Kết quả trận Fagiano Okayama vs Yokohama FC, 16h00 ngày 23/09

Vòng 31
16:00 ngày 23/09/2025
Fagiano Okayama
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Yokohama FC
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 2
0.88
U 2
1.00
1
2.30
X
2.80
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.07
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

VĐQG Nhật Bản » 38

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Fagiano Okayama vs Yokohama FC hôm nay ngày 23/09/2025 lúc 16:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Fagiano Okayama vs Yokohama FC tại VĐQG Nhật Bản 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Fagiano Okayama vs Yokohama FC hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Fagiano Okayama vs Yokohama FC

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Phút
Yokohama FC Yokohama FC
6'
match yellow.png Lukian Araujo de Almeida
46'
match change Boniface Uduka
Ra sân: Kaili Shimbo
46'
match change Kota Yamada
Ra sân: Hinata Ogura
56'
match change Solomon Sakuragawa
Ra sân: Sho Ito
Ataru Esaka
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
match change
58'
67'
match change Joao Queiroz
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
Werik Popo
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
match change
70'
Kazunari Ichimi
Ra sân: Takaya Kimura
match change
70'
Kaito Fujii
Ra sân: Ryo TABEI
match change
79'
Takahiro Yanagi
Ra sân: Rui Sueyoshi
match change
79'
Werik Popo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Fagiano Okayama VS Yokohama FC

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Yokohama FC Yokohama FC
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
19
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
225
 
Số đường chuyền
 
245
63%
 
Chuyền chính xác
 
55%
19
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
4
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
22
8
 
Cản phá thành công
 
6
6
 
Thử thách
 
6
5
 
Successful center
 
3
18
 
Long pass
 
33
88
 
Pha tấn công
 
89
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Ataru Esaka
98
Werik Popo
22
Kazunari Ichimi
88
Takahiro Yanagi
3
Kaito Fujii
77
Goro Kawanami
43
Yoshitake Suzuki
28
Matsumoto Masaya
50
Hijiri Kato
Fagiano Okayama Fagiano Okayama 3-4-2-1
3-4-2-1 Yokohama FC Yokohama FC
49
Broderse...
15
Kudo
18
Tagami
4
Abe
17
Sueyoshi
14
TABEI
33
Kamiya
26
Motoyama
19
Iwabuchi
27
Kimura
99
Meireles
21
Ichikawa
16
Ito
30
Yamazaki
70
Hosoi
3
Suzuki
4
Lara
34
Ogura
48
Shimbo
15
Ito
90
Silva
91
Almeida

Substitutes

2
Boniface Uduka
76
Kota Yamada
9
Solomon Sakuragawa
10
Joao Queiroz
32
Ryo Ishii
22
Katsuya Iwatake
23
Ryo Kubota
8
Towa Yamane
39
Takanari Endo
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Ataru Esaka 8
Werik Popo 98
Kazunari Ichimi 22
Takahiro Yanagi 88
Kaito Fujii 3
Goro Kawanami 77
Yoshitake Suzuki 43
Matsumoto Masaya 28
Hijiri Kato 50
Fagiano Okayama Yokohama FC
2 Boniface Uduka
76 Kota Yamada
9 Solomon Sakuragawa
10 Joao Queiroz
32 Ryo Ishii
22 Katsuya Iwatake
23 Ryo Kubota
8 Towa Yamane
39 Takanari Endo

Dữ liệu đội bóng:Fagiano Okayama vs Yokohama FC

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3
12.67 Phạm lỗi 14.67
4.33 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 0.67
39.67% Kiểm soát bóng 40.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 1.3
3.8 Sút trúng cầu môn 2.5
12.7 Phạm lỗi 10.3
4.9 Phạt góc 3.4
1 Thẻ vàng 1.4
43.4% Kiểm soát bóng 40.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fagiano Okayama (40trận)
Chủ Khách
Yokohama FC (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
3
HT-H/FT-T
4
7
6
10
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
3
5
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
6
2
6
1
HT-B/FT-B
2
2
5
4

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Svend Brodersen Thủ môn 0 0 0 20 7 35% 0 0 24 6.8
8 Ataru Esaka Midfielder 0 0 0 14 8 57.14% 4 1 26 6.5
18 Daichi Tagami Defender 0 0 1 18 14 77.78% 0 2 28 7.2
88 Takahiro Yanagi Defender 1 0 0 5 2 40% 0 0 10 6.6
22 Kazunari Ichimi Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 2 6 6.6
33 Yuta Kamiya Midfielder 2 1 0 23 15 65.22% 6 1 36 6.8
4 Kaito Abe Defender 0 0 0 20 11 55% 1 2 36 6.8
17 Rui Sueyoshi Midfielder 0 0 0 22 14 63.64% 2 0 41 7
99 Lucas Marcos Meireles Forward 1 1 1 10 4 40% 3 1 34 6.8
27 Takaya Kimura Midfielder 2 0 1 13 12 92.31% 0 4 25 7
15 Kota Kudo Defender 2 0 0 19 15 78.95% 0 10 40 7.6
26 Haruka Motoyama Defender 1 0 0 19 12 63.16% 2 4 40 6.5
19 Hiroto Iwabuchi Forward 2 0 1 12 9 75% 1 1 26 6.6
98 Werik Popo Forward 0 0 1 5 2 40% 0 3 9 6.7
14 Ryo TABEI Midfielder 2 1 3 19 12 63.16% 5 2 33 7.6
3 Kaito Fujii Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.6

Yokohama FC Yokohama FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Sho Ito Forward 1 0 0 15 10 66.67% 0 1 25 6.8
90 Adailton dos Santos da Silva Forward 0 0 0 12 7 58.33% 1 1 24 6.8
16 Makito Ito Defender 0 0 0 17 13 76.47% 0 2 25 7.1
10 Joao Queiroz Forward 1 0 0 4 3 75% 0 0 11 6.6
91 Lukian Araujo de Almeida Forward 0 0 3 16 7 43.75% 0 7 29 7
4 Yuri Lima Lara Midfielder 2 0 0 20 6 30% 0 4 30 6.6
21 Akinori Ichikawa Thủ môn 0 0 0 29 10 34.48% 0 1 34 7.1
76 Kota Yamada Midfielder 0 0 0 14 11 78.57% 0 2 23 6.7
2 Boniface Uduka Defender 0 0 0 12 7 58.33% 0 2 18 6.9
30 Kosuke Yamazaki Defender 0 0 0 17 10 58.82% 1 4 28 7.3
3 Junya Suzuki Defender 0 0 0 30 17 56.67% 7 1 61 7
9 Solomon Sakuragawa Forward 0 0 1 10 6 60% 0 5 16 6.7
48 Kaili Shimbo Defender 0 0 1 10 5 50% 2 0 16 6.7
34 Hinata Ogura Midfielder 1 0 0 11 8 72.73% 1 0 19 6.2
70 Kyo Hosoi Defender 1 0 0 28 14 50% 0 3 47 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ