Kết quả trận FC Twente Enschede vs Go Ahead Eagles, 20h30 ngày 14/12
FC Twente Enschede
1.08
0.82
0.86
1.00
1.67
3.90
4.75
0.73
1.20
0.96
0.92
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Twente Enschede vs Go Ahead Eagles hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Twente Enschede vs Go Ahead Eagles tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Twente Enschede vs Go Ahead Eagles hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Twente Enschede vs Go Ahead Eagles
Yassir Salah Rahmouni
Kiến tạo: Daan Rots
Adelgaard AskeRa sân: Mats Deijl
Richonell MargaretRa sân: Mathis Suray
Calvin TwigtRa sân: Yassir Salah Rahmouni
Ra sân: Kristian Hlynsson
Ra sân: Marko Pjaca
Adelgaard Aske
Finn StokkersRa sân: Victor Edvardsen
Milan Smit
Ra sân: Sam Lammers
Ra sân: Thomas Van Den Belt
Jakob Breum MartinsenRa sân: Dean Ruben James
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Twente Enschede VS Go Ahead Eagles
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Twente Enschede vs Go Ahead Eagles
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Ricky van Wolfswinkel | Forward | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 8 | 6.17 | |
| 1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 40 | 6.9 | |
| 7 | Marko Pjaca | Midfielder | 4 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 42 | 6.91 | |
| 3 | Robin Propper | Defender | 0 | 0 | 1 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 1 | 66 | 7.24 | |
| 5 | Bas Kuipers | Defender | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.51 | |
| 32 | Arno Verschueren | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 16 | 6.34 | |
| 10 | Sam Lammers | Forward | 6 | 4 | 3 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 37 | 9.1 | |
| 20 | Thomas Van Den Belt | Midfielder | 4 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 3 | 51 | 7 | |
| 6 | Ramiz Zerrouki | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 49 | 39 | 79.59% | 1 | 3 | 68 | 7.86 | |
| 28 | Bart van Rooij | Defender | 1 | 0 | 3 | 60 | 48 | 80% | 2 | 1 | 82 | 7.43 | |
| 4 | Mathias Ullereng Kjolo | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.19 | |
| 11 | Daan Rots | Midfielder | 3 | 1 | 4 | 41 | 34 | 82.93% | 1 | 1 | 56 | 7.55 | |
| 14 | Kristian Hlynsson | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 28 | 6.45 | |
| 23 | Stav Lemkin | Defender | 0 | 0 | 0 | 69 | 62 | 89.86% | 0 | 0 | 78 | 7.04 | |
| 39 | Mats Rots | Defender | 3 | 1 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 1 | 2 | 67 | 7.68 |
Go Ahead Eagles
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Finn Stokkers | Forward | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 10 | 6.11 | |
| 4 | Joris Kramer | Defender | 1 | 0 | 0 | 68 | 57 | 83.82% | 2 | 4 | 88 | 6.85 | |
| 2 | Mats Deijl | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 20 | 5.96 | |
| 16 | Victor Edvardsen | Forward | 0 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 2 | 0 | 28 | 5.85 | |
| 22 | Jari De Busser | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 26 | 61.9% | 0 | 0 | 51 | 6.55 | |
| 21 | Melle Meulensteen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 1 | 54 | 6.33 | |
| 18 | Richonell Margaret | Forward | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 4 | 0 | 24 | 6.05 | |
| 7 | Jakob Breum Martinsen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 10 | 6 | |
| 23 | Thibo Baeten | Forward | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 0 | 40 | 5.89 | |
| 5 | Dean Ruben James | Defender | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 6 | 0 | 36 | 6.01 | |
| 29 | Adelgaard Aske | Defender | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 1 | 29 | 6.11 | |
| 6 | Calvin Twigt | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 29 | 6.25 | |
| 17 | Mathis Suray | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 4 | 0 | 25 | 6.18 | |
| 25 | Giovanni Van Zwam | Defender | 2 | 1 | 0 | 59 | 48 | 81.36% | 0 | 0 | 66 | 5.56 | |
| 9 | Milan Smit | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 5.7 | |
| 34 | Yassir Salah Rahmouni | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 13 | 5.85 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
