Kết quả trận FC Macarthur vs Brisbane Roar, 15h05 ngày 19/12

Vòng 9
15:05 ngày 19/12/2025
FC Macarthur
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 0)
Brisbane Roar
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 36℃~37℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.96
O 2.5
0.99
U 2.5
0.89
1
2.50
X
3.40
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.92
O 1
0.93
U 1
0.91

VĐQG Australia » 10

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Macarthur vs Brisbane Roar hôm nay ngày 19/12/2025 lúc 15:05 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Macarthur vs Brisbane Roar tại VĐQG Australia 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Macarthur vs Brisbane Roar hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả FC Macarthur vs Brisbane Roar

FC Macarthur FC Macarthur
Phút
Brisbane Roar Brisbane Roar
15'
match yellow.png Austin Ludwik
Luke Brattan match yellow.png
18'
Tomislav Uskok match yellow.png
23'
Ji Dong Won match yellow.png
43'
48'
match goal 0 - 1 Matthew Dench
Kiến tạo: Justin Vidic
Harrison Sawyer
Ra sân: Luke Vickery
match change
57'
Damien Da Silva
Ra sân: Matthew Jurman
match change
57'
Dean Bosnjak
Ra sân: Ji Dong Won
match change
57'
61'
match change Michael Ruhs
Ra sân: Christopher Long
Frans Deli
Ra sân: Tomislav Uskok
match change
63'
Harrison Sawyer 1 - 1 match pen
66'
66'
match yellow.png Dean Bouzanis
70'
match change Noah Maieroni
Ra sân: Jordan Lauton
71'
match yellow.png Noah Maieroni
Harrison Sawyer 2 - 1 match pen
73'
Zane Helweh
Ra sân: Oliver Randazzo
match change
74'
82'
match change Georgios Vrakas
Ra sân: Matthew Dench
86'
match change Quinn Macnicol
Ra sân: Henry Hore
Will McKay
Ra sân: Bernardo
match change
88'
Dean Bosnjak match yellow.png
88'
Frans Deli match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FC Macarthur VS Brisbane Roar

FC Macarthur FC Macarthur
Brisbane Roar Brisbane Roar
8
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Phạt góc
 
6
14
 
Sút Phạt
 
14
1
 
Việt vị
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
3
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Cản phá thành công
 
14
3
 
Thử thách
 
8
17
 
Long pass
 
29
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
1
 
Successful center
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
9
8
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
21
342
 
Số đường chuyền
 
473
78%
 
Chuyền chính xác
 
87%
77
 
Pha tấn công
 
89
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
43
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
3
 
Cơ hội lớn
 
2
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
5
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
6
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
7
43
 
Số pha tranh chấp thành công
 
45
1.88
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.27
0.24
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.06
0.3
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.27
1.62
 
Cú sút trúng đích
 
0.86
20
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
14
12
 
Số quả tạt chính xác
 
19
37
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
35
6
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
10
28
 
Phá bóng
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Damien Da Silva
24
Dean Bosnjak
28
Harrison Sawyer
23
Frans Deli
29
Zane Helweh
32
Will McKay
1
Alex Robinson
FC Macarthur FC Macarthur 4-2-2-2
3-1-4-2 Brisbane Roar Brisbane Roar
12
Kurto
19
Politidi...
5
Jurman
6
Uskok
25
Talbot
26
Brattan
17
Randazzo
11
Bernardo
8
Vickery
22
Rosenior
33
Won
1
Bouzanis
6
Ludwik
12
Herringt...
23
McGarry
26
Shea
2
Salas
44
Lauton
13
Hore
16
Dench
9
Long
17
Vidic

Substitutes

19
Michael Ruhs
31
Noah Maieroni
10
Georgios Vrakas
30
Quinn Macnicol
11
Macklin Freke
15
Bility Hosine
35
Mikael Evagotou-Alao
Đội hình dự bị
FC Macarthur FC Macarthur
Damien Da Silva 3
Dean Bosnjak 24
Harrison Sawyer 28
Frans Deli 23
Zane Helweh 29
Will McKay 32
Alex Robinson 1
FC Macarthur Brisbane Roar
19 Michael Ruhs
31 Noah Maieroni
10 Georgios Vrakas
30 Quinn Macnicol
11 Macklin Freke
15 Bility Hosine
35 Mikael Evagotou-Alao

Dữ liệu đội bóng:FC Macarthur vs Brisbane Roar

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4
11 Phạm lỗi 13.67
4 Phạt góc 5.33
4 Thẻ vàng 4
37.67% Kiểm soát bóng 47.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 0.6
3.9 Sút trúng cầu môn 3.3
10.4 Phạm lỗi 12.4
6.5 Phạt góc 5
2.7 Thẻ vàng 3.5
44.5% Kiểm soát bóng 45.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Macarthur (16trận)
Chủ Khách
Brisbane Roar (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
0
HT-H/FT-T
3
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0

FC Macarthur FC Macarthur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Matthew Jurman Trung vệ 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 31 6.4
26 Luke Brattan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 18 75% 2 0 33 6.6
33 Ji Dong Won Tiền đạo cắm 0 0 0 5 1 20% 0 1 9 6.4
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 14 6.8
22 Liam Rosenior Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 18 6.4
6 Tomislav Uskok Trung vệ 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 29 6.7
25 Callum Talbot Hậu vệ cánh phải 1 1 0 20 16 80% 1 0 31 6.5
11 Bernardo Cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 19 7.1
19 Harry Politidis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 18 81.82% 1 0 36 6.6
8 Luke Vickery Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.5
17 Oliver Randazzo Cánh phải 0 0 0 18 16 88.89% 1 0 24 6.6

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Dean Bouzanis Thủ môn 0 0 0 32 25 78.13% 0 0 36 6.8
26 James O Shea Tiền vệ trụ 2 0 1 35 31 88.57% 4 0 44 6.8
23 James McGarry Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 25 96.15% 0 0 33 6.7
9 Christopher Long Tiền đạo cắm 4 1 0 6 6 100% 0 0 15 6.8
2 Youstin Salas Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 11 73.33% 3 0 35 6.9
13 Henry Hore Cánh phải 0 0 2 16 15 93.75% 3 2 24 6.6
17 Justin Vidic Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 15 6.9
44 Jordan Lauton Tiền vệ trụ 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 28 6.2
6 Austin Ludwik Trung vệ 0 0 0 29 28 96.55% 0 0 34 6.5
12 Lucas Herrington Trung vệ 0 0 0 59 57 96.61% 0 0 62 6.8
16 Matt Dench Midfielder 0 0 0 14 12 85.71% 1 1 20 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ