Kết quả trận FC Koln vs Bayer Leverkusen, 21h30 ngày 03/03
FC Koln 1
0.97
0.93
0.94
0.94
4.60
4.33
1.60
0.75
1.14
0.88
1.00
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Koln vs Bayer Leverkusen hôm nay ngày 03/03/2024 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Koln vs Bayer Leverkusen tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Koln vs Bayer Leverkusen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Koln vs Bayer Leverkusen
Jeremie Frimpong
0 - 1 Jeremie Frimpong
Nathan TellaRa sân: Jeremie Frimpong
Josip Stanisic
Amine AdliRa sân: Jonas Hofmann
Ra sân: Sargis Adamyan
Borja Iglesias QuintasRa sân: Patrik Schick
Ra sân: Justin Diehl
0 - 2 Alex Grimaldo Kiến tạo: Amine Adli
Edmond TapsobaRa sân: Piero Hincapie
Ra sân: Eric Martel
Ra sân: Faride Alidou
Exequiel PalaciosRa sân: Granit Xhaka
Ra sân: Linton Maina
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Koln VS Bayer Leverkusen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Koln vs Bayer Leverkusen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Sargis Adamyan | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 30 | 6.58 | |
| 2 | Benno Schmitz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
| 17 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 11 | 6.02 | |
| 1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 0 | 40 | 6.73 | |
| 4 | Timo Hubers | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 50 | 6.64 | |
| 21 | Steffen Tigges | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 9 | 6.21 | |
| 24 | Julian Chabot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 1 | 46 | 6.39 | |
| 7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 29 | 5.88 | |
| 37 | Linton Maina | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 13 | 6.18 | |
| 18 | Rasmus Carstensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 0 | 34 | 6.68 | |
| 29 | Jan Thielmann | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.01 | |
| 6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 27 | 5.81 | |
| 40 | Faride Alidou | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 25 | 6.34 | |
| 8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.04 | |
| 45 | Justin Diehl | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.98 | |
| 35 | Max Finkgrafe | Defender | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 3 | 1 | 52 | 6.52 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 6.47 | |
| 34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 112 | 105 | 93.75% | 0 | 0 | 121 | 6.85 | |
| 7 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 46 | 40 | 86.96% | 2 | 0 | 55 | 7.13 | |
| 8 | Robert Andrich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 85 | 77 | 90.59% | 0 | 0 | 90 | 6.74 | |
| 4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 123 | 117 | 95.12% | 0 | 2 | 126 | 6.87 | |
| 20 | Alex Grimaldo | Defender | 7 | 1 | 3 | 80 | 71 | 88.75% | 7 | 1 | 105 | 8.12 | |
| 14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 20 | 6.54 | |
| 9 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 12 | 6.04 | |
| 25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 18 | 6.04 | |
| 2 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 91 | 85 | 93.41% | 1 | 0 | 100 | 6.85 | |
| 12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.16 | |
| 19 | Nathan Tella | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 40 | 6.18 | |
| 21 | Amine Adli | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 28 | 6.71 | |
| 30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 34 | 7.26 | |
| 3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 91 | 90 | 98.9% | 0 | 0 | 97 | 7 | |
| 10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 4 | 3 | 1 | 60 | 49 | 81.67% | 6 | 0 | 88 | 7.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
