Kết quả trận FC Koln vs Union Berlin, 21h30 ngày 20/12
FC Koln 1
1.03
0.87
0.98
0.90
2.25
3.30
3.10
0.71
1.20
0.88
1.00
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Koln vs Union Berlin hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Koln vs Union Berlin tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Koln vs Union Berlin hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Koln vs Union Berlin
Christopher Trimmel
Ra sân: Ragnar Ache
Livan BurcuRa sân: Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Tom Krauss
Ra sân: Jan Thielmann
Andrej IlicRa sân: Oliver Burke
Tim SkarkeRa sân: Ilyas Ansah
Josip JuranovicRa sân: Christopher Trimmel
Aljoscha Kemlein
Andras SchaferRa sân: Aljoscha Kemlein
Ra sân: Dominique Heintz
Ra sân: Jakub Kaminski
Andras Schafer
Frederik Ronnow
0 - 1 Andras Schafer
Josip Juranovic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Koln VS Union Berlin
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Koln vs Union Berlin
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Ricky van den Bergh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 104 | 102 | 98.08% | 0 | 1 | 115 | 5.94 | |
| 3 | Dominique Heintz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 97 | 86 | 88.66% | 1 | 4 | 111 | 7.35 | |
| 30 | Marius Bulter | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.33 | |
| 1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 0 | 48 | 6.04 | |
| 9 | Ragnar Ache | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 4 | 20 | 6.49 | |
| 37 | Linton Maina | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 5.99 | |
| 5 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 0 | 66 | 6.57 | |
| 18 | Isak Bergmann Johannesson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 6 | 0 | 37 | 6.34 | |
| 39 | Cenk ozkacar | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 7 | 5.92 | |
| 16 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 25 | 19 | 76% | 3 | 0 | 43 | 6.89 | |
| 29 | Jan Thielmann | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 1 | 44 | 7.03 | |
| 28 | Sebastian Soaas Sebulonsen | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 5 | 1 | 52 | 6.47 | |
| 6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 1 | 8 | 67 | 6.95 | |
| 32 | Kristoffer Lund Hansen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 0 | 57 | 6.38 | |
| 8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 13 | 5.99 | |
| 13 | Said El Mala | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 1 | 9 | 5.9 |
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 9 | 1 | 40 | 7.07 | |
| 1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 41 | 7.37 | |
| 8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 23 | 6.9 | |
| 7 | Oliver Burke | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 16 | 5.96 | |
| 21 | Tim Skarke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 7 | 6.26 | |
| 18 | Josip Juranovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 4 | 0 | 14 | 6.24 | |
| 5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 0 | 6 | 39 | 7.08 | |
| 4 | Diogo Leite | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 6 | 66 | 7.27 | |
| 11 | Woo-Yeong Jeong | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 0 | 28 | 6.08 | |
| 13 | Andras Schafer | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 7.15 | |
| 23 | Andrej Ilic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 4 | 6.28 | |
| 39 | Derrick Kohn | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 5 | 0 | 52 | 6.78 | |
| 14 | Leopold Querfeld | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 7 | 65 | 7.98 | |
| 6 | Aljoscha Kemlein | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 1 | 47 | 6.27 | |
| 10 | Ilyas Ansah | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 15 | 6.03 | |
| 9 | Livan Burcu | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 21 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
