Kết quả trận FC Utrecht vs FC Twente Enschede, 18h15 ngày 07/12
FC Utrecht
0.82
1.06
0.65
1.10
2.37
3.70
2.70
0.85
1.03
1.13
0.76
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Utrecht vs FC Twente Enschede hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 18:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Utrecht vs FC Twente Enschede tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Utrecht vs FC Twente Enschede hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Utrecht vs FC Twente Enschede
Daan Rots
Ra sân: Victor Jensen
Ricky van WolfswinkelRa sân: Sam Lammers
Marko PjacaRa sân: Ramiz Zerrouki
1 - 1 Mats Rots Kiến tạo: Thomas Van Den Belt
Ra sân: Dani De Wit
Ra sân: Yoann Cathline
Sondre Holmlund Orjasaeter
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Utrecht VS FC Twente Enschede
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Utrecht vs FC Twente Enschede
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Nick Viergever | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 34 | 6.78 | |
| 3 | Mike van der Hoorn | Defender | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 4 | 43 | 7.28 | |
| 1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 0 | 42 | 7.44 | |
| 2 | Siebe Horemans | Defender | 2 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 0 | 44 | 6.27 | |
| 20 | Dani De Wit | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 7 | 40 | 6.93 | |
| 7 | Victor Jensen | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 29 | 7.46 | |
| 23 | Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.14 | |
| 16 | Souffian El Karouani | Defender | 2 | 1 | 3 | 30 | 15 | 50% | 9 | 2 | 79 | 7.09 | |
| 10 | Yoann Cathline | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 3 | 0 | 40 | 6.42 | |
| 22 | Miguel Rodriguez Vidal | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 24 | 16 | 66.67% | 2 | 0 | 36 | 6.84 | |
| 11 | Noah Ohio | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 5.92 | |
| 27 | Alonzo Engwanda | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 34 | 6.85 | |
| 21 | Gjivai Zechiel | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 47 | 36 | 76.6% | 0 | 0 | 63 | 6.56 | |
| 17 | Emirhan Demircan | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.98 |
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Ricky van Wolfswinkel | Forward | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.33 | |
| 1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 42 | 6.46 | |
| 7 | Marko Pjaca | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 13 | 6.25 | |
| 3 | Robin Propper | Defender | 1 | 0 | 0 | 75 | 70 | 93.33% | 0 | 1 | 83 | 6.12 | |
| 10 | Sam Lammers | Forward | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 26 | 6.24 | |
| 20 | Thomas Van Den Belt | Midfielder | 4 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 1 | 1 | 61 | 6.98 | |
| 6 | Ramiz Zerrouki | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 56 | 45 | 80.36% | 4 | 1 | 67 | 6.13 | |
| 28 | Bart van Rooij | Defender | 1 | 1 | 1 | 62 | 48 | 77.42% | 2 | 1 | 87 | 6.99 | |
| 11 | Daan Rots | Midfielder | 4 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 6 | 0 | 62 | 6.66 | |
| 14 | Kristian Hlynsson | Midfielder | 3 | 2 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 2 | 55 | 6.48 | |
| 23 | Stav Lemkin | Defender | 1 | 0 | 0 | 76 | 75 | 98.68% | 0 | 0 | 88 | 6.31 | |
| 27 | Sondre Holmlund Orjasaeter | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 4 | 0 | 36 | 6.75 | |
| 39 | Mats Rots | Defender | 3 | 2 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 2 | 0 | 73 | 8.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
