Kết quả trận FC Oss vs ADO Den Haag, 02h00 ngày 13/12
FC Oss
1.01
0.81
0.88
0.92
6.50
4.80
1.35
1.05
0.79
0.75
1.07
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Oss vs ADO Den Haag hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Oss vs ADO Den Haag tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Oss vs ADO Den Haag hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Oss vs ADO Den Haag
0 - 1 Luka Reischl Kiến tạo: Daryl van Mieghem
0 - 2 Mylian Jimenez Kiến tạo: Juho Kilo
Kiến tạo: Sirine Doucoure
1 - 3 Luka Reischl Kiến tạo: Sekou Sylla
Ra sân: Joshua Zimmerman
Ra sân: Delano Vianello
Ra sân: Mart Remans
Finn de BruinRa sân: Cameron Peupion
Jesse BalRa sân: Luka Reischl
Kiến tạo: Mert Erkan
Nigel ThomasRa sân: Mylian Jimenez
Ra sân: Sirine Doucoure
Diogo TomasRa sân: Matteo Waem
3 - 4 Juho Kilo Kiến tạo: Milan Hokke
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Oss VS ADO Den Haag
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Oss vs ADO Den Haag
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Oss
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mike Havekotte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 20 | 54.05% | 0 | 0 | 43 | 7 | |
| 11 | Mart Remans | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 17 | 7.4 | |
| 2 | Leonel Miguel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 3 | 40 | 7.1 | |
| 23 | Delano Vianello | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 4 | 2 | 28 | 7 | |
| 4 | Xander Lambrix | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 3 | 57 | 6.3 | |
| 9 | Tijmen Wildeboer | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 13 | 7.5 | |
| 99 | Sirine Doucoure | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 26 | 11 | 42.31% | 0 | 11 | 40 | 8.3 | |
| 8 | Marcelencio Esajas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 0 | 43 | 6.7 | |
| 33 | Kas De Wit | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 3 | 1 | 33.33% | 4 | 0 | 16 | 7 | |
| 27 | Maurilio de Lannoy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 3 | 4 | 55 | 6 | |
| 26 | Julian Kuijpers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 34 | 5.2 | |
| 28 | Lars Mol | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 16 | 6.9 | |
| 75 | Joshua Zimmerman | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
| 17 | Mauresmo Hinoke | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 2 | 40 | 6.8 | |
| 22 | Mert Erkan | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 1 | 19 | 7.7 |
ADO Den Haag
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Daryl van Mieghem | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 41 | 30 | 73.17% | 11 | 0 | 61 | 7.8 | |
| 45 | Diogo Tomas | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 7 | 6.8 | |
| 27 | Nigel Thomas | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 5 | 0 | 10 | 6.6 | |
| 21 | Cameron Peupion | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 31 | 6.1 | |
| 11 | Evan Rottier | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 21 | 5.8 | |
| 4 | Matteo Waem | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 64 | 88.89% | 1 | 6 | 82 | 6.2 | |
| 19 | Luka Reischl | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 24 | 8.6 | |
| 2 | Sloot Steven Van Der | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 5 | 2 | 57 | 5.8 | |
| 14 | Mylian Jimenez | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 1 | 55 | 7.2 | |
| 18 | Sekou Sylla | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 6 | 0 | 66 | 6.4 | |
| 1 | Kilian Nikiema | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 36 | 75% | 0 | 1 | 55 | 7.4 | |
| 23 | Jesse Bal | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 2 | 17 | 6.5 | |
| 16 | Finn de Bruin | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
| 15 | Milan Hokke | Trung vệ | 3 | 1 | 1 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 1 | 76 | 6.5 | |
| 25 | Juho Kilo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 4 | 74 | 62 | 83.78% | 5 | 1 | 92 | 9.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
