Kết quả trận FC Seoul vs Melbourne City, 17h00 ngày 10/12
FC Seoul
1.02
0.80
0.95
0.85
1.79
3.55
3.55
0.96
0.88
0.68
1.11
Cúp C1 Châu Á
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Seoul vs Melbourne City hôm nay ngày 10/12/2025 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Seoul vs Melbourne City tại Cúp C1 Châu Á 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Seoul vs Melbourne City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Seoul vs Melbourne City
Kiến tạo: Jun Choi
Elbasan Rashani Red card cancelled
Elbasan Rashani
Ra sân: Lucas Silva
Ra sân: Seong Hoon Cheon
Ra sân: Jung Seung Won
Peter AntoniouRa sân: Nathaniel Atkinson
Takeshi KanamoriRa sân: Elbasan Rashani
1 - 1 Takeshi Kanamori Kiến tạo: Kavian Rahmani
Medin MemetiRa sân: Max Caputo
Liam BonetigRa sân: Emin Durakovic
Benjamin MazzeoRa sân: Andreas Kuen
Ra sân: Lee Seung Mo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Seoul VS Melbourne City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Seoul vs Melbourne City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Seoul
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Jesse Lingard | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 4 | 0 | 58 | 7.9 | |
| 22 | Kim Jin su | Defender | 1 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 64 | 6.8 | |
| 27 | Seon-Min Moon | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 16 | 6.3 | |
| 29 | Ryu Jae Moon | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 6 | 6.6 | |
| 7 | Jung Seung Won | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 25 | 6.6 | |
| 8 | Lee Seung Mo | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 53 | 6.7 | |
| 9 | Cho Young Wook | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 4 | 13 | 6.7 | |
| 70 | Anderson de Oliveira da Silva | Forward | 2 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 26 | 6.9 | |
| 5 | Yazan Al Arab | Defender | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 1 | 70 | 6.5 | |
| 11 | Seong Hoon Cheon | Forward | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 5 | 24 | 6.6 | |
| 21 | Choi Chul Won | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 20 | 50% | 0 | 0 | 45 | 6.4 | |
| 16 | Jun Choi | Defender | 0 | 0 | 2 | 44 | 34 | 77.27% | 3 | 4 | 73 | 6.9 | |
| 77 | Lucas Silva | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 32 | 6.5 | |
| 40 | Seong hun Park | Defender | 0 | 0 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 0 | 65 | 6.3 | |
| 41 | Hwang Do Yoon | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 2 | 52 | 6.7 |
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Aziz Behich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 65 | 53 | 81.54% | 0 | 2 | 88 | 7.1 | |
| 11 | Elbasan Rashani | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 5 | 6 | 40 | 6.6 | |
| 10 | Takeshi Kanamori | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 9 | 7.7 | |
| 30 | Andreas Kuen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 39 | 6.2 | |
| 22 | German Ferreyra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 48 | 80% | 0 | 2 | 72 | 7 | |
| 13 | Nathaniel Atkinson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 47 | 7 | |
| 27 | Kai Trewin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 66 | 55 | 83.33% | 0 | 3 | 82 | 7.2 | |
| 17 | Max Caputo | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 3 | 21 | 6.3 | |
| 39 | Emin Durakovic | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 41 | 29 | 70.73% | 3 | 1 | 50 | 6.3 | |
| 19 | Zane Schreiber | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 43 | 29 | 67.44% | 0 | 2 | 49 | 6.5 | |
| 1 | Patrick Beach | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 41 | 6.7 | |
| 35 | Medin Memeti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
| 20 | Benjamin Mazzeo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| 37 | Peter Antoniou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 14 | 6.6 | |
| 47 | Kavian Rahmani | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 0 | 46 | 6.9 | |
| 4 | Liam Bonetig | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
