Kết quả trận FC Tokyo vs Kawasaki Frontale, 17h00 ngày 11/08
FC Tokyo
0.89
0.99
0.84
1.02
2.75
3.40
2.20
1.20
0.73
0.68
1.25
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Tokyo vs Kawasaki Frontale hôm nay ngày 11/08/2024 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Tokyo vs Kawasaki Frontale tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Tokyo vs Kawasaki Frontale hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Tokyo vs Kawasaki Frontale
0 - 1 Shin Yamada Kiến tạo: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
0 - 2 Shin Yamada Kiến tạo: Sai Van Wermeskerken
Ra sân: Soma Anzai
Daiya TonoRa sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Ra sân: Koizumi Kei
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Teruhito Nakagawa
0 - 3 Kota Takai Kiến tạo: Sota Miura
Yusuke SegawaRa sân: Sai Van Wermeskerken
Tatsuki SekoRa sân: Ryota Oshima
Yu KobayashiRa sân: Ienaga Akihiro
Hinata YamauchiRa sân: Shin Yamada
Ra sân: Kanta Doi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Tokyo VS Kawasaki Frontale
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Tokyo vs Kawasaki Frontale
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Masato Morishige | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 11 | 6.8 | |
| 40 | Riki Harakawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 21 | 7 | |
| 99 | Kousuke Shirai | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 3 | 0 | 72 | 7.2 | |
| 37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 42 | 39 | 92.86% | 3 | 0 | 49 | 6.9 | |
| 9 | Diego Queiroz de Oliveira | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 40 | 6.2 | |
| 39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 2 | 0 | 32 | 6.6 | |
| 22 | Keita Endo | Tiền vệ công | 4 | 1 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 3 | 42 | 6.4 | |
| 8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 44 | 93.62% | 2 | 0 | 58 | 7 | |
| 43 | Shuhei Tokumoto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 36 | 30 | 83.33% | 5 | 1 | 57 | 6.8 | |
| 30 | Teppei Oka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 2 | 50 | 6.4 | |
| 71 | Ryotaro Araki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 32 | 7.6 | |
| 41 | Taishi Brandon Nozawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 32 | 6.3 | |
| 11 | Tsuyoshi Ogashiwa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.2 | |
| 32 | Kanta Doi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 40 | 6.7 | |
| 33 | Kota Tawaratsumida | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
| 38 | Soma Anzai | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 22 | 6.8 |
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 72 | 67 | 93.06% | 0 | 2 | 77 | 6.8 | |
| 1 | Jung Sung Ryong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 32 | 7.6 | |
| 11 | Yu Kobayashi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.7 | |
| 10 | Ryota Oshima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 0 | 62 | 7 | |
| 31 | Sai Van Wermeskerken | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 3 | 0 | 38 | 7.2 | |
| 30 | Yusuke Segawa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
| 23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 3 | 31 | 7.2 | |
| 17 | Daiya Tono | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 18 | 18 | 100% | 2 | 1 | 24 | 6.8 | |
| 14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 3 | 0 | 63 | 7.1 | |
| 16 | Tatsuki Seko | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 24 | 6.7 | |
| 8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 71 | 68 | 95.77% | 0 | 0 | 80 | 7.1 | |
| 2 | Kota Takai | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 1 | 65 | 8.2 | |
| 13 | Sota Miura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 7 | 2 | 63 | 8.3 | |
| 5 | Asahi Sasaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 73 | 68 | 93.15% | 2 | 1 | 89 | 7.6 | |
| 20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 1 | 36 | 8.1 | |
| 26 | Hinata Yamauchi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 0 | 10 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
