Kết quả trận FC Porto vs Sporting Braga, 03h30 ngày 15/01
FC Porto
0.86
1.04
0.96
0.92
1.62
3.80
4.60
1.04
0.86
0.91
0.97
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Porto vs Sporting Braga hôm nay ngày 15/01/2024 lúc 03:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Porto vs Sporting Braga tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Porto vs Sporting Braga hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Porto vs Sporting Braga
Kiến tạo: Francisco Conceição
Ricardo Jorge Luz Horta
Vitor Carvalho Vieira
André Filipe HortaRa sân: Vitor Carvalho Vieira
Ra sân: Evanilson
Roger FernandesRa sân: Rodrigo Zalazar
Adrian Marin GomezRa sân: Cristian Alexis Borja Gonzalez
Ra sân: Francisco Conceição
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
Paulo Andre Rodrigues Oliveira
Alvaro Djalo
Luis Miguel Afonso Fernandes PizziRa sân: Ricardo Jorge Luz Horta
Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Marcos Paulo Mesquita LopesRa sân: Alvaro Djalo
Jose Miguel da Rocha Fonte
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Porto VS Sporting Braga
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Porto vs Sporting Braga
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 35 | 6.4 | |
| 2 | Fabio Rafael Rodrigues Cardoso | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 33 | 7.41 | |
| 18 | Wendell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 1 | 27 | 6.59 | |
| 99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.75 | |
| 13 | Wenderson Galeno | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 26 | 6.57 | |
| 11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.32 | |
| 23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 29 | 6.6 | |
| 30 | Evanilson | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 22 | 6.67 | |
| 22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 20 | 6.28 | |
| 10 | Francisco Conceição | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 4 | 0 | 29 | 7.06 | |
| 16 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 31 | 6.44 |
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Jose Miguel da Rocha Fonte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 36 | 6.27 | |
| 28 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 22 | 5.99 | |
| 26 | Cristian Alexis Borja Gonzalez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 0 | 39 | 6.56 | |
| 21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 20 | 5.75 | |
| 15 | Paulo Andre Rodrigues Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 38 | 5.95 | |
| 1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.16 | |
| 9 | Abel Ruiz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.96 | |
| 18 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 26 | 5.88 | |
| 16 | Rodrigo Zalazar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 12 | 5.92 | |
| 2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 33 | 5.97 | |
| 14 | Alvaro Djalo | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 2 | 20 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
