Kết quả trận FC Cincinnati vs Montreal Impact, 05h10 ngày 19/10
FC Cincinnati
0.90
1.00
0.97
0.91
1.50
4.33
5.00
1.09
0.81
0.20
3.00
VĐQG Mỹ » 2
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Cincinnati vs Montreal Impact hôm nay ngày 19/10/2025 lúc 05:10 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Cincinnati vs Montreal Impact tại VĐQG Mỹ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Cincinnati vs Montreal Impact hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Cincinnati vs Montreal Impact
Victor Loturi
Kiến tạo: Evander da Silva Ferreira
Dante Sealy
Prince Prince Owusu
Ra sân: Dominik Marczuk
Ra sân: Obinna Nwobodo
Ra sân: Teenage Hadebe
Fernando Antonio Alvarez AmadorRa sân: Jalen Neal
Kiến tạo: Nick Hagglund
Olger EscobarRa sân: Dante Sealy
Ivan Jaime PajueloRa sân: Fabian Herbers
Giacomo VrioniRa sân: Prince Prince Owusu
Ra sân: Nick Hagglund
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Cincinnati VS Montreal Impact
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Cincinnati vs Montreal Impact
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Cincinnati
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 85 | Kei Kamara | Forward | 2 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 5 | 37 | 6.96 | |
| 7 | Yuya Kubo | Forward | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.57 | |
| 2 | Alvas Powell | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 5 | 0 | 44 | 6.91 | |
| 4 | Nick Hagglund | Defender | 1 | 1 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 57 | 7.44 | |
| 12 | Miles Robinson | Defender | 1 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 55 | 7.9 | |
| 10 | Evander da Silva Ferreira | Midfielder | 2 | 1 | 4 | 42 | 35 | 83.33% | 7 | 0 | 66 | 9.1 | |
| 5 | Obinna Nwobodo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
| 16 | Teenage Hadebe | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 6.88 | |
| 20 | Pavel Bucha | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 2 | 55 | 7.02 | |
| 8 | Brenner Souza da Silva | Forward | 4 | 3 | 2 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 48 | 8.33 | |
| 27 | Brian Anunga Tah | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 20 | 6.56 | |
| 18 | Roman Celentano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 39 | 7.37 | |
| 3 | Gilberto Flores | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 25 | 7.32 | |
| 11 | Samuel Gidi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 29 | 6.54 | |
| 15 | Dominik Marczuk | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.33 | |
| 22 | Gerardo Valenzuela | Forward | 0 | 0 | 3 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.64 |
Montreal Impact
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Bernd Duker | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 9 | 6.06 | |
| 21 | Fabian Herbers | Forward | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 29 | 6.24 | |
| 17 | Giacomo Vrioni | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | |
| 9 | Prince Prince Owusu | Forward | 2 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 2 | 31 | 6.08 | |
| 8 | Matthew Longstaff | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 55 | 45 | 81.82% | 1 | 0 | 64 | 6.16 | |
| 11 | Ivan Jaime Pajuelo | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.33 | |
| 2 | Jalen Neal | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 33 | 5.98 | |
| 25 | Dante Sealy | Forward | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 1 | 29 | 6.17 | |
| 5 | Brandan Craig | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 59 | 52 | 88.14% | 3 | 0 | 79 | 6.76 | |
| 7 | Kwadwo Opoku | Forward | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 12 | 5.84 | |
| 4 | Fernando Antonio Alvarez Amador | Defender | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 25 | 6.29 | |
| 22 | Victor Loturi | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 3 | 52 | 6.23 | |
| 13 | Luca Petrasso | Defender | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 0 | 53 | 5.86 | |
| 19 | Bode Hidalgo | Defender | 1 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 1 | 0 | 66 | 6.03 | |
| 31 | Thomas Gillier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 36 | 6.43 | |
| 29 | Olger Escobar | Forward | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 20 | 6.24 | |
| 18 | Gennadiy Synchuk | Forward | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 0 | 41 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
