Kết quả trận FC Eindhoven vs Dordrecht, 01h00 ngày 01/10
FC Eindhoven
0.93
0.91
0.96
0.88
3.00
3.50
2.15
1.14
0.71
0.25
2.60
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Eindhoven vs Dordrecht hôm nay ngày 01/10/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Eindhoven vs Dordrecht tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Eindhoven vs Dordrecht hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Eindhoven vs Dordrecht
0 - 1 Yannick Eduardo Kiến tạo: John Hilton
Kiến tạo: Zakaria Haddaoui
Kiến tạo: Edoly Lukoki Mateso
Ra sân: Farouq Limouri
Marouane AfakerRa sân: Nick Venema
Nicolas RossiRa sân: Joshua Pynadath
Seung-gyun BaeRa sân: Lawson Sunderland
Ra sân: Edoly Lukoki Mateso
Ra sân: Zakaria Haddaoui
Yannick Eduardo
Ra sân: Tyrese Simons
Stephano CarrilloRa sân: Joep van der Sluijs
Ra sân: Jorn Brondeel
2 - 2 Yannick Eduardo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Eindhoven VS Dordrecht
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Eindhoven vs Dordrecht
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Eindhoven
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Rangelo Janga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 8 | 31 | 6.4 | |
| 26 | Jorn Brondeel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 31 | 72.09% | 0 | 1 | 55 | 8 | |
| 33 | John Neeskens | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 2 | 49 | 7.6 | |
| 7 | Sven Blummel | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 3 | 1 | 32 | 8.1 | |
| 22 | Clint Essers | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 1 | 18 | 6.5 | |
| 25 | Terrence Douglas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 4 | 0 | 61 | 6.2 | |
| 1 | Jort Borgmans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
| 5 | Daan Huisman | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 1 | 5 | 55 | 7.8 | |
| 3 | Farouq Limouri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 22 | 6.6 | |
| 8 | Sven Simons | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 6 | 0 | 55 | 6.4 | |
| 23 | Edoly Lukoki Mateso | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 22 | 6.5 | |
| 6 | Dyon Dorenbosch | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 3 | 20 | 6.7 | |
| 19 | Siem de Moes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 25 | 6.2 | |
| 2 | Tyrese Simons | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 3 | 61 | 7.9 | |
| 28 | Zakaria Haddaoui | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 27 | 7.1 | |
| 80 | Theo Mununga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 9 | 6.3 |
Dordrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Lucas Woudenberg | Defender | 0 | 0 | 2 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 3 | 56 | 6.1 | |
| 7 | Nick Venema | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 23 | 6.7 | |
| 11 | Marouane Afaker | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 5 | 1 | 15 | 7.5 | |
| 14 | Joshua Pynadath | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 6 | 0 | 31 | 6.3 | |
| 21 | Martin Vetkal | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 4 | 0 | 56 | 6.8 | |
| 63 | Celton Biai | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 33 | 6.6 | |
| 10 | Joep van der Sluijs | Tiền vệ công | 7 | 3 | 4 | 21 | 19 | 90.48% | 7 | 1 | 38 | 6.8 | |
| 4 | Augustin Drakpe | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 62 | 57 | 91.94% | 1 | 10 | 76 | 7.2 | |
| 3 | Sem Valk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 1 | 81 | 7.1 | |
| 5 | John Hilton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 5 | 0 | 64 | 7.8 | |
| 29 | Nicolas Rossi | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 18 | 6.7 | |
| 8 | Lawson Sunderland | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 35 | 6.8 | |
| 46 | Yannick Eduardo | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 7 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 43 | 8.8 | |
| 9 | Stephano Carrillo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
| 16 | Seung-gyun Bae | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 22 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
