Kết quả trận Eyupspor vs Fenerbahce, 21h00 ngày 20/12
Eyupspor
0.90
1.00
0.89
1.00
6.00
4.33
1.50
0.91
0.99
1.13
0.77
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Eyupspor vs Fenerbahce hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Eyupspor vs Fenerbahce tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Eyupspor vs Fenerbahce hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Eyupspor vs Fenerbahce
0 - 1 Anderson Souza Conceicao Talisca Kiến tạo: Levent Munir Mercan
0 - 2 Marco Asensio Willemsen Kiến tạo: Anderson Souza Conceicao Talisca
Ra sân: Yalcin Kayan
Oguz AydinRa sân: Anderson Souza Conceicao Talisca
0 - 3 Jhon Duran Kiến tạo: Marco Asensio Willemsen
Yigit Efe DemirRa sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
Sebastian SzymanskiRa sân: Ismail Yuksek
Ra sân: Kerem Demirbay
Ra sân: Denis Dragus
Ra sân: Taras Stepanenko
Bartug ElmazRa sân: Frederico Rodrigues Santos
Haydar KaratasRa sân: Marco Asensio Willemsen
Mert Muldur
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Eyupspor VS Fenerbahce
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Eyupspor vs Fenerbahce
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eyupspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Taras Stepanenko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 24 | 5.78 | |
| 11 | Serdar Gurler | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 52 | 6.19 | |
| 10 | Kerem Demirbay | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 47 | 34 | 72.34% | 3 | 0 | 59 | 6.33 | |
| 9 | Mame Baba Thiam | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 1 | 34 | 5.81 | |
| 6 | Yalcin Robin | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 51 | 6.22 | |
| 1 | Marcos Felipe de Freitas Monteiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 41 | 6.03 | |
| 28 | Taskin Ilter | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.08 | |
| 19 | Umut Bozok | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 36 | 6.21 | |
| 18 | Nihad Mujakic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 3 | 0 | 68 | 6.31 | |
| 30 | Yalcin Kayan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 1 | 0 | 24 | 5.98 | |
| 70 | Denis Dragus | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 41 | 6.58 | |
| 40 | Prince Obeng Ampem | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 5 | 6.2 | |
| 5 | Emir Ortakaya | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 1 | 41 | 5.91 | |
| 55 | Baran Gezek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
| 93 | Christ Sadia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6 |
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Frederico Rodrigues Santos | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 58 | 55 | 94.83% | 1 | 0 | 73 | 7.39 | |
| 31 | Ederson Santana de Moraes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 38 | 7.85 | |
| 37 | Milan Skriniar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 91 | 88 | 96.7% | 0 | 2 | 97 | 7.14 | |
| 21 | Marco Asensio Willemsen | Tiền vệ công | 5 | 2 | 4 | 39 | 34 | 87.18% | 5 | 0 | 62 | 8.32 | |
| 53 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.06 | |
| 94 | Anderson Souza Conceicao Talisca | Tiền vệ công | 4 | 2 | 3 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 24 | 8.26 | |
| 18 | Mert Muldur | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 2 | 0 | 51 | 6.91 | |
| 10 | Jhon Duran | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 30 | 7.69 | |
| 22 | Levent Munir Mercan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 43 | 39 | 90.7% | 2 | 0 | 61 | 7.89 | |
| 24 | Jayden Oosterwolde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 63 | 91.3% | 0 | 0 | 78 | 6.58 | |
| 9 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 1 | 33 | 7.02 | |
| 28 | Bartug Elmaz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 5 | Ismail Yuksek | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 1 | 72 | 7.12 | |
| 70 | Oguz Aydin | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.34 | |
| 14 | Yigit Efe Demir | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.02 | |
| 96 | Haydar Karatas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
