Kết quả trận FC Tokyo vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 06/12

Vòng 38
12:00 ngày 06/12/2025
FC Tokyo
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Albirex Niigata
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.99
+0.75
0.89
O 2.75
1.03
U 2.75
0.83
1
1.73
X
3.60
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 0.5
0.30
U 0.5
2.20

VĐQG Nhật Bản » 38

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Tokyo vs Albirex Niigata hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 12:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Tokyo vs Albirex Niigata tại VĐQG Nhật Bản 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Tokyo vs Albirex Niigata hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả FC Tokyo vs Albirex Niigata

FC Tokyo FC Tokyo
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
9'
match goal 0 - 1 Matheus Moraes
Kiến tạo: Motoki Hasegawa
33'
match yellow.png Michael James Fitzgerald
Keita Endo 1 - 1
Kiến tạo: Koizumi Kei
match goal
45'
Sei Muroya match yellow.png
60'
Teruhito Nakagawa
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
match change
72'
73'
match change Taiki Arai
Ra sân: Keisuke Kasai
73'
match change Jin Okumura
Ra sân: Matheus Moraes
Leon Nozawa
Ra sân: Soma Anzai
match change
73'
85'
match change Kazuhiko Chiba
Ra sân: Michael James Fitzgerald
Kousuke Shirai
Ra sân: Yuto Nagatomo
match change
89'
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
Ra sân: Keita Endo
match change
89'
Motoki Nagakura
Ra sân: Kein Sato
match change
89'
90'
match yellow.png Eiji Shirai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FC Tokyo VS Albirex Niigata

FC Tokyo FC Tokyo
Albirex Niigata Albirex Niigata
16
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Phạm lỗi
 
19
7
 
Phạt góc
 
4
19
 
Sút Phạt
 
7
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
8
14
 
Thử thách
 
14
21
 
Long pass
 
26
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
7
 
Successful center
 
3
5
 
Substitution
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Cản sút
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
14
510
 
Số đường chuyền
 
425
83%
 
Chuyền chính xác
 
79%
124
 
Pha tấn công
 
91
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
2
 
Cơ hội lớn
 
0
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
6
7
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
6
55
 
Số pha tranh chấp thành công
 
41
1.72
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.61
24
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
17
26
 
Số quả tạt chính xác
 
9
35
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
27
20
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
14
17
 
Phá bóng
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Teruhito Nakagawa
28
Leon Nozawa
99
Kousuke Shirai
40
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
26
Motoki Nagakura
31
Masataka Kobayashi
32
Kanta Doi
30
Teppei Oka
27
Kyota Tokiwa
FC Tokyo FC Tokyo 4-4-2
4-4-2 Albirex Niigata Albirex Niigata
13
Hatano
2
Muroya
3
Morishig...
24
Scholz
5
Nagatomo
22
Endo
37
Kei
8
Kou
7
Anzai
19
Santos
16
Sato
1
Fujita
25
Fujiwara
5
Fitzgera...
15
Hayakawa
31
Horigome
46
Kasai
8
Shirai
41
Hasegawa
14
Ohara
55
Moraes
65
Saidi

Substitutes

30
Jin Okumura
22
Taiki Arai
35
Kazuhiko Chiba
21
Ryuga Tashiro
42
Kento Hashimoto
50
Hiroto Uemura
4
Shosei Okamoto
33
Yoshiaki Takagi
48
Yushin Otake
Đội hình dự bị
FC Tokyo FC Tokyo
Teruhito Nakagawa 39
Leon Nozawa 28
Kousuke Shirai 99
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos 40
Motoki Nagakura 26
Masataka Kobayashi 31
Kanta Doi 32
Teppei Oka 30
Kyota Tokiwa 27
FC Tokyo Albirex Niigata
30 Jin Okumura
22 Taiki Arai
35 Kazuhiko Chiba
21 Ryuga Tashiro
42 Kento Hashimoto
50 Hiroto Uemura
4 Shosei Okamoto
33 Yoshiaki Takagi
48 Yushin Otake

Dữ liệu đội bóng:FC Tokyo vs Albirex Niigata

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 3
1.67 Sút trúng cầu môn 3
11 Phạm lỗi 12
4.67 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
30% Kiểm soát bóng 51.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 1.9
2.9 Sút trúng cầu môn 2.4
9.1 Phạm lỗi 11.3
4.1 Phạt góc 4.7
1.3 Thẻ vàng 1.2
46.8% Kiểm soát bóng 54.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Tokyo (47trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
8
HT-H/FT-T
5
6
2
6
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
7
8
3
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
4
2
2
HT-B/FT-B
2
2
7
2

FC Tokyo FC Tokyo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Defender 1 0 1 24 17 70.83% 7 0 49 6.9
3 Masato Morishige Defender 0 0 0 84 76 90.48% 0 6 100 7.7
24 Alexander Scholz Defender 1 0 0 86 80 93.02% 3 0 104 7.7
37 Koizumi Kei Midfielder 1 0 1 53 48 90.57% 0 0 71 7
39 Teruhito Nakagawa Forward 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.5
13 Go Hatano Thủ môn 0 0 0 43 30 69.77% 0 0 49 6.4
22 Keita Endo Midfielder 3 2 3 35 25 71.43% 4 2 57 8.1
2 Sei Muroya Defender 0 0 0 42 36 85.71% 1 1 67 7
8 Takahiro Kou Midfielder 1 0 1 57 49 85.96% 0 2 74 7.4
19 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Forward 4 0 1 11 5 45.45% 0 3 22 6.7
28 Leon Nozawa Forward 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.5
16 Kein Sato Midfielder 1 0 2 30 23 76.67% 2 3 43 6.8
7 Soma Anzai Midfielder 3 0 1 23 17 73.91% 8 3 44 6.9

Albirex Niigata Albirex Niigata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Kazuhiko Chiba Defender 0 0 0 4 4 100% 0 1 7 6.8
5 Michael James Fitzgerald Defender 0 0 1 40 33 82.5% 0 0 49 6.8
31 Yuto Horigome Defender 0 0 1 42 29 69.05% 1 2 65 6.7
8 Eiji Shirai Midfielder 2 0 0 28 24 85.71% 0 0 38 6.8
15 Fumiya Hayakawa Defender 0 0 0 40 35 87.5% 0 2 63 7.3
65 Abdelrahman Saidi Forward 3 0 2 44 33 75% 1 2 56 6.9
1 Kazuki Fujita Thủ môn 0 0 1 36 21 58.33% 0 0 45 6.6
25 Soya Fujiwara Defender 1 0 0 34 27 79.41% 0 1 49 6.8
22 Taiki Arai Midfielder 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 20 7
41 Motoki Hasegawa Midfielder 1 0 2 40 32 80% 4 1 57 7.2
14 Motoki Ohara Midfielder 1 0 1 37 32 86.49% 2 0 56 7
55 Matheus Moraes Forward 3 3 1 32 27 84.38% 1 2 49 7.5
30 Jin Okumura Midfielder 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.4
46 Keisuke Kasai Midfielder 1 0 0 29 24 82.76% 0 2 44 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ