Kết quả trận FC Twente Enschede vs SC Heerenveen, 01h00 ngày 18/09
FC Twente Enschede
0.87
1.03
0.88
1.00
1.40
5.00
6.50
0.93
0.97
0.93
0.95
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Twente Enschede vs SC Heerenveen hôm nay ngày 18/09/2024 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Twente Enschede vs SC Heerenveen tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Twente Enschede vs SC Heerenveen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Twente Enschede vs SC Heerenveen
Mickey van der Haart
Ra sân: Sam Lammers
Ra sân: Carel Eiting
Nikolai Soyset HoplandRa sân: Pawel Bochniewicz
Ra sân: Anass Salah-Eddine
Ra sân: Mitchell Van Bergen
Danilo Al-SaedRa sân: Ilias Sebaoui
Denzel HallRa sân: Oliver Braude
Levi SmansRa sân: Simon Olsson
Ra sân: Sem Steijn
Mats Kohlert
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Twente Enschede VS SC Heerenveen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Twente Enschede vs SC Heerenveen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Ricky van Wolfswinkel | Forward | 0 | 0 | 2 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.9 | |
| 1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 48 | 7.5 | |
| 5 | Bas Kuipers | Defender | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
| 18 | Michel Vlap | Forward | 1 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 22 | 6.8 | |
| 7 | Mitchell Van Bergen | Forward | 1 | 1 | 0 | 20 | 13 | 65% | 2 | 0 | 33 | 7.3 | |
| 10 | Sam Lammers | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 6.9 | |
| 6 | Carel Eiting | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 4 | 1 | 48 | 7.2 | |
| 14 | Sem Steijn | Midfielder | 4 | 4 | 4 | 25 | 22 | 88% | 3 | 0 | 41 | 9 | |
| 28 | Bart van Rooij | Defender | 0 | 0 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 2 | 0 | 54 | 7.3 | |
| 8 | Youri Regeer | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 67 | 53 | 79.1% | 2 | 1 | 82 | 7.2 | |
| 30 | Sayfallah Ltaief | Forward | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
| 2 | Mees Hilgers | Defender | 1 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 1 | 63 | 7.2 | |
| 11 | Daan Rots | Forward | 0 | 0 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 2 | 46 | 7.2 | |
| 38 | Max Bruns | Defender | 3 | 1 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 1 | 2 | 64 | 7.3 | |
| 34 | Anass Salah-Eddine | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 1 | 2 | 70 | 7 | |
| 41 | Gijs Besselink | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.6 |
SC Heerenveen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Mickey van der Haart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 29 | 67.44% | 0 | 0 | 59 | 7.6 | |
| 5 | Pawel Bochniewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 46 | 6.8 | |
| 8 | Luuk Brouwers | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 38 | 6.9 | |
| 11 | Mats Kohlert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 5 | 1 | 59 | 6.7 | |
| 19 | Simon Olsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
| 4 | Sam Kersten | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 0 | 66 | 6.6 | |
| 18 | Ion Nicolaescu | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 3 | 28 | 7.1 | |
| 2 | Denzel Hall | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
| 20 | Trenskow Jacob | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 2 | 0 | 59 | 7.3 | |
| 14 | Levi Smans | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.9 | |
| 17 | Nikolai Soyset Hopland | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
| 10 | Ilias Sebaoui | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 25 | 6.9 | |
| 24 | Danilo Al-Saed | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.6 | |
| 21 | Espen van Ee | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 1 | 67 | 6.4 | |
| 45 | Oliver Braude | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 50 | 35 | 70% | 1 | 1 | 73 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
