Kết quả trận FC Twente Enschede vs Fenerbahce, 02h00 ngày 04/10
FC Twente Enschede
1.00
0.82
1.00
0.82
2.70
3.60
2.50
0.99
0.85
0.30
2.40
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Twente Enschede vs Fenerbahce hôm nay ngày 04/10/2024 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Twente Enschede vs Fenerbahce tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Twente Enschede vs Fenerbahce hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Twente Enschede vs Fenerbahce
Jayden Oosterwolde
Kiến tạo: Youri Regeer
Frederico Rodrigues Santos
Irfan Can Kahveci
Edin DzekoRa sân: Youssef En-Nesyri
Allan Saint-MaximinRa sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Michel Vlap
Ra sân: Mitchell Van Bergen
Rodrigo Becao
1 - 1 Dusan Tadic Kiến tạo: Sofyan Amrabat
Sofyan Amrabat
Ismail YuksekRa sân: Dusan Tadic
Mert YandasRa sân: Frederico Rodrigues Santos
Ra sân: Sem Steijn
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Twente Enschede VS Fenerbahce
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Twente Enschede vs Fenerbahce
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Ricky van Wolfswinkel | Forward | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 4 | 32 | 6.5 | |
| 1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 39 | 6.05 | |
| 18 | Michel Vlap | Forward | 3 | 3 | 3 | 39 | 33 | 84.62% | 6 | 0 | 60 | 8.35 | |
| 7 | Mitchell Van Bergen | Forward | 2 | 2 | 4 | 15 | 10 | 66.67% | 4 | 0 | 29 | 7.33 | |
| 10 | Sam Lammers | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 34 | 6.59 | |
| 14 | Sem Steijn | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 0 | 33 | 6.45 | |
| 28 | Bart van Rooij | Defender | 0 | 0 | 1 | 49 | 38 | 77.55% | 3 | 1 | 75 | 7.1 | |
| 8 | Youri Regeer | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 1 | 70 | 7.11 | |
| 30 | Sayfallah Ltaief | Forward | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 18 | 6.83 | |
| 4 | Mathias Ullereng Kjolo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.13 | |
| 2 | Mees Hilgers | Defender | 1 | 0 | 0 | 72 | 57 | 79.17% | 0 | 0 | 85 | 6.26 | |
| 11 | Daan Rots | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.95 | |
| 38 | Max Bruns | Defender | 0 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 1 | 66 | 6.67 | |
| 34 | Anass Salah-Eddine | Defender | 0 | 0 | 1 | 42 | 33 | 78.57% | 2 | 0 | 64 | 6.56 |
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Edin Dzeko | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.05 | |
| 10 | Dusan Tadic | Forward | 1 | 1 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 31 | 7.17 | |
| 13 | Frederico Rodrigues Santos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 0 | 68 | 6.32 | |
| 6 | Alexander Djiku | Defender | 0 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 4 | 71 | 7.01 | |
| 97 | Allan Saint-Maximin | Forward | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 19 | 6.14 | |
| 34 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 0 | 67 | 7.11 | |
| 17 | Irfan Can Kahveci | Forward | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 3 | 1 | 22 | 5.9 | |
| 40 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 27 | 65.85% | 0 | 0 | 60 | 7.84 | |
| 19 | Youssef En-Nesyri | Forward | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 3 | 19 | 6.44 | |
| 53 | Sebastian Szymanski | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 2 | 0 | 38 | 6.29 | |
| 8 | Mert Yandas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 11 | 6.07 | |
| 50 | Rodrigo Becao | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 2 | 51 | 6.54 | |
| 16 | Mert Muldur | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 0 | 48 | 6.12 | |
| 24 | Jayden Oosterwolde | Defender | 2 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 5 | 2 | 56 | 6.78 | |
| 5 | Ismail Yuksek | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
