Kết quả trận FC Oss vs De Graafschap, 22h30 ngày 20/12
FC Oss
0.97
0.91
1.06
0.80
3.40
3.90
1.75
0.87
0.97
1.04
0.78
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Oss vs De Graafschap hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Oss vs De Graafschap tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Oss vs De Graafschap hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Oss vs De Graafschap
Kiến tạo: Delano Vianello
Levi SchoppemaRa sân: Kaya Symons
Jevon Simons
Milan SmitsRa sân: Dimitrios Theodoridis
Thomas KokRa sân: Stijn Bultman
Ra sân: Marcelencio Esajas
2 - 1 Arjen Van Der Heide Kiến tạo: Teun Gijselhart
Ra sân: Mert Erkan
Ra sân: Tijmen Wildeboer
Kyano KwintRa sân: Fedde de Jong
Rowan Besselink
Ra sân: Mauresmo Hinoke
Ra sân: Lars Mol
2 - 2 Reuven Niemeijer Kiến tạo: Othniel Raterink
2 - 3 Kyano Kwint
Silvan BrokerRa sân: Jevon Simons
Arjen Van Der Heide
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Oss VS De Graafschap
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Oss vs De Graafschap
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Oss
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mike Havekotte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 31 | 7.5 | |
| 2 | Leonel Miguel | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 34 | 6.7 | |
| 23 | Delano Vianello | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 6 | 3 | 41 | 7.5 | |
| 4 | Xander Lambrix | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 32 | 6.4 | |
| 9 | Tijmen Wildeboer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 4 | 31 | 7.2 | |
| 99 | Sirine Doucoure | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 2 | 4 | 6.7 | |
| 8 | Marcelencio Esajas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
| 33 | Kas De Wit | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
| 27 | Maurilio de Lannoy | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 30 | 6.7 | |
| 26 | Julian Kuijpers | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 0 | 37 | 6.8 | |
| 28 | Lars Mol | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 3 | 24 | 6.5 | |
| 17 | Mauresmo Hinoke | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 23 | 6.6 | |
| 22 | Mert Erkan | Cánh phải | 4 | 2 | 0 | 15 | 9 | 60% | 4 | 0 | 35 | 9.1 | |
| 31 | Jillian Bernardina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 |
De Graafschap
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Thomas Kok | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
| 10 | Reuven Niemeijer | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 1 | 45 | 6.6 | |
| 26 | Arjen Van Der Heide | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 13 | 1 | 60 | 7.8 | |
| 22 | Fedde de Jong | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 2 | 1 | 49 | 6.7 | |
| 1 | Ties Wieggers | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 32 | 6.2 | |
| 3 | Rowan Besselink | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 79 | 73 | 92.41% | 0 | 3 | 87 | 6.4 | |
| 4 | Othniel Raterink | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 40 | 32 | 80% | 3 | 3 | 60 | 6.2 | |
| 6 | Milan Smits | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 7 | |
| 18 | Stijn Bultman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 2 | 65 | 6.4 | |
| 5 | Levi Schoppema | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 22 | 6.1 | |
| 7 | Jevon Simons | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 43 | 35 | 81.4% | 3 | 0 | 51 | 6.3 | |
| 21 | Kaya Symons | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 2 | 1 | 52 | 6.1 | |
| 8 | Teun Gijselhart | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 73 | 70 | 95.89% | 7 | 0 | 95 | 7.8 | |
| 9 | Dimitrios Theodoridis | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 2 | 16 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
