Kết quả trận FC Koln vs St. Pauli, 21h30 ngày 06/12

Vòng 13
21:30 ngày 06/12/2025
FC Koln
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
St. Pauli
Địa điểm: RheinEnergieStadion
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
1.90
X
3.60
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.81
O 1.25
1.11
U 1.25
0.76

Bundesliga » 16

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Koln vs St. Pauli hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Koln vs St. Pauli tại Bundesliga 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Koln vs St. Pauli hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả FC Koln vs St. Pauli

FC Koln FC Koln
Phút
St. Pauli St. Pauli
46'
match change Adam Dzwigala
Ra sân: Hauke Wahl
Said El Mala 1 - 0
Kiến tạo: Luca Waldschmidt
match goal
51'
68'
match change Conor Metcalfe
Ra sân: Mathias Pereira Lage
68'
match change Ricky-Jade Jones
Ra sân: Martijn Kaars
Ragnar Ache
Ra sân: Marius Bulter
match change
73'
Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: Denis Huseinbasic
match change
73'
73'
match change Daniel Sinani
Ra sân: James Sands
Linton Maina
Ra sân: Said El Mala
match change
82'
Florian Kainz
Ra sân: Tom Krauss
match change
82'
86'
match change Abdoulie Ceesay
Ra sân: Karol Mets
Kristoffer Lund Hansen
Ra sân: Luca Waldschmidt
match change
88'
90'
match yellow.png Ricky-Jade Jones
90'
match goal 1 - 1 Ricky-Jade Jones
Kiến tạo: Daniel Sinani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FC Koln VS St. Pauli

FC Koln FC Koln
St. Pauli St. Pauli
match ok
Giao bóng trước
11
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Phạm lỗi
 
6
5
 
Phạt góc
 
4
6
 
Sút Phạt
 
6
2
 
Việt vị
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
23
 
Đánh đầu
 
1
0
 
Cứu thua
 
6
9
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
13
26
 
Long pass
 
19
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
2
 
Successful center
 
2
5
 
Substitution
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cản sút
 
2
5
 
Rê bóng thành công
 
8
2
 
Đánh chặn
 
5
28
 
Ném biên
 
7
573
 
Số đường chuyền
 
403
84%
 
Chuyền chính xác
 
82%
109
 
Pha tấn công
 
81
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
32
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
4
 
Cơ hội lớn
 
1
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
6
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
2
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
30
 
Số pha tranh chấp thành công
 
36
1.66
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.14
2.62
 
Cú sút trúng đích
 
0.31
15
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
9
12
 
Số quả tạt chính xác
 
19
17
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
26
13
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
10
23
 
Phá bóng
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Florian Kainz
37
Linton Maina
18
Isak Bergmann Johannesson
9
Ragnar Ache
32
Kristoffer Lund Hansen
17
Alessio Castro Montes
25
Jusuf Gazibegovic
20
Ron Robert Zieler
39
Cenk ozkacar
FC Koln FC Koln 3-4-3
5-4-1 St. Pauli St. Pauli
1
Schwabe
33
Bergh
6
Martel
28
Sebulons...
16
Kaminski
5
Krauss
8
Huseinba...
29
Thielman...
30
Bulter
13
Mala
7
Waldschm...
22
Vasilj
11
Pyrka
5
Wahl
8
Smith
3
Mets
23
Oppie
16
Fujita
6
Sands
7
Irvine
28
Lage
19
Kaars

Substitutes

24
Conor Metcalfe
9
Abdoulie Ceesay
10
Daniel Sinani
25
Adam Dzwigala
26
Ricky-Jade Jones
21
Lars Ritzka
2
Manolis Saliakas
20
Erik Ahlstrand
1
Ben Alexander Voll
Đội hình dự bị
FC Koln FC Koln
Florian Kainz 11
Linton Maina 37
Isak Bergmann Johannesson 18
Ragnar Ache 9
Kristoffer Lund Hansen 32
Alessio Castro Montes 17
Jusuf Gazibegovic 25
Ron Robert Zieler 20
Cenk ozkacar 39
FC Koln St. Pauli
24 Conor Metcalfe
9 Abdoulie Ceesay
10 Daniel Sinani
25 Adam Dzwigala
26 Ricky-Jade Jones
21 Lars Ritzka
2 Manolis Saliakas
20 Erik Ahlstrand
1 Ben Alexander Voll

Dữ liệu đội bóng:FC Koln vs St. Pauli

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
7 Phạm lỗi 7
3.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1.33
52.67% Kiểm soát bóng 42%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.9 Bàn thua 1.6
4.6 Sút trúng cầu môn 2.8
8.9 Phạm lỗi 9
3.5 Phạt góc 4.2
1.6 Thẻ vàng 2
49.3% Kiểm soát bóng 44.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Koln (17trận)
Chủ Khách
St. Pauli (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
4
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
2
1
2
2

FC Koln FC Koln
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Ricky van den Bergh Trung vệ 0 0 0 98 93 94.9% 0 1 106 6.31
11 Florian Kainz Tiền vệ công 1 1 0 5 5 100% 0 0 6 5.95
7 Luca Waldschmidt Tiền đạo cắm 2 2 1 29 22 75.86% 2 0 38 6.85
30 Marius Bulter Cánh trái 1 0 1 15 12 80% 3 0 29 6.45
1 Marvin Schwabe Thủ môn 0 0 0 62 42 67.74% 0 0 64 5.95
9 Ragnar Ache Tiền đạo cắm 1 1 2 8 5 62.5% 0 4 18 6.68
37 Linton Maina Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 1 7 5.9
5 Tom Krauss Tiền vệ trụ 1 1 0 49 48 97.96% 0 1 57 7.03
18 Isak Bergmann Johannesson Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 19 6.07
16 Jakub Kaminski Cánh trái 1 0 1 53 41 77.36% 5 0 79 6.23
29 Jan Thielmann Cánh phải 0 0 0 25 17 68% 0 1 41 6.38
28 Sebastian Soaas Sebulonsen Hậu vệ cánh phải 1 1 0 46 36 78.26% 0 1 60 6.43
6 Eric Martel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 97 92 94.85% 0 2 108 6.62
32 Kristoffer Lund Hansen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.9
8 Denis Huseinbasic Tiền vệ trụ 1 0 0 56 49 87.5% 0 0 61 6.42
13 Said El Mala Cánh trái 2 2 0 11 5 45.45% 1 2 26 7.09

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Karol Mets Trung vệ 0 0 0 46 44 95.65% 2 0 54 6.39
7 Jackson Irvine Tiền vệ trụ 0 0 1 39 26 66.67% 1 1 56 7.23
25 Adam Dzwigala Trung vệ 1 0 1 21 20 95.24% 0 0 39 6.85
8 Eric Smith Trung vệ 0 0 0 50 43 86% 0 0 71 7.21
5 Hauke Wahl Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 1 37 6.88
10 Daniel Sinani Tiền vệ công 1 0 1 7 5 71.43% 1 0 10 6.64
28 Mathias Pereira Lage Cánh trái 0 0 1 22 13 59.09% 3 0 35 5.99
6 James Sands Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 25 96.15% 0 3 34 6.62
24 Conor Metcalfe Tiền vệ trụ 1 0 0 6 3 50% 0 0 11 6.41
19 Martijn Kaars Tiền đạo cắm 0 0 0 15 11 73.33% 1 1 20 5.88
16 Joeru Fujita Tiền vệ trụ 1 0 0 46 34 73.91% 1 2 60 6.6
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 35 26 74.29% 0 0 51 7.21
11 Arkadiusz Pyrka Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 27 87.1% 6 0 54 6.26
26 Ricky-Jade Jones Tiền đạo cắm 1 1 0 2 0 0% 0 2 4 7.09
23 Louis Oppie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 26 96.3% 4 0 37 5.88
9 Abdoulie Ceesay Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ