Kết quả trận FC Macarthur vs Brisbane Roar, 15h05 ngày 19/12
FC Macarthur
0.94
0.96
0.99
0.89
2.50
3.40
2.62
0.94
0.92
0.93
0.91
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Macarthur vs Brisbane Roar hôm nay ngày 19/12/2025 lúc 15:05 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Macarthur vs Brisbane Roar tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Macarthur vs Brisbane Roar hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Macarthur vs Brisbane Roar
Austin Ludwik
0 - 1 Matthew Dench Kiến tạo: Justin Vidic
Ra sân: Luke Vickery
Ra sân: Matthew Jurman
Ra sân: Ji Dong Won
Michael RuhsRa sân: Christopher Long
Ra sân: Tomislav Uskok
Dean Bouzanis
Noah MaieroniRa sân: Jordan Lauton
Noah Maieroni
Ra sân: Oliver Randazzo
Georgios VrakasRa sân: Matthew Dench
Quinn MacnicolRa sân: Henry Hore
Ra sân: Bernardo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Macarthur VS Brisbane Roar
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Macarthur vs Brisbane Roar
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Matthew Jurman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
| 26 | Luke Brattan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 2 | 0 | 33 | 6.6 | |
| 33 | Ji Dong Won | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 1 | 9 | 6.4 | |
| 12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
| 22 | Liam Rosenior | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
| 6 | Tomislav Uskok | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
| 25 | Callum Talbot | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 31 | 6.5 | |
| 11 | Bernardo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 7.1 | |
| 19 | Harry Politidis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 36 | 6.6 | |
| 8 | Luke Vickery | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
| 17 | Oliver Randazzo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 24 | 6.6 |
Brisbane Roar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Dean Bouzanis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 36 | 6.8 | |
| 26 | James O Shea | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 4 | 0 | 44 | 6.8 | |
| 23 | James McGarry | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
| 9 | Christopher Long | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
| 2 | Youstin Salas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 0 | 35 | 6.9 | |
| 13 | Henry Hore | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 3 | 2 | 24 | 6.6 | |
| 17 | Justin Vidic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 15 | 6.9 | |
| 44 | Jordan Lauton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 28 | 6.2 | |
| 6 | Austin Ludwik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
| 12 | Lucas Herrington | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 57 | 96.61% | 0 | 0 | 62 | 6.8 | |
| 16 | Matt Dench | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 20 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
