Kết quả trận FC Shakhtar Donetsk vs Rijeka, 03h00 ngày 19/12
FC Shakhtar Donetsk
1.00
0.80
0.88
0.93
1.75
3.60
4.10
1.05
0.79
0.84
0.94
Cúp C3 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Shakhtar Donetsk vs Rijeka hôm nay ngày 19/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Shakhtar Donetsk vs Rijeka tại Cúp C3 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Rijeka hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Rijeka
Ra sân: Marlon Gomes
Ante Orec
Justas LasickasRa sân: Ante Orec
Bruno BogojevicRa sân: Luka Menalo
Simun ButicRa sân: Samuele Vignato
Stjepan Radeljic
Merveille Ndockyt
Niko JankovicRa sân: Merveille Ndockyt
Duje CopRa sân: Toni Fruk
Ra sân: Newerton
Ra sân: Eguinaldo
Ra sân: Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Shakhtar Donetsk VS Rijeka
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Shakhtar Donetsk vs Rijeka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Shakhtar Donetsk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Mykola Matvyenko | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 41 | 6.8 | |
| 13 | Pedrinho | Defender | 0 | 0 | 2 | 37 | 36 | 97.3% | 2 | 0 | 50 | 7.2 | |
| 10 | Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho | Forward | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 3 | 0 | 27 | 6.9 | |
| 5 | Valerii Bondar | Defender | 0 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 1 | 51 | 7.1 | |
| 29 | Yegor Nazaryna | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 2 | 21 | 6.6 | |
| 27 | Oleh Ocheretko | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
| 6 | Marlon Gomes | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
| 17 | Vinicius Tobias | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 44 | 6.7 | |
| 23 | Kiril Fesyun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
| 7 | Eguinaldo | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 6.7 | |
| 11 | Newerton | Forward | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
| 37 | Lucas Ferreira | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 16 | 6.6 |
Rijeka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Luka Menalo | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
| 6 | Stjepan Radeljic | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 33 | 7.2 | |
| 20 | Merveille Ndockyt | Forward | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
| 34 | Mladen Devetak | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 5 | 0 | 38 | 6.4 | |
| 26 | Tiago Dantas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
| 13 | Martin Zlomislic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 25 | 7.2 | |
| 10 | Toni Fruk | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
| 22 | Ante Orec | Defender | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 23 | 6.4 | |
| 51 | Anel Husic | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 1 | 0 | 24 | 6.6 | |
| 19 | Samuele Vignato | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 17 | 100% | 3 | 0 | 27 | 6.8 | |
| 18 | Daniel Adu Adjei | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
