Kết quả trận FC Famalicao vs Estoril, 22h30 ngày 14/12
FC Famalicao
0.85
1.05
0.89
0.98
1.85
3.60
4.00
1.08
0.80
0.93
0.95
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Famalicao vs Estoril hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 22:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Famalicao vs Estoril tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Famalicao vs Estoril hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Famalicao vs Estoril
Kiến tạo: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Antef Tsoungui
Nodar LominadzeRa sân: Antef Tsoungui
Kiến tạo: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Pedro CarvalhoRa sân: Ricard Sanchez Sendra
Francisco Reis Ferreira, FerroRa sân: Kevin Boma
Luis Miguel Afonso Fernandes PizziRa sân: Joao Antonio Antunes Carvalho
Ra sân: Pedro Francisco
Ra sân: Mathias De Amorim
Ra sân: Tom van de Looi
Ra sân: Gil Dias
Tiago ParenteRa sân: Pedro Amaral
Ra sân: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Famalicao VS Estoril
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Famalicao vs Estoril
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Luis Rafael Soares Alves,Rafa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.2 | |
| 23 | Gil Dias | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 31 | 19 | 61.29% | 2 | 1 | 45 | 7.85 | |
| 6 | Tom van de Looi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 29 | 7.3 | |
| 16 | Justin de Haas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 57 | 89.06% | 0 | 1 | 75 | 7.27 | |
| 3 | Leonardo Javier Realpe Montano | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 48 | 7.36 | |
| 17 | Rodrigo Pinheiro Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 42 | 28 | 66.67% | 4 | 0 | 66 | 7.56 | |
| 25 | Lazar Carevic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 39 | 7.55 | |
| 7 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 35 | 29 | 82.86% | 3 | 2 | 54 | 8.35 | |
| 20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 34 | 26 | 76.47% | 1 | 5 | 49 | 8.97 | |
| 80 | Pedro Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 5 | 6.32 | |
| 77 | Antoine Joujou | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 8 | Marcos Pena | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
| 14 | Mathias De Amorim | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 1 | 1 | 49 | 6.94 | |
| 18 | Romeo Beney | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.19 | |
| 21 | Yassir Zabiri | Tiền đạo cắm | 7 | 5 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 27 | 9.15 | |
| 28 | Pedro Francisco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 33 | 6.66 |
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Joel Robles Blazquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 32 | 6.37 | |
| 21 | Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 16 | 6.04 | |
| 12 | Joao Antonio Antunes Carvalho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 3 | 28 | 6.03 | |
| 24 | Pedro Amaral | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 41 | 30 | 73.17% | 4 | 0 | 61 | 5.98 | |
| 4 | Francisco Reis Ferreira, Ferro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 17 | 5.73 | |
| 14 | Yanis Begraoui | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 19 | 6.1 | |
| 25 | Felix Bacher | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 49 | 5.84 | |
| 6 | Alejandro Orellana Gomez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 3 | 0 | 53 | 6.23 | |
| 10 | Jordan Holsgrove | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 39 | 82.98% | 5 | 1 | 58 | 5.97 | |
| 2 | Ricard Sanchez Sendra | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 1 | 27 | 6.62 | |
| 44 | Kevin Boma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 32 | 5.9 | |
| 7 | Nodar Lominadze | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 27 | 6.24 | |
| 5 | Antef Tsoungui | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 6.14 | |
| 22 | Pedro Carvalho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 5.96 | |
| 19 | Andre Lacximicant | Cánh trái | 4 | 3 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 5 | 3 | 30 | 6.07 | |
| 55 | Tiago Parente | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
