Kết quả trận FC Eindhoven vs AZ Alkmaar (Youth), 02h00 ngày 20/12
FC Eindhoven
0.78
1.03
0.90
0.90
2.30
3.50
2.57
0.81
1.03
1.06
0.76
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Eindhoven vs AZ Alkmaar (Youth) hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Eindhoven vs AZ Alkmaar (Youth) tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Eindhoven vs AZ Alkmaar (Youth) hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Eindhoven vs AZ Alkmaar (Youth)
Kiến tạo: Terrence Douglas
Ra sân: Clint Essers
1 - 1 Jasper Hartog Kiến tạo: Kasper Boogaard
Ra sân: Kevin van Veen
Rayan AtikallahRa sân: Sem Dekkers
Rayan Atikallah
Kiến tạo: Tyrese Simons
Mathijs Menu
2 - 2 Mathijs Menu Kiến tạo: Wassim Bouziane
Ra sân: Sven Simons
Ra sân: Thijs Muller
Deacon van der KlaauwRa sân: Jasper Hartog
Anthony SmitsRa sân: Wassim Bouziane
Anthony Smits
Bendeguz KovacsRa sân: Kevin Toppenberg
Rio RobbemondRa sân: Bohdan Budko
Ra sân: Sven Blummel
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Eindhoven VS AZ Alkmaar (Youth)
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Eindhoven vs AZ Alkmaar (Youth)
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Eindhoven
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Rangelo Janga | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 3 | 12 | 7.2 | |
| 9 | Kevin van Veen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 16 | 6.3 | |
| 33 | John Neeskens | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 1 | 53 | 7 | |
| 7 | Sven Blummel | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 0 | 34 | 8.2 | |
| 22 | Clint Essers | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 12 | 6.8 | |
| 25 | Terrence Douglas | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 2 | 49 | 8.1 | |
| 1 | Jort Borgmans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 25 | 65.79% | 0 | 0 | 46 | 6.4 | |
| 5 | Daan Huisman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 1 | 0 | 53 | 6.8 | |
| 10 | Boris van Schuppen | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
| 8 | Sven Simons | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 7 | 0 | 35 | 6.6 | |
| 6 | Dyon Dorenbosch | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 7 | |
| 2 | Tyrese Simons | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 1 | 52 | 7.6 | |
| 18 | Niek Munsters | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 46 | 6.4 | |
| 21 | Thijs Muller | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
| 24 | Owen Renfrum | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 47 | 6.9 |
AZ Alkmaar (Youth)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Nick Twisk | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 2 | 70 | 7.1 | |
| 14 | Rayan Atikallah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 42 | 6 | |
| 4 | Billy van Duijl | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 67 | 63 | 94.03% | 0 | 0 | 77 | 6.4 | |
| 2 | Sem Dekkers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 2 | 0 | 33 | 6.2 | |
| 1 | Kiyani Zeggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 24 | 60% | 0 | 0 | 47 | 4.8 | |
| 18 | Anthony Smits | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 5.9 | |
| 9 | Sem van Duijn | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 22 | 6 | |
| 8 | Kasper Boogaard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 54 | 49 | 90.74% | 7 | 1 | 70 | 6.6 | |
| 20 | Rio Robbemond | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 12 | 6.8 | |
| 5 | Bohdan Budko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 47 | 5.9 | |
| 17 | Deacon van der Klaauw | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
| 11 | Wassim Bouziane | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 39 | 7.1 | |
| 10 | Kevin Toppenberg | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 28 | 5.9 | |
| 3 | Mathijs Menu | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 1 | 72 | 7.6 | |
| 7 | Jasper Hartog | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 1 | 37 | 7.6 | |
| 19 | Bendeguz Kovacs | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
