Kết quả trận FC Krasnodar vs CSKA Moscow, 23h00 ngày 07/12
FC Krasnodar
0.94
0.94
0.84
1.02
1.94
3.65
3.45
1.08
0.82
0.79
1.09
VĐQG Nga » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Krasnodar vs CSKA Moscow hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Krasnodar vs CSKA Moscow tại VĐQG Nga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Krasnodar vs CSKA Moscow hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Krasnodar vs CSKA Moscow
0 - 1 Moises Roberto Barbosa Kiến tạo: Ivan Oblyakov
Moises Roberto Barbosa
Ivan Oblyakov
Kiến tạo: Joao Pedro Fortes Bachiessa
Kiến tạo: Eduard Spertsyan
Rodrigo Villagra
Tamerlan MusaevRa sân: Matija Popovic
Matheus Alves NascimentoRa sân: Rodrigo Villagra

Moises Roberto Barbosa
Kiến tạo: Lucas Olaza
Ra sân: Joao Victor Sa Santos
Alerrandro Barra Mansa Realino de SouzaRa sân: Kirill Glebov
Henrique CarmoRa sân: Daniil Krugovoy
Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares
Ra sân: Aleksandr Chernikov
Ra sân: Joao Pedro Fortes Bachiessa
3 - 2 Matheus Alves Nascimento Kiến tạo: Tamerlan Musaev
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Krasnodar VS CSKA Moscow
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Krasnodar vs CSKA Moscow
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Krasnodar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Jhon Cordoba | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 21 | 6.94 | |
| 15 | Lucas Olaza | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 0 | 43 | 6.51 | |
| 66 | Douglas Augusto Gomes Soares | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 30 | 6.31 | |
| 7 | Joao Victor Sa Santos | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 28 | 6.48 | |
| 20 | Giovanni Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 3 | 0 | 45 | 6.35 | |
| 3 | Vitor Tormena | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 39 | 6.5 | |
| 53 | Aleksandr Chernikov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 37 | 6.41 | |
| 4 | Diego Henrique Costa Barbosa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 2 | 32 | 6.09 | |
| 11 | Joao Pedro Fortes Bachiessa | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 27 | 6.77 | |
| 1 | Stanislav Agkatsev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 18 | 6.01 | |
| 10 | Eduard Spertsyan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 26 | 25 | 96.15% | 6 | 0 | 41 | 6.79 |
CSKA Moscow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 35 | Igor Akinfeev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 17 | 6.35 | |
| 27 | Moises Roberto Barbosa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 29 | 7.15 | |
| 22 | Milan Gajic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 28 | 6.48 | |
| 10 | Ivan Oblyakov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 19 | 11 | 57.89% | 2 | 1 | 30 | 7.26 | |
| 3 | Daniil Krugovoy | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 20 | 6.43 | |
| 78 | Igor Diveev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 30 | 6.18 | |
| 5 | Rodrigo Villagra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 21 | 6.35 | |
| 4 | Joao Victor Da Silva Marcelino | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 17 | 6.41 | |
| 31 | Matvey Kislyak | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 24 | 6.72 | |
| 17 | Kirill Glebov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
| 20 | Matija Popovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
