Kết quả trận FC Koln vs St. Pauli, 21h30 ngày 06/12
FC Koln
0.99
0.91
0.98
0.90
1.90
3.60
3.80
1.07
0.81
1.11
0.76
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Koln vs St. Pauli hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Koln vs St. Pauli tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Koln vs St. Pauli hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Koln vs St. Pauli
Adam DzwigalaRa sân: Hauke Wahl
Kiến tạo: Luca Waldschmidt
Conor MetcalfeRa sân: Mathias Pereira Lage
Ricky-Jade JonesRa sân: Martijn Kaars
Ra sân: Marius Bulter
Ra sân: Denis Huseinbasic
Daniel SinaniRa sân: James Sands
Ra sân: Said El Mala
Ra sân: Tom Krauss
Abdoulie CeesayRa sân: Karol Mets
Ra sân: Luca Waldschmidt
Ricky-Jade Jones
1 - 1 Ricky-Jade Jones Kiến tạo: Daniel Sinani
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Koln VS St. Pauli
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Koln vs St. Pauli
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Ricky van den Bergh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 98 | 93 | 94.9% | 0 | 1 | 106 | 6.31 | |
| 11 | Florian Kainz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.95 | |
| 7 | Luca Waldschmidt | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 0 | 38 | 6.85 | |
| 30 | Marius Bulter | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 29 | 6.45 | |
| 1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 62 | 42 | 67.74% | 0 | 0 | 64 | 5.95 | |
| 9 | Ragnar Ache | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 4 | 18 | 6.68 | |
| 37 | Linton Maina | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 5.9 | |
| 5 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 49 | 48 | 97.96% | 0 | 1 | 57 | 7.03 | |
| 18 | Isak Bergmann Johannesson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 19 | 6.07 | |
| 16 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 53 | 41 | 77.36% | 5 | 0 | 79 | 6.23 | |
| 29 | Jan Thielmann | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 41 | 6.38 | |
| 28 | Sebastian Soaas Sebulonsen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 1 | 60 | 6.43 | |
| 6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 97 | 92 | 94.85% | 0 | 2 | 108 | 6.62 | |
| 32 | Kristoffer Lund Hansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.9 | |
| 8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 0 | 61 | 6.42 | |
| 13 | Said El Mala | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 2 | 26 | 7.09 |
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Karol Mets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 2 | 0 | 54 | 6.39 | |
| 7 | Jackson Irvine | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 39 | 26 | 66.67% | 1 | 1 | 56 | 7.23 | |
| 25 | Adam Dzwigala | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 39 | 6.85 | |
| 8 | Eric Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 0 | 71 | 7.21 | |
| 5 | Hauke Wahl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 37 | 6.88 | |
| 10 | Daniel Sinani | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 10 | 6.64 | |
| 28 | Mathias Pereira Lage | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 3 | 0 | 35 | 5.99 | |
| 6 | James Sands | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 3 | 34 | 6.62 | |
| 24 | Conor Metcalfe | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.41 | |
| 19 | Martijn Kaars | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 20 | 5.88 | |
| 16 | Joeru Fujita | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 46 | 34 | 73.91% | 1 | 2 | 60 | 6.6 | |
| 22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 0 | 51 | 7.21 | |
| 11 | Arkadiusz Pyrka | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 6 | 0 | 54 | 6.26 | |
| 26 | Ricky-Jade Jones | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 2 | 4 | 7.09 | |
| 23 | Louis Oppie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 4 | 0 | 37 | 5.88 | |
| 9 | Abdoulie Ceesay | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
