Kết quả trận FC Famalicao vs Sporting Braga, 03h30 ngày 07/12
FC Famalicao
0.95
0.95
1.05
0.82
3.10
3.30
2.25
1.28
0.68
1.02
0.80
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Famalicao vs Sporting Braga hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 03:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Famalicao vs Sporting Braga tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Famalicao vs Sporting Braga hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Famalicao vs Sporting Braga
0 - 1 Rodrigo Pinheiro Ferreira(OW)
Pau Victor Delgado
Kiến tạo: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Ricardo Jorge Luz Horta
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Rodrigo ZalazarRa sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Florian GrillitschRa sân: Francisco Jose Navarro Aliaga
Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
1 - 2 Pau Victor Delgado Kiến tạo: Victor Gomez Perea
Leonardo LeloRa sân: Gabri Martinez
Ra sân: Pedro Francisco
Ra sân: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Diego RodriguesRa sân: Ricardo Jorge Luz Horta
Amine El OuazzaniRa sân: Pau Victor Delgado
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Famalicao VS Sporting Braga
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Famalicao vs Sporting Braga
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Gil Dias | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 20 | 6.31 | |
| 6 | Tom van de Looi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 17 | 6.18 | |
| 16 | Justin de Haas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 32 | 6.36 | |
| 3 | Leonardo Javier Realpe Montano | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 24 | 5.93 | |
| 17 | Rodrigo Pinheiro Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 1 | 27 | 5.81 | |
| 25 | Lazar Carevic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 19 | 5.95 | |
| 7 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 3 | 0 | 17 | 6.36 | |
| 20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 15 | 6.09 | |
| 14 | Mathias De Amorim | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 19 | 6.17 | |
| 21 | Yassir Zabiri | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 10 | 6.17 | |
| 28 | Pedro Francisco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 27 | 6.06 |
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 0 | 33 | 6.23 | |
| 21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 22 | 6.41 | |
| 4 | Sikou Niakate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 1 | 43 | 6.59 | |
| 39 | Francisco Jose Navarro Aliaga | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.34 | |
| 2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 1 | 40 | 6.83 | |
| 18 | Pau Victor Delgado | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.34 | |
| 26 | Bright Akwo Arrey-Mbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 31 | 5.47 | |
| 1 | Lukas Hornicek | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 29 | 6.78 | |
| 14 | Gustaf Lagerbielke | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 3 | 58 | 6.98 | |
| 77 | Gabri Martinez | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 25 | 6.79 | |
| 29 | Jean Gorby | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 27 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
