Kết quả trận FC Seoul vs Buriram United, 17h00 ngày 30/09
FC Seoul
0.85
0.97
0.86
0.92
1.83
3.40
4.00
1.01
0.83
0.35
2.00
Cúp C1 Châu Á
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Seoul vs Buriram United hôm nay ngày 30/09/2025 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Seoul vs Buriram United tại Cúp C1 Châu Á 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Seoul vs Buriram United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Seoul vs Buriram United
Robert Zulj Penalty cancelled
Filip StojkovicRa sân: Sandy Walsh
Kiến tạo: Lucas Silva
Kiến tạo: Jesse Lingard
Fejsal MulicRa sân: Sasalak Haiprakhon
Shayne PattynamaRa sân: Goran Causic
Ra sân: Jung Seung Won
Ra sân: Seong Hoon Cheon
Peter Zulj
Robert Zulj
Ra sân: Lee Seung Mo
Kiến tạo: Ryu Jae Moon
Ra sân: Su-il Park
Ilhan bin Fandi AhmadRa sân: Filip Stojkovic
Juan FernandezRa sân: Supachai Jaided
Ra sân: Seong hun Park
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Seoul VS Buriram United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Seoul vs Buriram United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Seoul
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Jesse Lingard | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 42 | 34 | 80.95% | 10 | 0 | 61 | 7.7 | |
| 22 | Kim Jin su | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 1 | 17 | 7.2 | |
| 45 | Marko Dugandzic | Forward | 2 | 2 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 3 | 26 | 6.3 | |
| 27 | Seon-Min Moon | Defender | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 33 | 6.8 | |
| 29 | Ryu Jae Moon | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 7.3 | |
| 7 | Jung Seung Won | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 7.6 | |
| 8 | Lee Seung Mo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 36 | 7.1 | |
| 63 | Su-il Park | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 2 | 1 | 80 | 7 | |
| 11 | Seong Hoon Cheon | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
| 21 | Choi Chul Won | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 29 | 7 | |
| 18 | Jeong Tae Wook | Defender | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 2 | 58 | 6.8 | |
| 16 | Jun Choi | Defender | 1 | 1 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 1 | 0 | 63 | 7.8 | |
| 77 | Lucas Silva | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 2 | 2 | 51 | 8.3 | |
| 40 | Seong hun Park | Defender | 2 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 2 | 57 | 7.3 | |
| 41 | Hwang Do Yoon | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 59 | 48 | 81.36% | 0 | 0 | 72 | 6.6 | |
| 36 | Ji-won Kim | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 |
Buriram United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Neil Etheridge | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 1 | 37 | 6.3 | |
| 32 | Robert Zulj | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 48 | 39 | 81.25% | 5 | 0 | 63 | 6.3 | |
| 44 | Peter Zulj | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 60 | 49 | 81.67% | 0 | 1 | 76 | 6.3 | |
| 6 | Curtis Good | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 1 | 59 | 6.7 | |
| 30 | Filip Stojkovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 27 | 5.9 | |
| 23 | Goran Causic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
| 16 | Kenneth Dougal | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 50 | 47 | 94% | 0 | 2 | 59 | 6.8 | |
| 14 | Sandy Walsh | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
| 4 | Robert Bauer | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 54 | 6 | |
| 99 | Fejsal Mulic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 18 | 6.3 | |
| 9 | Supachai Jaided | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 34 | 6.5 | |
| 20 | Shayne Pattynama | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 32 | 6 | |
| 2 | Sasalak Haiprakhon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 17 | 6.6 | |
| 7 | Guilherme Bissoli Campos | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 46 | 6.2 | |
| 55 | Juan Fernandez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 17 | 6.7 | |
| 17 | Ilhan bin Fandi Ahmad | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
