Kết quả trận FC Arouca vs Alverca, 03h30 ngày 15/12
FC Arouca
1.11
0.78
1.15
0.61
2.88
3.10
2.38
1.08
0.82
0.69
1.14
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Arouca vs Alverca hôm nay ngày 15/12/2025 lúc 03:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Arouca vs Alverca tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Arouca vs Alverca hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả FC Arouca vs Alverca
Sandro Cesar Cordovil de Lima Card changed
Sandro Cesar Cordovil de Lima
Nabili Zoubdi Touaizi
Kaiky Naves
Marko MilovanovicRa sân: Lucas Figueiredo dos Santos
Ra sân: Miguel Puche Garcia
Kiến tạo: Tiago Esgaio
Ra sân: Dylan Nandin
Ra sân: Boris Popovic
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Davy GuiRa sân: Alexsandro Amorim
Cedric NuozziRa sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Ra sân: Espen van Ee
Isaac JamesRa sân: Bastien Meupiyou
Ra sân: Nais Djouahra
Felipe LimaRa sân: Sabit Abdulai
Chissumba
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Arouca VS Alverca
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:FC Arouca vs Alverca
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 58 | Nico Mantl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.35 | |
| 28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 2 | 1 | 34 | 6.3 | |
| 7 | Nais Djouahra | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 21 | 6.25 | |
| 19 | Alfonso Trezza | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 17 | 6.21 | |
| 44 | Amadou Dante | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 34 | 6.22 | |
| 5 | Boris Popovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 3 | 40 | 6.89 | |
| 11 | Miguel Puche Garcia | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 20 | 100% | 1 | 1 | 27 | 6.38 | |
| 89 | Pedro Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 27 | 25 | 92.59% | 2 | 1 | 34 | 6.88 | |
| 23 | Dylan Nandin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 2 | 12 | 6.44 | |
| 22 | Espen van Ee | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 34 | 6.82 | |
| 66 | Omar Fayed | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 0 | 41 | 6.63 |
Alverca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 91 | Sandro Cesar Cordovil de Lima | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 5.07 | |
| 18 | Lincoln Henrique Oliveira dos Santos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 16 | 6.24 | |
| 2 | Nabili Zoubdi Touaizi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 30 | 6.64 | |
| 20 | Lucas Figueiredo dos Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 2 | 2 | 14 | 6.29 | |
| 21 | Sabit Abdulai | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.25 | |
| 4 | Kaiky Naves | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 26 | 6.54 | |
| 13 | Andre Gomes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 14 | 6.96 | |
| 8 | Alexsandro Amorim | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.46 | |
| 33 | Bastien Meupiyou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 23 | 6.57 | |
| 55 | Chissumba | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.29 | |
| 3 | Julian Martinez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 14 | 6.31 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
