Kết quả trận FC Arouca vs Santa Clara, 22h30 ngày 15/12
FC Arouca
1.28
0.68
0.83
1.05
2.63
3.10
2.70
0.95
0.95
0.81
1.08
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Arouca vs Santa Clara hôm nay ngày 15/12/2024 lúc 22:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Arouca vs Santa Clara tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Arouca vs Santa Clara hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Arouca vs Santa Clara
Ra sân: Henrique Pereira Araujo
Diogo dos Santos Cabral
Joao CostaRa sân: Alisson Pelegrini Safira
Pedro FerreiraRa sân: Serginho
Gustavo Klismahn Dimaraes MirandaRa sân: Frederico Andre Ferrao Venancio
Lucas Soares de AlmeidaRa sân: Diogo dos Santos Cabral
Pedro Ferreira
Ra sân: Pedro Santos
Ra sân: Morlaye Sylla
Ra sân: Guven Yalcin
Ra sân: Alfonso Trezza
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Arouca VS Santa Clara
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Arouca vs Santa Clara
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | Mamadou Loum Ndiaye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 53 | 41 | 77.36% | 1 | 5 | 70 | 7.12 | |
| 10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 4 | 2 | 3 | 18 | 12 | 66.67% | 6 | 0 | 36 | 7.83 | |
| 2 | Morlaye Sylla | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 1 | 51 | 7.01 | |
| 58 | Nico Mantl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 6.39 | |
| 28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 1 | 2 | 60 | 6.71 | |
| 50 | Guven Yalcin | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 13 | 6.09 | |
| 19 | Alfonso Trezza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 3 | 0 | 37 | 6.44 | |
| 26 | Weverson Moreira da Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 4 | 2 | 59 | 7.12 | |
| 3 | Jose Manuel Fontan Mondragon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 1 | 53 | 6.58 | |
| 39 | Henrique Pereira Araujo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.23 | |
| 73 | Chico Lamba | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 2 | 57 | 7.14 | |
| 89 | Pedro Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 2 | 0 | 50 | 6.59 |
Santa Clara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Frederico Andre Ferrao Venancio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 2 | 59 | 6.75 | |
| 13 | Luis Carlos Rocha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 45 | 6.99 | |
| 9 | Alisson Pelegrini Safira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 1 | 15 | 6.04 | |
| 8 | Pedro Ferreira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.85 | |
| 2 | Diogo dos Santos Cabral | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 17 | 5.73 | |
| 1 | Gabriel Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 10 | 40% | 0 | 0 | 35 | 5.81 | |
| 6 | Adriano Firmino Dos Santos Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 1 | 48 | 6.19 | |
| 42 | Lucas Soares de Almeida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.98 | |
| 70 | Vinicius Lopes Da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 17 | 6.28 | |
| 11 | Gabriel Silva Vieira | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 0 | 36 | 6.23 | |
| 32 | Matheus Nunes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 28 | 63.64% | 0 | 3 | 59 | 6.37 | |
| 23 | Sidney Lima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 0 | 51 | 6.53 | |
| 77 | Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.98 | |
| 35 | Serginho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 37 | 6.12 | |
| 17 | Joao Costa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 1 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
