Kết quả trận FC Noah vs Legia Warszawa, 00h45 ngày 12/12
FC Noah
1.04
0.78
1.00
0.80
2.72
3.45
2.38
1.02
0.82
1.02
0.80
Cúp C3 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Noah vs Legia Warszawa hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Noah vs Legia Warszawa tại Cúp C3 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Noah vs Legia Warszawa hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Noah vs Legia Warszawa
0 - 1 Mileta Rajovic
Kiến tạo: Nardin Mulahusejnovic
Bartosz KapustkaRa sân: Kacper Urbanski
Ra sân: Marin Jakolis
Kacper ChodynaRa sân: Ruben Vinagre
Ra sân: Matheus Aias Barrozo Rodrigues
Rafal AugustyniakRa sân: Claude Goncalves
Damian Szymanski
Vahan BichakhchyanRa sân: Ermal Krasniqi
Antonio-Mirko ColakRa sân: Mileta Rajovic
Ra sân: Nathanael Saintini
Ra sân: Gudmundur Thorarinsson
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Noah VS Legia Warszawa
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Noah vs Legia Warszawa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Noah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Gudmundur Thorarinsson | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 3 | 0 | 58 | 6.3 | |
| 37 | Goncalo Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 98 | 83 | 84.69% | 0 | 4 | 111 | 6.7 | |
| 47 | Marin Jakolis | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 15 | 9 | 60% | 7 | 0 | 30 | 6.5 | |
| 77 | Alen Grgic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
| 7 | Helder Ferreira | Cánh phải | 3 | 0 | 3 | 48 | 38 | 79.17% | 4 | 1 | 73 | 7.1 | |
| 33 | David Sualehe | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 6 | 1 | 85 | 6.8 | |
| 9 | Matheus Aias Barrozo Rodrigues | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 37 | 7.4 | |
| 6 | Eric Boakye | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 56 | 42 | 75% | 7 | 0 | 84 | 6.4 | |
| 32 | Nardin Mulahusejnovic | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 4 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 30 | 8.1 | |
| 16 | Timothy Fayulu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 0 | 54 | 6.5 | |
| 39 | Nathanael Saintini | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 82 | 74 | 90.24% | 0 | 1 | 94 | 6.9 | |
| 14 | Takuto Oshima | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 2 | 66 | 6.7 | |
| 17 | Gustavo Sangare | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
| 3 | Sergey Muradyan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.7 |
Legia Warszawa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Pawel Wszolek | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 1 | 31 | 6.4 | |
| 5 | Claude Goncalves | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
| 14 | Antonio-Mirko Colak | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
| 8 | Rafal Augustyniak | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 2 | 10 | 6.3 | |
| 44 | Damian Szymanski | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 3 | 3 | 54 | 6.4 | |
| 67 | Bartosz Kapustka | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
| 13 | Arkadiusz Reca | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 4 | 47 | 6.4 | |
| 21 | Vahan Bichakhchyan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 4 | 0 | 9 | 6.4 | |
| 19 | Ruben Vinagre | Defender | 0 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 4 | 1 | 37 | 6.4 | |
| 91 | Kamil Piatkowski | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 0 | 3 | 47 | 6.7 | |
| 11 | Kacper Chodyna | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
| 29 | Mileta Rajovic | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 4 | 29 | 7.8 | |
| 3 | Steve Kapuadi | Defender | 1 | 1 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 2 | 39 | 5.3 | |
| 82 | Kacper Urbanski | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 28 | 7 | |
| 1 | Kacper Tobiasz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 15 | 48.39% | 0 | 2 | 43 | 6.7 | |
| 77 | Ermal Krasniqi | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 30 | 22 | 73.33% | 2 | 0 | 55 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
