Kết quả trận FC Noah vs Legia Warszawa, 00h45 ngày 12/12

Vòng League Round
00:45 ngày 12/12/2025
FC Noah
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 1)
Legia Warszawa
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.78
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
2.72
X
3.45
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.82
O 1
1.02
U 1
0.80

Cúp C3 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Noah vs Legia Warszawa hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Noah vs Legia Warszawa tại Cúp C3 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Noah vs Legia Warszawa hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả FC Noah vs Legia Warszawa

FC Noah FC Noah
Phút
Legia Warszawa Legia Warszawa
3'
match goal 0 - 1 Mileta Rajovic
Matheus Aias Barrozo Rodrigues match yellow.png
36'
Matheus Aias Barrozo Rodrigues 1 - 1
Kiến tạo: Nardin Mulahusejnovic
match goal
57'
72'
match change Bartosz Kapustka
Ra sân: Kacper Urbanski
Alen Grgic
Ra sân: Marin Jakolis
match change
72'
72'
match change Kacper Chodyna
Ra sân: Ruben Vinagre
Gustavo Sangare
Ra sân: Matheus Aias Barrozo Rodrigues
match change
72'
77'
match change Rafal Augustyniak
Ra sân: Claude Goncalves
79'
match yellow.png Damian Szymanski
82'
match change Vahan Bichakhchyan
Ra sân: Ermal Krasniqi
82'
match change Antonio-Mirko Colak
Ra sân: Mileta Rajovic
Nardin Mulahusejnovic 2 - 1 match goal
84'
Sergey Muradyan
Ra sân: Nathanael Saintini
match change
88'
Yan Brice
Ra sân: Gudmundur Thorarinsson
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FC Noah VS Legia Warszawa

FC Noah FC Noah
Legia Warszawa Legia Warszawa
21
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Phạm lỗi
 
15
6
 
Phạt góc
 
5
15
 
Sút Phạt
 
11
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Cản phá thành công
 
6
5
 
Thử thách
 
9
31
 
Long pass
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
6
 
Successful center
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Cản sút
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
13
545
 
Số đường chuyền
 
307
83%
 
Chuyền chính xác
 
68%
122
 
Pha tấn công
 
96
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
66
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
2
 
Cơ hội lớn
 
2
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
11
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
8
10
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
43
 
Số pha tranh chấp thành công
 
48
1.32
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.05
1.31
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.72
1.32
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
2.05
1.22
 
Cú sút trúng đích
 
1.18
27
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
18
27
 
Số quả tạt chính xác
 
17
34
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
26
9
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
22
31
 
Phá bóng
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Alen Grgic
17
Gustavo Sangare
3
Sergey Muradyan
88
Yan Brice
22
Ognjen Cancarevic
19
Hovhannes Hambardzumyan
27
Gor Manvelyan
18
Artem Avanesyan
10
Artak Dashyan
FC Noah FC Noah 4-4-1-1
4-2-3-1 Legia Warszawa Legia Warszawa
16
Fayulu
33
Sualehe
39
Saintini
37
Silva
6
Boakye
47
Jakolis
4
Thorarin...
14
Oshima
7
Ferreira
9
Rodrigue...
32
Mulahuse...
1
Tobiasz
7
Wszolek
91
Piatkows...
3
Kapuadi
13
Reca
5
Goncalve...
44
Szymansk...
77
Krasniqi
82
Urbanski
19
Vinagre
29
Rajovic

Substitutes

67
Bartosz Kapustka
11
Kacper Chodyna
8
Rafal Augustyniak
21
Vahan Bichakhchyan
14
Antonio-Mirko Colak
27
Gabriel Kobylak
50
Banasik
4
Marco Burch
53
Wojcieh Urbanski
20
Jakub Zewlakow
30
Petar Stojanovic
Đội hình dự bị
FC Noah FC Noah
Alen Grgic 77
Gustavo Sangare 17
Sergey Muradyan 3
Yan Brice 88
Ognjen Cancarevic 22
Hovhannes Hambardzumyan 19
Gor Manvelyan 27
Artem Avanesyan 18
Artak Dashyan 10
FC Noah Legia Warszawa
67 Bartosz Kapustka
11 Kacper Chodyna
8 Rafal Augustyniak
21 Vahan Bichakhchyan
14 Antonio-Mirko Colak
27 Gabriel Kobylak
50 Banasik
4 Marco Burch
53 Wojcieh Urbanski
20 Jakub Zewlakow
30 Petar Stojanovic

Dữ liệu đội bóng:FC Noah vs Legia Warszawa

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
5.33 Phạm lỗi 15
3.33 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
56.67% Kiểm soát bóng 50.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.5
2.7 Sút trúng cầu môn 5.1
5.7 Phạm lỗi 15.2
3.8 Phạt góc 5.7
2.9 Thẻ vàng 2.7
53.9% Kiểm soát bóng 52.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Noah (29trận)
Chủ Khách
Legia Warszawa (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
6
4
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
2
5
4
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
3
2
3
3

FC Noah FC Noah
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Gudmundur Thorarinsson Hậu vệ cánh trái 2 0 1 46 41 89.13% 3 0 58 6.3
37 Goncalo Silva Trung vệ 0 0 0 98 83 84.69% 0 4 111 6.7
47 Marin Jakolis Cánh trái 3 2 1 15 9 60% 7 0 30 6.5
77 Alen Grgic Cánh trái 0 0 0 5 2 40% 0 0 11 6.8
7 Helder Ferreira Cánh phải 3 0 3 48 38 79.17% 4 1 73 7.1
33 David Sualehe Hậu vệ cánh trái 1 0 0 56 52 92.86% 6 1 85 6.8
9 Matheus Aias Barrozo Rodrigues Tiền đạo cắm 6 1 1 15 9 60% 0 0 37 7.4
6 Eric Boakye Hậu vệ cánh phải 1 0 2 56 42 75% 7 0 84 6.4
32 Nardin Mulahusejnovic Tiền đạo cắm 3 2 4 15 11 73.33% 0 0 30 8.1
16 Timothy Fayulu Thủ môn 0 0 0 45 35 77.78% 0 0 54 6.5
39 Nathanael Saintini Trung vệ 1 0 0 82 74 90.24% 0 1 94 6.9
14 Takuto Oshima Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 58 54 93.1% 0 2 66 6.7
17 Gustavo Sangare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 3 50% 0 0 8 6.4
3 Sergey Muradyan Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.7

Legia Warszawa Legia Warszawa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Pawel Wszolek Midfielder 0 0 1 21 18 85.71% 2 1 31 6.4
5 Claude Goncalves Midfielder 1 1 1 21 15 71.43% 0 0 30 6.7
14 Antonio-Mirko Colak Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.4
8 Rafal Augustyniak Midfielder 0 0 0 8 7 87.5% 0 2 10 6.3
44 Damian Szymanski Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 38 27 71.05% 3 3 54 6.4
67 Bartosz Kapustka Midfielder 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.3
13 Arkadiusz Reca Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 16 61.54% 0 4 47 6.4
21 Vahan Bichakhchyan Midfielder 0 0 0 2 0 0% 4 0 9 6.4
19 Ruben Vinagre Defender 0 0 1 20 13 65% 4 1 37 6.4
91 Kamil Piatkowski Trung vệ 1 0 1 32 24 75% 0 3 47 6.7
11 Kacper Chodyna Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.4
29 Mileta Rajovic Tiền đạo cắm 4 1 0 20 12 60% 0 4 29 7.8
3 Steve Kapuadi Defender 1 1 0 27 15 55.56% 0 2 39 5.3
82 Kacper Urbanski Tiền vệ trụ 1 0 1 16 15 93.75% 2 0 28 7
1 Kacper Tobiasz Thủ môn 0 0 0 31 15 48.39% 0 2 43 6.7
77 Ermal Krasniqi Cánh trái 2 0 3 30 22 73.33% 2 0 55 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ