Kết quả trận Eyupspor vs Kayserispor, 18h30 ngày 06/12
Eyupspor
1.00
0.88
0.91
0.83
2.10
3.50
3.35
1.12
0.77
0.73
1.14
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Eyupspor vs Kayserispor hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Eyupspor vs Kayserispor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Eyupspor vs Kayserispor hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Eyupspor vs Kayserispor
Arif KocamanRa sân: Lionel Carole
Furkan Soyalp
1 - 1 Laszlo Benes Kiến tạo: Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
Ra sân: Prince Obeng Ampem
Dorukhan TokozRa sân: Arif Kocaman
Youssef Ait Bennasse
Indrit TuciRa sân: Carlos Manuel Cardoso Mane
Talha SariarslanRa sân: German Onugkha
Laszlo Benes
Ra sân: Emir Ortakaya
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva

Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Eyupspor VS Kayserispor
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Eyupspor vs Kayserispor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eyupspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Taras Stepanenko | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 1 | 2 | 57 | 6.31 | |
| 11 | Serdar Gurler | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 2 | 1 | 46 | 6.99 | |
| 7 | Halil Akbunar | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.13 | |
| 6 | Yalcin Robin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 0 | 72 | 6.25 | |
| 1 | Marcos Felipe de Freitas Monteiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 49 | 6.34 | |
| 8 | Emre Akbaba | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 3 | 0 | 40 | 6.99 | |
| 19 | Umut Bozok | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 27 | 6.51 | |
| 18 | Nihad Mujakic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 3 | 1 | 56 | 6.07 | |
| 70 | Denis Dragus | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 2 | 44 | 6.93 | |
| 40 | Prince Obeng Ampem | Cánh trái | 3 | 0 | 4 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 46 | 6.64 | |
| 5 | Emir Ortakaya | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 64 | 88.89% | 0 | 0 | 85 | 6.01 | |
| 20 | Mateusz Legowski | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 28 | 27 | 96.43% | 1 | 2 | 39 | 6.77 |
Kayserispor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Lionel Carole | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 23 | 6.24 | |
| 10 | Joao Sabino Mendes Neto Saraiva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 37 | 6.53 | |
| 4 | Stefano Denswil | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 3 | 46 | 6.53 | |
| 20 | Carlos Manuel Cardoso Mane | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 0 | 36 | 6.19 | |
| 24 | Dorukhan Tokoz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
| 8 | Laszlo Benes | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 3 | 1 | 47 | 7.68 | |
| 15 | Youssef Ait Bennasse | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 52 | 6.66 | |
| 7 | Miguel Cardoso | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 7 | 2 | 43 | 6.53 | |
| 33 | Furkan Soyalp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 36 | 6.22 | |
| 25 | Bilal Bayazit | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 37 | 6.74 | |
| 30 | Aaron Opoku | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 2 | 4 | 50 | 6.9 | |
| 9 | German Onugkha | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 16 | 6.53 | |
| 99 | Talha Sariarslan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 54 | Arif Kocaman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
