Kết quả trận Fagiano Okayama vs Yokohama FC, 16h00 ngày 23/09
Fagiano Okayama
1.20
0.73
0.88
1.00
2.30
2.80
2.90
0.83
1.07
0.44
1.50
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Fagiano Okayama vs Yokohama FC hôm nay ngày 23/09/2025 lúc 16:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Fagiano Okayama vs Yokohama FC tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Fagiano Okayama vs Yokohama FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Fagiano Okayama vs Yokohama FC
Lukian Araujo de Almeida
Boniface UdukaRa sân: Kaili Shimbo
Kota YamadaRa sân: Hinata Ogura
Solomon SakuragawaRa sân: Sho Ito
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
Joao QueirozRa sân: Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Takaya Kimura
Ra sân: Ryo TABEI
Ra sân: Rui Sueyoshi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fagiano Okayama VS Yokohama FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Fagiano Okayama vs Yokohama FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 49 | Svend Brodersen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 7 | 35% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
| 8 | Ataru Esaka | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 4 | 1 | 26 | 6.5 | |
| 18 | Daichi Tagami | Defender | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 28 | 7.2 | |
| 88 | Takahiro Yanagi | Defender | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
| 22 | Kazunari Ichimi | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 6 | 6.6 | |
| 33 | Yuta Kamiya | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 6 | 1 | 36 | 6.8 | |
| 4 | Kaito Abe | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 1 | 2 | 36 | 6.8 | |
| 17 | Rui Sueyoshi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 2 | 0 | 41 | 7 | |
| 99 | Lucas Marcos Meireles | Forward | 1 | 1 | 1 | 10 | 4 | 40% | 3 | 1 | 34 | 6.8 | |
| 27 | Takaya Kimura | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 4 | 25 | 7 | |
| 15 | Kota Kudo | Defender | 2 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 10 | 40 | 7.6 | |
| 26 | Haruka Motoyama | Defender | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 4 | 40 | 6.5 | |
| 19 | Hiroto Iwabuchi | Forward | 2 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 26 | 6.6 | |
| 98 | Werik Popo | Forward | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 3 | 9 | 6.7 | |
| 14 | Ryo TABEI | Midfielder | 2 | 1 | 3 | 19 | 12 | 63.16% | 5 | 2 | 33 | 7.6 | |
| 3 | Kaito Fujii | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.6 |
Yokohama FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Sho Ito | Forward | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 25 | 6.8 | |
| 90 | Adailton dos Santos da Silva | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 1 | 24 | 6.8 | |
| 16 | Makito Ito | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 25 | 7.1 | |
| 10 | Joao Queiroz | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
| 91 | Lukian Araujo de Almeida | Forward | 0 | 0 | 3 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 7 | 29 | 7 | |
| 4 | Yuri Lima Lara | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 20 | 6 | 30% | 0 | 4 | 30 | 6.6 | |
| 21 | Akinori Ichikawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 10 | 34.48% | 0 | 1 | 34 | 7.1 | |
| 76 | Kota Yamada | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 23 | 6.7 | |
| 2 | Boniface Uduka | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 18 | 6.9 | |
| 30 | Kosuke Yamazaki | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 4 | 28 | 7.3 | |
| 3 | Junya Suzuki | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 7 | 1 | 61 | 7 | |
| 9 | Solomon Sakuragawa | Forward | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 5 | 16 | 6.7 | |
| 48 | Kaili Shimbo | Defender | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 2 | 0 | 16 | 6.7 | |
| 34 | Hinata Ogura | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 19 | 6.2 | |
| 70 | Kyo Hosoi | Defender | 1 | 0 | 0 | 28 | 14 | 50% | 0 | 3 | 47 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
