Kết quả trận FC KudrivkaU21 vs Dinamo KyivU21, 18h00 ngày 05/12

Vòng 15
18:00 ngày 05/12/2025
FC KudrivkaU21
Đã kết thúc 0 - 6 Xem Live (0 - 5)
Dinamo KyivU21
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 5°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
O
U
Hiệp 1
O
U

VĐQG Ukraine U21 » 17

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC KudrivkaU21 vs Dinamo KyivU21 hôm nay ngày 05/12/2025 lúc 18:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC KudrivkaU21 vs Dinamo KyivU21 tại VĐQG Ukraine U21 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC KudrivkaU21 vs Dinamo KyivU21 hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả FC KudrivkaU21 vs Dinamo KyivU21

FC KudrivkaU21 FC KudrivkaU21
Phút
Dinamo KyivU21 Dinamo KyivU21
3'
match goal 0 - 1 Fedir Zadorozhnyi
16'
match goal 0 - 2 Pavlo Liusin
19'
match goal 0 - 3 Ivan Andreyko
29'
match goal 0 - 4 Danylo Ohorodnik
45'
match goal 0 - 5 Arseniy Fedorenko
83'
match goal 0 - 6 Denys Zhdanov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FC KudrivkaU21 VS Dinamo KyivU21

FC KudrivkaU21 FC KudrivkaU21
Dinamo KyivU21 Dinamo KyivU21
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
27
 
Pha tấn công
 
57
6
 
Tấn công nguy hiểm
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:FC KudrivkaU21 vs Dinamo KyivU21

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3.33
5 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 1.33
13.33% Kiểm soát bóng 48.33%
8 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.1 Bàn thắng 2.8
1.9 Bàn thua 0.4
1 Phạt góc 1.3
0.6 Thẻ vàng 0.7
4% Kiểm soát bóng 24.6%
2.4 Phạm lỗi 0.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC KudrivkaU21 (16trận)
Chủ Khách
Dinamo KyivU21 (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
5
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
5
0
0
4