Kết quả trận FC Utrecht vs Feyenoord, 18h15 ngày 27/10
FC Utrecht
1.01
0.89
0.91
0.97
4.20
4.20
1.73
0.86
1.02
0.30
2.40
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Utrecht vs Feyenoord hôm nay ngày 27/10/2024 lúc 18:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Utrecht vs Feyenoord tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Utrecht vs Feyenoord hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Utrecht vs Feyenoord
0 - 1 Julian Carranza Kiến tạo: Hugo Bueno
Ra sân: Oscar Luigi Fraulo
0 - 2 Quinten Timber Kiến tạo: Igor Paixao
Ra sân: Victor Jensen
Ra sân: David Mina
Luka IvanusecRa sân: Julian Carranza
Ramiz ZerroukiRa sân: Antoni Milambo
Ra sân: Taylor Booth
Gijs SmalRa sân: Hugo Bueno
Anis Hadj MoussaRa sân: Ibrahim Osman
Anis Hadj Moussa
Quinten Timber
Chris-Kevin NadjeRa sân: Quinten Timber
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Utrecht VS Feyenoord
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Utrecht vs Feyenoord
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Nick Viergever | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 30 | 71.43% | 0 | 0 | 51 | 6.19 | |
| 18 | Jens Toornstra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 16 | 6.26 | |
| 3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 33 | 64.71% | 0 | 6 | 65 | 6.8 | |
| 1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 40 | 6.4 | |
| 2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 3 | 57 | 6.32 | |
| 9 | David Mina | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 2 | 17 | 6.21 | |
| 7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 16 | 5.72 | |
| 16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 3 | 1 | 79 | 6.82 | |
| 8 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 1 | 1 | 31 | 6 | |
| 10 | Taylor Booth | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 3 | 2 | 19 | 6.04 | |
| 20 | Yoann Cathline | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 0 | 38 | 6.19 | |
| 21 | Paxten Aaronson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 40 | 6.8 | |
| 22 | Miguel Rodriguez Vidal | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.17 | |
| 11 | Noah Ohio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.05 | |
| 6 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.13 |
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 65 | 50 | 76.92% | 0 | 0 | 73 | 7 | |
| 4 | Hwang In-Beom | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 68 | 57 | 83.82% | 3 | 1 | 88 | 7.88 | |
| 17 | Luka Ivanusec | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 14 | 6.03 | |
| 33 | David Hancko | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 74 | 65 | 87.84% | 0 | 0 | 86 | 6.92 | |
| 19 | Julian Carranza | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 12 | 6 | 50% | 0 | 3 | 30 | 7.53 | |
| 5 | Gijs Smal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.05 | |
| 6 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 28 | 6.52 | |
| 8 | Quinten Timber | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 0 | 68 | 8.11 | |
| 14 | Igor Paixao | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 28 | 21 | 75% | 3 | 0 | 44 | 7.47 | |
| 27 | Antoni Milambo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 42 | 7.04 | |
| 16 | Hugo Bueno | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 33 | 33 | 100% | 3 | 0 | 51 | 7.59 | |
| 3 | Thomas Beelen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 56 | 81.16% | 0 | 5 | 79 | 7.22 | |
| 26 | Givairo Read | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 0 | 57 | 6.9 | |
| 38 | Ibrahim Osman | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 3 | 0 | 26 | 6.67 | |
| 34 | Chris-Kevin Nadje | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
| 23 | Anis Hadj Moussa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
