Kết quả trận FC Kairat Almaty vs Olympiakos Piraeus, 22h30 ngày 09/12
FC Kairat Almaty
0.92
0.90
0.89
0.93
4.50
4.00
1.70
0.95
0.89
0.86
0.96
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Kairat Almaty vs Olympiakos Piraeus hôm nay ngày 09/12/2025 lúc 22:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Kairat Almaty vs Olympiakos Piraeus tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Kairat Almaty vs Olympiakos Piraeus hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Kairat Almaty vs Olympiakos Piraeus
Santiago Hezze
Giulian Biancone
Ra sân: Giorgi Zaria
Ra sân: Ricardinho
Ra sân: Erkin Tapalov
Gabriel StrefezzaRa sân: Daniel Castelo Podence
Mehdi TaromiRa sân: Chiquinho
0 - 1 Gelson Martins Kiến tạo: Mehdi Taromi
Ra sân: Olzhas Baibek
Ra sân: Edmilson de Paula Santos Filho
Daniel García CarrilloRa sân: Santiago Hezze
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Kairat Almaty VS Olympiakos Piraeus
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Kairat Almaty vs Olympiakos Piraeus
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Kairat Almaty
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 80 | Egor Sorokin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 25 | 62.5% | 0 | 4 | 54 | 6.88 | |
| 3 | Luis Mata | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 3 | 1 | 56 | 6.71 | |
| 55 | Valeriy Gromyko | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 0 | 25 | 5.98 | |
| 18 | Dan Glazer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 1 | 48 | 6.4 | |
| 20 | Erkin Tapalov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 0 | 53 | 7.02 | |
| 33 | Jug Stanojev | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 10 | Giorgi Zaria | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 23 | 6.24 | |
| 25 | Aleksandr Shirobokov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 26 | 50% | 0 | 5 | 63 | 6.44 | |
| 99 | Ricardinho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 1 | 13 | 6.01 | |
| 77 | Temirlan Anarbekov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 0 | 42 | 8.18 | |
| 4 | Damir Kasabulat | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
| 24 | Aleksandr Mrynskiy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 1 | 0 | 42 | 6.37 | |
| 26 | Edmilson de Paula Santos Filho | Forward | 1 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 3 | 30 | 6.45 | |
| 7 | Jorginho | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 22 | 6.03 | |
| 17 | Olzhas Baibek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 0 | 51 | 6.4 | |
| 87 | Azamat Tuyakbaev | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 5.89 |
Olympiakos Piraeus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Rodinei Marcelo de Almeida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 62 | 51 | 82.26% | 9 | 1 | 96 | 7.12 | |
| 99 | Mehdi Taromi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.85 | |
| 10 | Gelson Martins | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 34 | 33 | 97.06% | 11 | 1 | 74 | 7.6 | |
| 56 | Daniel Castelo Podence | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 6 | 0 | 32 | 6.21 | |
| 22 | Chiquinho | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 24 | 6.4 | |
| 3 | Francisco Ortega | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 1 | 0 | 59 | 6.69 | |
| 9 | Ayoub El Kaabi | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 2 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 3 | 26 | 6.8 | |
| 27 | Gabriel Strefezza | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 27 | 6.27 | |
| 4 | Giulian Biancone | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 30 | 66.67% | 1 | 5 | 61 | 7.13 | |
| 5 | Lorenzo Pirola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 3 | 58 | 6.96 | |
| 32 | Santiago Hezze | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 1 | 1 | 68 | 6.86 | |
| 88 | Konstantinos Tzolakis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 2 | 25 | 6.94 | |
| 96 | Christos Mouzakitis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 52 | 43 | 82.69% | 3 | 0 | 67 | 7.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
