Kết quả trận FC Saburtalo Tbilisi vs Gagra Tbilisi, 20h00 ngày 06/12

Vòng 36
20:00 ngày 06/12/2025
FC Saburtalo Tbilisi 1
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Gagra Tbilisi 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.85
+1.5
0.95
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
1.30
X
4.60
2
8.20
Hiệp 1
-0.75
0.97
+0.75
0.81
O 1.25
1.00
U 1.25
0.78

VĐQG Georgia

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Saburtalo Tbilisi vs Gagra Tbilisi hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Saburtalo Tbilisi vs Gagra Tbilisi tại VĐQG Georgia 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Gagra Tbilisi hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Gagra Tbilisi

FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi
Phút
Gagra Tbilisi Gagra Tbilisi
11'
match yellow.png Saba Zoidze
Jemali-Giorgi Jinjolava 1 - 0
Kiến tạo: Nikoloz Dadiani
match goal
24'
Amiran Dzagania match red
32'
46'
match change Richmond Adeyemi
Ra sân: Otar Chochia
46'
match change David Mujiri
Ra sân: Saba Zoidze
Tornike Akhvlediani
Ra sân: Luka Silagadze
match change
46'
60'
match goal 1 - 1 David Mujiri
Kiến tạo: Claudinei
Gizo Mamageishvili 2 - 1 match goal
61'
75'
match change David Gotsiridze
Ra sân: Wanderson Henrique do Nascimento Silva
75'
match change Luka Salukvadze
Ra sân: Zurab Tchavtchanidze
75'
match red Illya Skrypnyk
79'
match yellow.png David Gotsiridze
80'
match change Giorgi Papuashvili
Ra sân: Rati Ardazishvili
Guram Goshteliani
Ra sân: Nikoloz Dadiani
match change
80'
Guram Goshteliani match yellow.png
90'
Giorgi Kobuladze match yellow.png
90'
Giorgi Kobuladze
Ra sân: Gizo Mamageishvili
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FC Saburtalo Tbilisi VS Gagra Tbilisi

FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi
Gagra Tbilisi Gagra Tbilisi
7
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
4
 
Sút ra ngoài
 
7
75
 
Pha tấn công
 
60
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
39
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Tornike Akhvlediani
14
Guram Goshteliani
22
Givi Khachidze
30
Nika Khorkheli
33
Dhoraso Moreo Klas
40
Giorgi Kobuladze
1
Tornike Megrelishvili
18
Irakli Sikharulidze
13
Matic Vrbanec
FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi 4-1-2-3
3-4-2-1 Gagra Tbilisi Gagra Tbilisi
31
Makaridz...
5
Jinjolav...
4
Jgerenai...
24
Agyakwa
20
Zohouri
8
Kardava
7
Altunash...
6
Dadiani
10
Silagadz...
9
Dzagania
11
Mamageis...
21
Siukaev
3
Chochia
2
Porfirio
25
Silva
40
Claudine...
6
Tsintsad...
14
Tchavtch...
18
Zoidze
27
Skrypnyk
26
Ardazish...
33
Kharebas...

Substitutes

29
Richmond Adeyemi
37
Andria Chkhaidze
7
Otar Gagnidze
11
David Gotsiridze
9
David Mujiri
16
Osikmashvili L.
8
Giorgi Papuashvili
5
Luka Salukvadze
1
Raman Sciapanau
Đội hình dự bị
FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi
Tornike Akhvlediani 29
Guram Goshteliani 14
Givi Khachidze 22
Nika Khorkheli 30
Dhoraso Moreo Klas 33
Giorgi Kobuladze 40
Tornike Megrelishvili 1
Irakli Sikharulidze 18
Matic Vrbanec 13
FC Saburtalo Tbilisi Gagra Tbilisi
29 Richmond Adeyemi
37 Andria Chkhaidze
7 Otar Gagnidze
11 David Gotsiridze
9 David Mujiri
16 Osikmashvili L.
8 Giorgi Papuashvili
5 Luka Salukvadze
1 Raman Sciapanau

Dữ liệu đội bóng:FC Saburtalo Tbilisi vs Gagra Tbilisi

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
2.67 Phạm lỗi
7.33 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
57.33% Kiểm soát bóng 52.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 2.2
6.6 Sút trúng cầu môn 4.2
0.8 Phạm lỗi
5.8 Phạt góc 6.2
2 Thẻ vàng 1.3
54% Kiểm soát bóng 50.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Saburtalo Tbilisi (49trận)
Chủ Khách
Gagra Tbilisi (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
3
7
HT-H/FT-T
8
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
5
3
3
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
5
4
6
HT-B/FT-B
1
9
6
2