Kết quả trận FC Famalicao vs Boavista FC, 02h30 ngày 25/08
FC Famalicao
0.83
0.98
1.02
0.82
1.66
3.75
5.00
0.78
1.03
1.01
0.86
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Famalicao vs Boavista FC hôm nay ngày 25/08/2024 lúc 02:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Famalicao vs Boavista FC tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Famalicao vs Boavista FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Famalicao vs Boavista FC
Kiến tạo: Francisco Sampaio Moura
Pedro Gomes
Filipe Miguel Neves Ferreira
Ilija Vukotic
Goncalo MiguelRa sân: Pedro Gomes
Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Ra sân: Oscar Aranda Subiela
Ra sân: Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Joao BarrosRa sân: Filipe Miguel Neves Ferreira
Sebastian PerezRa sân: Ibrahima Camara
Marco RibeiroRa sân: Ilija Vukotic
Tiago MachadoRa sân: Miguel Silva Reisinho
Ra sân: Zaydou Youssouf
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Famalicao VS Boavista FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Famalicao vs Boavista FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 7 | 2 | 32 | 6.5 | |
| 23 | Gil Dias | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
| 1 | Ivan Zlobin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 24 | 6.7 | |
| 4 | Enea Mihaj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 60 | 83.33% | 0 | 2 | 84 | 7 | |
| 28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 61 | 53 | 86.89% | 1 | 0 | 69 | 7.2 | |
| 6 | Tom van de Looi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 19 | 6.2 | |
| 74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 22 | 17 | 77.27% | 5 | 1 | 49 | 6.9 | |
| 16 | Justin de Haas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 4 | 50 | 7.1 | |
| 2 | Lucas Felipe Calegari | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 2 | 1 | 73 | 7.3 | |
| 9 | Mario Gonzalez Gutier | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
| 8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 0 | 65 | 6.8 | |
| 11 | Oscar Aranda Subiela | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
| 7 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 1 | 2 | 35 | 6.4 | |
| 20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 4 | 29 | 7.2 |
Boavista FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Filipe Miguel Neves Ferreira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 3 | 1 | 50 | 6.4 | |
| 7 | Salvador Jose Milhazes Agra | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 6 | 1 | 39 | 6.4 | |
| 18 | Ilija Vukotic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 2 | 30 | 7 | |
| 26 | Rodrigo Abascal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 44 | 6.8 | |
| 9 | Robert Bozenik | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 26 | 6.5 | |
| 10 | Miguel Silva Reisinho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 0 | 2 | 48 | 7 | |
| 2 | Ibrahima Camara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 4 | 44 | 7.1 | |
| 99 | Joao Pedro Oliveira Goncalves | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 6 | 27.27% | 0 | 0 | 24 | 6.3 | |
| 70 | Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 40 | 6.5 | |
| 15 | Pedro Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 18 | 6.4 | |
| 16 | Joel da Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 2 | 1 | 29 | 6.7 | |
| 35 | Goncalo Miguel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 21 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
