forest, 00h45 ngày 12/12
FC Utrecht
0.82
1.00
0.92
0.90
3.70
3.50
1.78
1.00
0.84
0.85
0.97
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Utrecht vs Nottingham Forest hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Utrecht vs Nottingham Forest tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Utrecht vs Nottingham Forest hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Utrecht vs Nottingham Forest
Elliot AndersonRa sân: Douglas Luiz Soares de Paulo
Ibrahim SangareRa sân: James Mcatee
0 - 1 Arnaud Kalimuendo
Ra sân: Matisse Didden
Elliot Anderson
Nikola MilenkovicRa sân: Murillo Santiago Costa dos Santos
Kiến tạo: Souffian El Karouani
Morgan Gibbs WhiteRa sân: Nicolas Dominguez
Ra sân: Mike Eerdhuijzen
Ra sân: Yoann Cathline
Igor Jesus Maciel da CruzRa sân: Arnaud Kalimuendo
1 - 2 Igor Jesus Maciel da Cruz
Igor Jesus Maciel da Cruz
Ra sân: Miguel Rodriguez Vidal
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Utrecht VS Nottingham Forest
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Utrecht vs Nottingham Forest
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Nick Viergever | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 11 | 5.97 | |
| 3 | Mike van der Hoorn | Defender | 1 | 1 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 2 | 22 | 7.23 | |
| 91 | Sebastien Haller | Forward | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 3 | 27 | 6.14 | |
| 1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 45 | 6.54 | |
| 2 | Siebe Horemans | Defender | 3 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 2 | 52 | 6.15 | |
| 20 | Dani De Wit | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 2 | 25 | 6.46 | |
| 44 | Mike Eerdhuijzen | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 43 | 100% | 0 | 1 | 56 | 7.31 | |
| 16 | Souffian El Karouani | Defender | 1 | 0 | 3 | 39 | 34 | 87.18% | 11 | 1 | 76 | 7.85 | |
| 10 | Yoann Cathline | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 2 | 0 | 34 | 6.59 | |
| 22 | Miguel Rodriguez Vidal | Midfielder | 3 | 2 | 1 | 20 | 10 | 50% | 2 | 0 | 42 | 6.24 | |
| 40 | Matisse Didden | Defender | 0 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 2 | 44 | 6.39 | |
| 27 | Alonzo Engwanda | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 42 | 6.5 | |
| 26 | Miliano Jonathans | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 15 | Adrian Blake | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 6.06 | |
| 21 | Gjivai Zechiel | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 1 | 0 | 49 | 6.18 |
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 35 | Olexandr Zinchenko | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 2 | 0 | 65 | 6.16 | |
| 13 | John Victor Maciel Furtado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 26 | 6.2 | |
| 6 | Ibrahim Sangare | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 1 | 42 | 6.68 | |
| 31 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 19 | 6.35 | |
| 10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.15 | |
| 16 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 4 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 5 | 60 | 7.48 | |
| 12 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 1 | 1 | 48 | 6.92 | |
| 7 | Callum Hudson-Odoi | Cánh trái | 3 | 3 | 3 | 41 | 36 | 87.8% | 3 | 0 | 52 | 7.62 | |
| 14 | Dan Ndoye | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 26 | 6.19 | |
| 15 | Arnaud Kalimuendo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 22 | 7.07 | |
| 4 | Felipe Rodrigues Da Silva,Morato | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 2 | 68 | 6.46 | |
| 24 | James Mcatee | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 2 | 0 | 35 | 6.13 | |
| 8 | Elliot Anderson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 2 | 2 | 50 | 6.66 | |
| 5 | Murillo Santiago Costa dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 2 | 54 | 7.23 | |
| 44 | Zach Abbott | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 2 | 4 | 56 | 6.61 | |
| 19 | Igor Jesus Maciel da Cruz | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.91 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
