Kết quả trận FC Porto vs Malmo FF, 03h00 ngày 12/12
FC Porto
0.88
0.96
0.81
1.01
1.22
5.50
11.00
0.93
0.91
1.04
0.76
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Porto vs Malmo FF hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Porto vs Malmo FF tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Porto vs Malmo FF hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Porto vs Malmo FF
Kiến tạo: Rodrigo Mora
Kiến tạo: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Carl Oscar LewickiRa sân: Theodor Lundbergh
Ra sân: Rodrigo Mora
Ra sân: Samu Omorodion
Erik BotheimRa sân: Sead Haksabanovic
Emmanuel EkongRa sân: Salifou Soumah
Gabriel Dal Toe Busanello
Ra sân: Martim Fernandes
Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Jens Stryger Larsen
Ra sân: Borja Sainz Eguskiza
Johan KarlssonRa sân: Gabriel Dal Toe Busanello
Daniel Tristan GudjohnsenRa sân: Lasse Berg Johnsen
2 - 1 Francisco Sampaio Moura(OW)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Porto VS Malmo FF
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Porto vs Malmo FF
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 2 | 52 | 6.76 | |
| 13 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 41 | 6.58 | |
| 99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 23 | 6.67 | |
| 11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 37 | 7.47 | |
| 74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 2 | 40 | 7.23 | |
| 4 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 51 | 6.92 | |
| 17 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 31 | 7.63 | |
| 52 | Martim Fernandes | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 48 | 7.06 | |
| 9 | Samu Omorodion | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 2 | 18 | 8.15 | |
| 8 | Victor Froholdt | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 18 | 18 | 100% | 1 | 0 | 31 | 6.65 | |
| 86 | Rodrigo Mora | Tiền vệ công | 3 | 1 | 7 | 18 | 16 | 88.89% | 5 | 1 | 33 | 8.42 |
Malmo FF
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Pontus Jansson | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 3 | 43 | 6.06 | |
| 17 | Jens Stryger Larsen | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 31 | 5.72 | |
| 30 | Robin Olsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.9 | |
| 29 | Sead Haksabanovic | Forward | 1 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 22 | 5.98 | |
| 23 | Lasse Berg Johnsen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 35 | 5.93 | |
| 19 | Colin Rosler | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 27 | 5.81 | |
| 25 | Gabriel Dal Toe Busanello | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 1 | 33 | 5.91 | |
| 15 | Salifou Soumah | Forward | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 2 | 16 | 6.18 | |
| 37 | Adrian Skogmar | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 5.96 | |
| 40 | Kenan Busuladzic | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 32 | 5.72 | |
| 48 | Theodor Lundbergh | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 22 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
