Kết quả trận FC Porto vs Estrela da Amadora, 03h45 ngày 16/12
FC Porto
0.96
0.94
0.95
0.93
1.18
7.50
15.00
0.72
1.19
1.02
0.86
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Porto vs Estrela da Amadora hôm nay ngày 16/12/2025 lúc 03:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Porto vs Estrela da Amadora tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Porto vs Estrela da Amadora hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Porto vs Estrela da Amadora
Bernardo Schappo
1 - 1 Abraham Marcus Kiến tạo: Sidny Lopes Cabral
Jovane CabralRa sân: Kikas
Jefferson Anilson Silva EncadaRa sân: Ianis Stoica
Renan Ribeiro
Ra sân: Alan Varela
Abraham Marcus
Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Ra sân: Alberto Costa
Ra sân: Rodrigo Mora
Rodrigo PinhoRa sân: Abraham Marcus
Joao GastaoRa sân: Paulo Moreira
Ra sân: Samu Omorodion
Jorge MeirelesRa sân: Sidny Lopes Cabral
Jovane Cabral
Otávio
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Porto VS Estrela da Amadora
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Porto vs Estrela da Amadora
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 26 | 100% | 0 | 0 | 27 | 6.47 | |
| 99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.42 | |
| 11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 2 | 0 | 16 | 6.29 | |
| 74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 15 | 6.39 | |
| 4 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 36 | 6.81 | |
| 17 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.16 | |
| 22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.28 | |
| 9 | Samu Omorodion | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.73 | |
| 8 | Victor Froholdt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.41 | |
| 86 | Rodrigo Mora | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 11 | 11 | 100% | 3 | 1 | 18 | 6.91 | |
| 20 | Alberto Costa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 23 | 7.08 |
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 40 | Renan Ribeiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.15 | |
| 98 | Kikas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
| 10 | Ianis Stoica | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.81 | |
| 30 | Luan Patrick Wiedthauper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 18 | 6.47 | |
| 99 | Abraham Marcus | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.85 | |
| 19 | Paulo Moreira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.82 | |
| 55 | Sidny Lopes Cabral | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 5.9 | |
| 6 | Oumar Ngom | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.03 | |
| 14 | Bernardo Schappo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 16 | 5.7 | |
| 63 | Alexandre Sola | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.23 | |
| 83 | Otávio | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 5.86 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
