Kết quả trận FC Macarthur vs Melbourne Victory, 15h35 ngày 05/12
FC Macarthur
0.95
0.95
0.81
1.05
2.48
3.38
2.48
0.96
0.90
0.29
2.40
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Macarthur vs Melbourne Victory hôm nay ngày 05/12/2025 lúc 15:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Macarthur vs Melbourne Victory tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Macarthur vs Melbourne Victory hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Macarthur vs Melbourne Victory
Joshua Inserra
Clarismario Santos Rodrigus Goal cancelled
Ra sân: Luke Brattan
Ra sân: Dean Bosnjak
Joshua RawlinsRa sân: Joshua Inserra
Nishan VelupillayRa sân: Keegan Jelacic
Ra sân: Rafael Duran
Ra sân: Liam Rosenior
Matthew GrimaldiRa sân: Juan Manuel Mata Garcia
Ra sân: Matthew Jurman
Oliver DragicevicRa sân: Louis D Arrigo
Nikolaos VergosRa sân: Jing Reec
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Macarthur VS Melbourne Victory
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Macarthur vs Melbourne Victory
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Matthew Jurman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 24 | 6.6 | |
| 26 | Luke Brattan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 2 | 0 | 41 | 6.8 | |
| 12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 1 | 12 | 6.5 | |
| 10 | Anthony Caceres | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 21 | 6.7 | |
| 7 | Sime Grzan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
| 22 | Liam Rosenior | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
| 6 | Tomislav Uskok | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
| 13 | Rafael Duran | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
| 25 | Callum Talbot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
| 19 | Harry Politidis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 2 | 46 | 7.7 | |
| 24 | Dean Bosnjak | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 27 | 6.6 |
Melbourne Victory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Roderick Jefferson Goncalves Miranda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 1 | 17 | 6.6 | |
| 25 | Jack Duncan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
| 64 | Juan Manuel Mata Garcia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 0 | 31 | 6.5 | |
| 2 | Jason Alan Davidson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 2 | 22 | 6.9 | |
| 27 | Louis D Arrigo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 2 | 25 | 6.6 | |
| 23 | Keegan Jelacic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 23 | 6.2 | |
| 11 | Clarismario Santos Rodrigus | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 2 | 1 | 22 | 6.6 | |
| 8 | Jordi Valadon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 1 | 32 | 6.5 | |
| 19 | Jing Reec | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 3 | 13 | 6.8 | |
| 15 | Sebastian Esposito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
| 16 | Joshua Inserra | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 33 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
