Kết quả trận FC Rapperswil-Jona vs Vaduz, 01h30 ngày 13/12
FC Rapperswil-Jona
0.80
1.06
1.04
0.80
3.10
3.75
2.05
0.73
1.09
1.01
0.79
Hạng 2 Thụy Sĩ » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Rapperswil-Jona vs Vaduz hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 01:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Rapperswil-Jona vs Vaduz tại Hạng 2 Thụy Sĩ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Rapperswil-Jona vs Vaduz hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Rapperswil-Jona vs Vaduz
Niklas Lang
Angelo CamposRa sân: Gabriele De Donno
0 - 1 Javi Navarro
0 - 2 Dominik Schwizer
Ra sân: Filipe de Carvalho Ferreira
Ra sân: Yannick Marchand
Ra sân: Rijad Saliji
Marcel MonsbergerRa sân: Javi Navarro
0 - 3 Marcel Monsberger Kiến tạo: Liridon Berisha
Nicolas Hasler
Nevio Di GiustoRa sân: Stephan Seiler
Ra sân: Bruno Morgado
Mischa BeeliRa sân: Mats Hammerich
Jonathan De DonnoRa sân: Ronaldo Dantas Fernandes
0 - 4 Jonathan De Donno Kiến tạo: Nevio Di Giusto
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Rapperswil-Jona VS Vaduz
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Rapperswil-Jona vs Vaduz
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Rapperswil-Jona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 66 | Yannick Marchand | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 31 | 6.1 | |
| 4 | Berkay Dabanli | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 56 | 5.9 | |
| 9 | Florian Kamberi | Forward | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 3 | 38 | 6.2 | |
| 3 | Bruno Morgado | Defender | 2 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 2 | 2 | 83 | 6.9 | |
| 13 | Guillermo Padula | Defender | 1 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 60 | 6.1 | |
| 8 | Rijad Saliji | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 29 | 6.2 | |
| 31 | Emini Lorik | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 30 | 24 | 80% | 9 | 0 | 57 | 6.5 | |
| 77 | Filipe de Carvalho Ferreira | Forward | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 22 | 6.2 | |
| 70 | Josué Schmidt | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 10 | 10 | 100% | 4 | 0 | 22 | 7.2 | |
| 6 | Lois Ndema | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
| 96 | Samba So | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
| 28 | Joseph Ambassa | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 4 | 1 | 67 | 6.1 | |
| 26 | Alexis Charveys | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 0 | 50 | 7.3 | |
| 50 | Laurent Seji | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 47 | 5.4 | |
| 17 | Timon Napfer | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.5 |
Vaduz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Nicolas Hasler | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 75 | 69 | 92% | 1 | 0 | 95 | 6.8 | |
| 26 | Mats Hammerich | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 48 | 36 | 75% | 3 | 0 | 58 | 6.5 | |
| 7 | Dominik Schwizer | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 57 | 52 | 91.23% | 7 | 0 | 90 | 8 | |
| 17 | Angelo Campos | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
| 9 | Marcel Monsberger | Forward | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 10 | 7.9 | |
| 25 | Leon Schaffran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 46 | 7.2 | |
| 5 | Liridon Berisha | Defender | 0 | 0 | 1 | 74 | 65 | 87.84% | 1 | 2 | 93 | 8.3 | |
| 20 | Luca Mack | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 88 | 83 | 94.32% | 0 | 1 | 105 | 7.2 | |
| 27 | Niklas Lang | Defender | 0 | 0 | 0 | 75 | 70 | 93.33% | 0 | 0 | 84 | 7.5 | |
| 8 | Stephan Seiler | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 0 | 68 | 6.7 | |
| 11 | Javi Navarro | Forward | 2 | 1 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 4 | 1 | 44 | 7.1 | |
| 16 | Gabriele De Donno | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
| 29 | Jonathan De Donno | Forward | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 7.5 | |
| 23 | Nevio Di Giusto | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 12 | 6.8 | |
| 30 | Ronaldo Dantas Fernandes | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 2 | 0 | 60 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
