Kết quả trận FC Steaua Bucuresti vs Feyenoord, 03h00 ngày 12/12

Vòng League Round
03:00 ngày 12/12/2025
FC Steaua Bucuresti
Đã kết thúc 4 - 3 Xem Live (1 - 2)
Feyenoord
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.86
-0.5
0.98
O 2.75
0.96
U 2.75
0.78
1
3.80
X
3.40
2
1.99
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.07
O 1.25
1.11
U 1.25
0.70

Cúp C2 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Steaua Bucuresti vs Feyenoord hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Steaua Bucuresti vs Feyenoord tại Cúp C2 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Steaua Bucuresti vs Feyenoord hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Feyenoord

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Phút
Feyenoord Feyenoord
Siyabonga Ngezama 1 - 0
Kiến tạo: Risto Radunovic
match goal
11'
31'
match var Casper Tengstedt Penalty cancelled
41'
match goal 1 - 1 Casper Tengstedt
Kiến tạo: Luciano Valente
44'
match goal 1 - 2 Quinten Timber
Kiến tạo: Luciano Valente
46'
match change Jordan Bos
Ra sân: Gijs Smal
Valentin Cretu
Ra sân: Alexandru Pantea
match change
46'
Daniel Graovac
Ra sân: Baba Alhassan
match change
46'
Mihai Toma
Ra sân: Octavian George Popescu
match change
46'
Mihai Lixandru match yellow.png
48'
51'
match goal 1 - 3 Leo Sauer
Kiến tạo: Jordan Bos
Mihai Toma 2 - 3
Kiến tạo: Juri Cisotti
match goal
54'
58'
match change Goncalo Borges
Ra sân: Leo Sauer
Malcom Sylas Edjouma
Ra sân: Mihai Lixandru
match change
61'
Vlad Chiriches
Ra sân: Siyabonga Ngezama
match change
65'
67'
match change Cyle Larin
Ra sân: Luciano Valente
67'
match change Ayase Ueda
Ra sân: Casper Tengstedt
72'
match yellow.png Anel Ahmedhodzic
Florin Lucian Tanase match yellow.png
73'
Mamadou Khady Thiam 3 - 3
Kiến tạo: Valentin Cretu
match goal
87'
Florin Lucian Tanase 4 - 3
Kiến tạo: Juri Cisotti
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FC Steaua Bucuresti VS Feyenoord

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Feyenoord Feyenoord
7
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Phạt góc
 
4
6
 
Sút Phạt
 
12
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
3
 
Đánh đầu
 
2
2
 
Cứu thua
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
10
15
 
Thử thách
 
5
25
 
Long pass
 
18
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
7
 
Successful center
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cản sút
 
5
7
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
14
14
 
Ném biên
 
20
378
 
Số đường chuyền
 
492
79%
 
Chuyền chính xác
 
86%
83
 
Pha tấn công
 
90
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
71
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
3
 
Cơ hội lớn
 
5
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
3
6
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
12
1
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
2
42
 
Số pha tranh chấp thành công
 
50
1.28
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.32
0.98
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
2.17
1.28
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
2.32
2.82
 
Cú sút trúng đích
 
2.61
19
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
43
14
 
Số quả tạt chính xác
 
16
29
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
42
13
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
8
29
 
Phá bóng
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Daniel Graovac
18
Malcom Sylas Edjouma
2
Valentin Cretu
21
Vlad Chiriches
22
Mihai Toma
38
Lucas Zima
34
Mihai Udrea
20
Dennis Politic
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti 4-2-3-1
4-2-3-1 Feyenoord Feyenoord
32
Tarnovan...
33
Radunovi...
16
Lixandru
30
Ngezama
28
Pantea
8
Sut
42
Alhassan
37
Popescu
10
Tanase
31
Cisotti
93
Thiam
22
Wellenre...
30
Lotomba
21
Ahmedhod...
43
Plug
5
Smal
28
Targhall...
40
Valente
23
Moussa
8
Timber
16
Sauer
17
Tengsted...

Substitutes

15
Jordan Bos
10
Cyle Larin
9
Ayase Ueda
11
Goncalo Borges
39
Liam Bossin
27
Gaoussou Diarra
1
Justin Bijlow
36
Jaden Slory
32
Aymen Sliti
47
Thijs Kraaijeveld
Đội hình dự bị
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Daniel Graovac 4
Malcom Sylas Edjouma 18
Valentin Cretu 2
Vlad Chiriches 21
Mihai Toma 22
Lucas Zima 38
Mihai Udrea 34
Dennis Politic 20
FC Steaua Bucuresti Feyenoord
15 Jordan Bos
10 Cyle Larin
9 Ayase Ueda
11 Goncalo Borges
39 Liam Bossin
27 Gaoussou Diarra
1 Justin Bijlow
36 Jaden Slory
32 Aymen Sliti
47 Thijs Kraaijeveld

Dữ liệu đội bóng:FC Steaua Bucuresti vs Feyenoord

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
11.67 Phạm lỗi 11.33
5 Phạt góc 9.33
2 Thẻ vàng 1.33
55.67% Kiểm soát bóng 54.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 2.3
4 Sút trúng cầu môn 5.4
11.8 Phạm lỗi 11.6
4.3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1.6
52.1% Kiểm soát bóng 53.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Steaua Bucuresti (38trận)
Chủ Khách
Feyenoord (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
7
3
HT-H/FT-T
1
5
1
2
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
0
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
3
5
3
4

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Valentin Cretu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
31 Juri Cisotti Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 1 0 25 6.07
10 Florin Lucian Tanase Tiền vệ công 0 0 0 22 14 63.64% 0 1 28 5.88
93 Mamadou Khady Thiam Tiền đạo cắm 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 22 6.23
33 Risto Radunovic Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 13 68.42% 2 1 32 6.24
4 Daniel Graovac Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 1 3 5.99
30 Siyabonga Ngezama Trung vệ 2 1 0 24 21 87.5% 0 1 33 6.89
8 Adrian Sut Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 19 95% 0 1 27 6.28
32 Stefan Tarnovanu Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 22 5.45
28 Alexandru Pantea Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 31 6.01
42 Baba Alhassan Trung vệ 0 0 1 23 21 91.3% 0 0 33 6.14
16 Mihai Lixandru Tiền vệ trụ 0 0 0 20 18 90% 0 0 27 5.67
37 Octavian George Popescu Cánh trái 0 0 0 12 7 58.33% 1 0 22 5.99
22 Mihai Toma Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.1

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Timon Wellenreuther Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 14 5.93
30 Jordan Lotomba Defender 1 0 0 24 21 87.5% 1 1 45 6.5
21 Anel Ahmedhodzic Defender 0 0 0 61 57 93.44% 0 0 69 6.33
5 Gijs Smal Defender 0 0 0 34 30 88.24% 2 0 43 6.03
17 Casper Tengstedt Forward 4 1 0 6 3 50% 0 0 13 7.16
8 Quinten Timber Midfielder 1 1 0 19 16 84.21% 0 0 27 7.53
28 Oussama Targhalline Midfielder 0 0 0 45 39 86.67% 0 2 53 6.77
40 Luciano Valente Midfielder 0 0 3 42 33 78.57% 2 0 52 7.84
15 Jordan Bos Defender 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 8 6.86
16 Leo Sauer Midfielder 1 1 0 12 10 83.33% 2 1 25 7.7
43 Jan Plug Defender 0 0 0 57 55 96.49% 0 0 61 6.27
23 Anis Hadj Moussa Forward 1 0 2 21 17 80.95% 2 0 33 7.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ