Kết quả trận Fagiano Okayama vs Cerezo Osaka, 12h00 ngày 18/10

Vòng 34
12:00 ngày 18/10/2025
Fagiano Okayama 1
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.99
O 2.5
0.89
U 2.5
0.99
1
3.20
X
3.40
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.73
O 1
0.87
U 1
1.01

VĐQG Nhật Bản » 38

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Fagiano Okayama vs Cerezo Osaka hôm nay ngày 18/10/2025 lúc 12:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Fagiano Okayama vs Cerezo Osaka tại VĐQG Nhật Bản 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Fagiano Okayama vs Cerezo Osaka hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Fagiano Okayama vs Cerezo Osaka

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
20'
match phan luoi 0 - 1 Lucas Marcos Meireles(OW)
Ryunosuke Sato 1 - 1
Kiến tạo: Eiji Miyamoto
match goal
32'
Takaya Kimura
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
match change
46'
Svend Brodersen Card changed match var
54'
Svend Brodersen match red
55'
Goro Kawanami
Ra sân: Matsumoto Masaya
match change
57'
63'
match goal 1 - 2 Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Werik Popo
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
match change
68'
Ryo TABEI
Ra sân: Eiji Miyamoto
match change
68'
69'
match change Masaya Shibayama
Ra sân: Shion Homma
73'
match change Niko Takahashi
Ra sân: Ayumu Ohata
Kazunari Ichimi
Ra sân: Ataru Esaka
match change
76'
85'
match change Kyohei Yoshino
Ra sân: Hinata Kida
85'
match change Reiya Sakata
Ra sân: Thiago Andrade
85'
match change Dion Cools
Ra sân: Hayato Okuda
90'
match yellow.png Ryosuke Shindo
90'
match yellow.png Dion Cools

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Fagiano Okayama VS Cerezo Osaka

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
10
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Sút Phạt
 
14
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
269
 
Số đường chuyền
 
511
70%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
2
0
 
Đánh đầu
 
1
5
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
8
8
 
Thử thách
 
5
5
 
Successful center
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
25
78
 
Pha tấn công
 
99
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Takaya Kimura
77
Goro Kawanami
14
Ryo TABEI
98
Werik Popo
22
Kazunari Ichimi
50
Hijiri Kato
3
Kaito Fujii
88
Takahiro Yanagi
26
Haruka Motoyama
Fagiano Okayama Fagiano Okayama 3-4-2-1
4-2-3-1 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
49
Broderse...
43
Suzuki
2
Tatsuta
4
Abe
39
Sato
41
Miyamoto
33
Kamiya
28
Masaya
8
Esaka
19
Iwabuchi
99
Meireles
1
Fukui
16
Okuda
3
Shindo
44
Hatanaka
66
Ohata
10
Tanaka
5
Kida
11
Andrade
13
Nakajima
19
Homma
9
Ratao

Substitutes

48
Masaya Shibayama
22
Niko Takahashi
35
Kyohei Yoshino
27
Dion Cools
17
Reiya Sakata
21
Kim Jin Hyeon
31
Rikito Inoue
55
Vitor Frezarin Bueno
29
Kengo Furuyama
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Takaya Kimura 27
Goro Kawanami 77
Ryo TABEI 14
Werik Popo 98
Kazunari Ichimi 22
Hijiri Kato 50
Kaito Fujii 3
Takahiro Yanagi 88
Haruka Motoyama 26
Fagiano Okayama Cerezo Osaka
48 Masaya Shibayama
22 Niko Takahashi
35 Kyohei Yoshino
27 Dion Cools
17 Reiya Sakata
21 Kim Jin Hyeon
31 Rikito Inoue
55 Vitor Frezarin Bueno
29 Kengo Furuyama

Dữ liệu đội bóng:Fagiano Okayama vs Cerezo Osaka

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 6
12.67 Phạm lỗi 11.67
4.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1.67
39.67% Kiểm soát bóng 54%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 1.8
3.8 Sút trúng cầu môn 6.2
12.7 Phạm lỗi 9.8
4.9 Phạt góc 5.4
1 Thẻ vàng 1.2
43.4% Kiểm soát bóng 52.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fagiano Okayama (40trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
5
HT-H/FT-T
4
7
6
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
4
1
HT-H/FT-H
3
2
2
5
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
6
2
2
4
HT-B/FT-B
2
2
3
2

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Goro Kawanami Thủ môn 0 0 0 15 7 46.67% 0 0 20 6
28 Matsumoto Masaya Midfielder 0 0 1 12 8 66.67% 1 1 21 6.7
49 Svend Brodersen Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 18 6.2
8 Ataru Esaka Midfielder 0 0 3 22 16 72.73% 2 2 27 6.9
22 Kazunari Ichimi Forward 2 0 0 7 4 57.14% 0 2 18 6.4
33 Yuta Kamiya Midfielder 0 0 0 21 16 76.19% 6 1 44 6.4
43 Yoshitake Suzuki Midfielder 0 0 2 30 21 70% 5 1 54 7
2 Yugo Tatsuta Defender 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 28 6.4
4 Kaito Abe Defender 1 0 0 21 14 66.67% 0 1 31 6.5
99 Lucas Marcos Meireles Forward 0 0 0 10 7 70% 3 2 21 6.5
27 Takaya Kimura Midfielder 1 0 1 8 5 62.5% 3 1 27 6.8
19 Hiroto Iwabuchi Forward 4 1 0 9 5 55.56% 1 5 25 6.3
98 Werik Popo Forward 0 0 0 8 6 75% 0 4 11 6.6
41 Eiji Miyamoto Midfielder 2 0 1 26 23 88.46% 0 0 35 6.9
14 Ryo TABEI Midfielder 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 12 6.6
39 Ryunosuke Sato Midfielder 3 2 2 39 28 71.79% 1 0 60 7.6

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Kyohei Yoshino Midfielder 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.6
9 Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao Forward 1 1 1 26 20 76.92% 0 2 36 7.5
44 Shinnosuke Hatanaka Defender 1 0 0 75 70 93.33% 0 5 92 7.3
27 Dion Cools Defender 0 0 0 5 4 80% 0 1 22 7.2
3 Ryosuke Shindo Defender 0 0 0 54 53 98.15% 0 0 64 6.9
1 Koki Fukui Thủ môn 0 0 0 37 27 72.97% 0 0 50 6.4
19 Shion Homma Midfielder 1 1 1 17 12 70.59% 1 0 28 6.8
5 Hinata Kida Midfielder 0 0 1 48 40 83.33% 0 0 61 6.9
13 Motohiko Nakajima Forward 3 1 1 34 23 67.65% 5 1 62 7.3
10 Shunta Tanaka Defender 0 0 2 63 50 79.37% 0 1 75 6.8
66 Ayumu Ohata Defender 0 0 0 37 29 78.38% 3 0 67 6.8
48 Masaya Shibayama Midfielder 4 1 2 6 5 83.33% 1 0 20 7.4
11 Thiago Andrade Forward 2 1 0 30 23 76.67% 2 1 40 7
17 Reiya Sakata Midfielder 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.5
16 Hayato Okuda Defender 1 0 1 49 43 87.76% 2 0 69 7
22 Niko Takahashi Defender 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 22 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ