Kết quả trận FC Torpedo Zhodino vs FK Isloch Minsk, 20h00 ngày 23/11

Vòng 29
20:00 ngày 23/11/2025
FC Torpedo Zhodino
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
FK Isloch Minsk
Địa điểm: Torpedo Stadium
Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.02
O 2.5
1.25
U 2.5
0.57
1
1.83
X
3.20
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.82
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

VĐQG Belarus

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Torpedo Zhodino vs FK Isloch Minsk hôm nay ngày 23/11/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Torpedo Zhodino vs FK Isloch Minsk tại VĐQG Belarus 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Torpedo Zhodino vs FK Isloch Minsk hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả FC Torpedo Zhodino vs FK Isloch Minsk

FC Torpedo Zhodino FC Torpedo Zhodino
Phút
FK Isloch Minsk FK Isloch Minsk
20'
match yellow.png Maksim Kovalevich
Ilya Rutskiy
Ra sân: Kirill Premudrov
match change
38'
48'
match yellow.png Yegeniy Yudchits
Ilya Vasilevich
Ra sân: Dmitri Borodin
match change
63'
Teymur Charyyev
Ra sân: Maksim Skavysh
match change
63'
66'
match change Nurdoolot Stalbekov
Ra sân: David Tweh
77'
match yellow.png Sergey Volkov
86'
match change Yuri Kravchenko
Ra sân: Vicu Bulmaga
86'
match change Vladimir Khvashchinskiy
Ra sân: Adeola Olaleye
86'
match change Nikita Knyshev
Ra sân: Maksim Kovalevich
Steven Alfred
Ra sân: Mamadou Harouna Camara
match change
87'
Zakhar Baranok
Ra sân: Vladislav Klimovich
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FC Torpedo Zhodino VS FK Isloch Minsk

FC Torpedo Zhodino FC Torpedo Zhodino
FK Isloch Minsk FK Isloch Minsk
7
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
17
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Phạt góc
 
2
20
 
Sút Phạt
 
17
0
 
Việt vị
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
4
 
Sút ra ngoài
 
5
22
 
Ném biên
 
17
85
 
Pha tấn công
 
91
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Evgeni Abramovich
29
Steven Alfred
22
Zakhar Baranok
14
Teymur Charyyev
35
Igor Malashchitsky
96
Vladislav Melko
90
Nenad Perovic
19
Ilya Rutskiy
23
Ilya Vasilevich
72
Roman Zheleznyi
FC Torpedo Zhodino FC Torpedo Zhodino 4-4-1-1
5-3-2 FK Isloch Minsk FK Isloch Minsk
25
Yurasov
30
Pobudey
6
Premudro...
88
Glushche...
27
Nechaev
7
Camara
8
Selyava
18
Borodin
17
Sedko
13
Klimovic...
15
Skavysh
1
Klimovic...
99
Yudchits
20
Veretilo
3
Tikhomir...
18
Gomanov
15
Patsko
5
Volkov
2
Tweh
22
Bulmaga
23
Kovalevi...
19
Olaleye

Substitutes

8
Aleksandr Guz
10
Vladimir Khvashchinskiy
88
Nikita Knyshev
55
Vadim Konyukhov
87
Yuri Kravchenko
17
Kirill Rodionov
27
Nurdoolot Stalbekov
28
Aleksandr Svirskiy
31
Andrey Zaleski
Đội hình dự bị
FC Torpedo Zhodino FC Torpedo Zhodino
Evgeni Abramovich 1
Steven Alfred 29
Zakhar Baranok 22
Teymur Charyyev 14
Igor Malashchitsky 35
Vladislav Melko 96
Nenad Perovic 90
Ilya Rutskiy 19
Ilya Vasilevich 23
Roman Zheleznyi 72
FC Torpedo Zhodino FK Isloch Minsk
8 Aleksandr Guz
10 Vladimir Khvashchinskiy
88 Nikita Knyshev
55 Vadim Konyukhov
87 Yuri Kravchenko
17 Kirill Rodionov
27 Nurdoolot Stalbekov
28 Aleksandr Svirskiy
31 Andrey Zaleski

Dữ liệu đội bóng:FC Torpedo Zhodino vs FK Isloch Minsk

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
12.67 Phạm lỗi 16.33
6 Phạt góc 1.67
1 Thẻ vàng 2.33
55.33% Kiểm soát bóng 51%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 0.7
5.2 Sút trúng cầu môn 2.9
12 Phạm lỗi 16
4.9 Phạt góc 5.2
1.1 Thẻ vàng 2.5
52.1% Kiểm soát bóng 52%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Torpedo Zhodino (38trận)
Chủ Khách
FK Isloch Minsk (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
9
3
HT-H/FT-T
4
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
4
3
4
2
HT-B/FT-H
0
3
3
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
6
3
3
3
HT-B/FT-B
1
5
1
4