Kết quả trận FC Arouca vs Vitoria Guimaraes, 02h15 ngày 13/08
FC Arouca 1
1.09
0.81
0.94
0.94
2.80
3.40
2.38
1.06
0.84
0.85
1.03
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Arouca vs Vitoria Guimaraes hôm nay ngày 13/08/2024 lúc 02:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Arouca vs Vitoria Guimaraes tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Arouca vs Vitoria Guimaraes hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Arouca vs Vitoria Guimaraes
0 - 1 Nelson Miguel Castro Oliveira Kiến tạo: Kaio
Bruno Gaspar
Manu SilvaRa sân: Tomás Hndel
Jesus RamirezRa sân: Nelson Miguel Castro Oliveira
Nuno Santos.Ra sân: Fabio Samuel Amorim Silva
Ra sân: Alfonso Trezza
Ra sân: David Simao
Tiago Rafael Maia Silva
Ra sân: Weverson Moreira da Costa
Ze FerreiraRa sân: Tiago Rafael Maia Silva

Telmo Emanuel Gomes ArcanjoRa sân: Kaio
Ra sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason
Ra sân: Taichi Fukui
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Arouca VS Vitoria Guimaraes
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Arouca vs Vitoria Guimaraes
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | David Simao | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 50 | 44 | 88% | 2 | 0 | 61 | 6.5 | |
| 10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 5 | 0 | 44 | 6.3 | |
| 2 | Morlaye Sylla | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 2 | 43 | 6.9 | |
| 78 | Alex Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 10 | 6.6 | |
| 58 | Nico Mantl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 35 | 7 | |
| 28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 74 | 61 | 82.43% | 1 | 1 | 100 | 6.7 | |
| 22 | Pablo Gozalbez Gilabert | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 14 | 6.3 | |
| 19 | Alfonso Trezza | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
| 26 | Weverson Moreira da Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 4 | 1 | 40 | 6.4 | |
| 3 | Jose Manuel Fontan Mondragon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 103 | 97 | 94.17% | 0 | 1 | 113 | 6.9 | |
| 39 | Henrique Pereira Araujo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
| 6 | Quaresma | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 15 | 6.9 | |
| 21 | Taichi Fukui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 1 | 0 | 52 | 6.4 | |
| 4 | Matias Emiliano Rocha Calderon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 118 | 113 | 95.76% | 0 | 0 | 124 | 6.5 | |
| 89 | Pedro Santos | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 53 | 7 |
Vitoria Guimaraes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Nelson Miguel Castro Oliveira | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 22 | 7.6 | |
| 14 | Bruno Varela | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
| 0 | Joao Sabino Mendes Neto Saraiva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 2 | 0 | 52 | 6.7 | |
| 10 | Tiago Rafael Maia Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 6 | 0 | 46 | 6.8 | |
| 76 | Bruno Gaspar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 0 | 53 | 7 | |
| 20 | Fabio Samuel Amorim Silva | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 30 | 7.3 | |
| 44 | Jorge Fernandes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 2 | 55 | 7.2 | |
| 24 | Toni Borevkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 1 | 61 | 7.6 | |
| 77 | Nuno Santos. | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 12 | 7 | |
| 19 | Ricardo Mangas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 1 | 25 | 7 | |
| 9 | Jesus Ramirez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
| 18 | Telmo Emanuel Gomes Arcanjo | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
| 8 | Tomás Hndel | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 39 | 6.9 | |
| 28 | Ze Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 7 | |
| 11 | Kaio | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 0 | 33 | 7.6 | |
| 6 | Manu Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
