Kết quả trận FC Tokyo vs Yokohama Marinos, 13h00 ngày 19/05
FC Tokyo
0.82
1.08
1.03
0.85
2.50
3.40
2.70
0.85
1.05
0.33
2.25
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Tokyo vs Yokohama Marinos hôm nay ngày 19/05/2024 lúc 13:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Tokyo vs Yokohama Marinos tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Tokyo vs Yokohama Marinos hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Tokyo vs Yokohama Marinos
Kida Takuya
0 - 1 Nam Tae-Hee Kiến tạo: Jose Elber Pimentel da Silva
Riku YamaneRa sân: Taiki Watanabe
Keigo SakakibaraRa sân: Nam Tae-Hee
Kiến tạo: Kuryu Matsuki
Jose Elber Pimentel da Silva
Asahi UenakaRa sân: Anderson Jose Lopes de Souza
Kenta InoueRa sân: Yan Matheus Santos Souza
Ryo MiyaichiRa sân: Jose Elber Pimentel da Silva
Ra sân: Kota Tawaratsumida
Ra sân: Soma Anzai
Ra sân: Ryotaro Araki
Ra sân: Kuryu Matsuki
Ra sân: Takahiro Kou
Asahi Uenaka
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Tokyo VS Yokohama Marinos
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Tokyo vs Yokohama Marinos
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Yuto Nagatomo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 38 | 27 | 71.05% | 2 | 1 | 68 | 7.3 | |
| 40 | Riki Harakawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 99 | Kousuke Shirai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
| 37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 0 | 43 | 7.3 | |
| 9 | Diego Queiroz de Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.2 | |
| 39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
| 4 | Yasuki Kimoto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 41 | 75.93% | 0 | 1 | 67 | 7 | |
| 44 | Henrique Trevisan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 4 | 47 | 7 | |
| 8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 1 | 46 | 6.4 | |
| 49 | Kashif Bangnagande | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 35 | 20 | 57.14% | 2 | 1 | 55 | 6.7 | |
| 71 | Ryotaro Araki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 22 | 18 | 81.82% | 9 | 0 | 42 | 7.2 | |
| 41 | Taishi Brandon Nozawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 1 | 48 | 6.9 | |
| 7 | Kuryu Matsuki | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 38 | 7 | |
| 33 | Kota Tawaratsumida | Tiền vệ trái | 5 | 2 | 1 | 3 | 3 | 100% | 3 | 0 | 16 | 7.2 | |
| 38 | Soma Anzai | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 2 | 37 | 6.7 | |
| 70 | Jandir Breno Souza Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.4 |
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | Nam Tae-Hee | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 1 | 0 | 33 | 7.3 | |
| 23 | Ryo Miyaichi | Forward | 1 | 1 | 4 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 2 | 22 | 7.2 | |
| 27 | Ken Matsubara | Defender | 1 | 0 | 2 | 45 | 34 | 75.56% | 0 | 1 | 59 | 6.9 | |
| 7 | Jose Elber Pimentel da Silva | Forward | 1 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 3 | 0 | 52 | 6.9 | |
| 8 | Kida Takuya | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 66 | 58 | 87.88% | 0 | 2 | 77 | 6.8 | |
| 1 | William Popp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 0 | 61 | 7.4 | |
| 10 | Anderson Jose Lopes de Souza | Forward | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
| 17 | Kenta Inoue | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 6.7 | |
| 6 | Kota Watanabe | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 44 | 6.5 | |
| 11 | Yan Matheus Santos Souza | Forward | 2 | 2 | 3 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 41 | 7.1 | |
| 2 | Katsuya Nagato | Defender | 1 | 0 | 2 | 45 | 35 | 77.78% | 2 | 3 | 84 | 7.7 | |
| 39 | Taiki Watanabe | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 1 | 52 | 6.7 | |
| 15 | Takumi Kamijima | Defender | 2 | 0 | 0 | 77 | 67 | 87.01% | 0 | 5 | 90 | 7.4 | |
| 14 | Asahi Uenaka | Forward | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 2 | 13 | 6.4 | |
| 35 | Keigo Sakakibara | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 3 | 1 | 35 | 6.3 | |
| 28 | Riku Yamane | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 34 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
