Kết quả trận Excelsior SBV vs Groningen, 02h00 ngày 06/12
Excelsior SBV 1
0.80
1.08
0.96
0.90
2.80
3.30
2.40
0.69
1.23
0.33
2.10
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Excelsior SBV vs Groningen hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Excelsior SBV vs Groningen tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Excelsior SBV vs Groningen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Excelsior SBV vs Groningen
Thijmen Blokzijl
Thom van Bergen Penalty cancelled
Ra sân: Rick Meissen
Ra sân: Lennard Hartjes
Marco Rente
0 - 1 Thom van Bergen
Tygo LandRa sân: Tika de Jonge
David van der WerffRa sân: Brynjolfur Darri Willumsson
Ra sân: Arthur Zagre
Ra sân: Derensili Sanches Fernandes
Ra sân: Jerroldino Armantrading
Wouter PrinsRa sân: Marvin Peersman
Nils EggensRa sân: Younes Taha

Marco Rente
Tyrique MerceraRa sân: Jorg Schreuders
0 - 2 Stije Resink
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Excelsior SBV VS Groningen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Excelsior SBV vs Groningen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Excelsior SBV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Stijn van Gassel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 62 | 40 | 64.52% | 0 | 0 | 79 | 7.41 | |
| 15 | Simon Janssen | Defender | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.06 | |
| 12 | Arthur Zagre | Defender | 1 | 1 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 47 | 7.02 | |
| 2 | Ilias Bronkhorst | Defender | 1 | 1 | 1 | 47 | 36 | 76.6% | 5 | 7 | 66 | 6.85 | |
| 4 | Casper Widell | Defender | 0 | 0 | 0 | 54 | 44 | 81.48% | 0 | 5 | 70 | 7.1 | |
| 9 | Szymon Wlodarczyk | Forward | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 8 | 5.98 | |
| 3 | Rick Meissen | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 2 | 35 | 6.94 | |
| 30 | Derensili Sanches Fernandes | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 39 | 6.37 | |
| 20 | Lennard Hartjes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 33 | 6.63 | |
| 10 | Noah Naujoks | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 20 | 12 | 60% | 0 | 1 | 42 | 6.74 | |
| 11 | Gyan de Regt | Midfielder | 2 | 1 | 3 | 24 | 18 | 75% | 7 | 1 | 43 | 6.88 | |
| 14 | Lewis Schouten | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 33 | 5.76 | |
| 5 | Stan Henderikx | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 34 | 6.18 | |
| 7 | Do-young Yun | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.69 | |
| 33 | Jerroldino Armantrading | Forward | 2 | 0 | 2 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 6 | 29 | 6.61 | |
| 25 | Stijn Middendorp | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 20 | 4.96 |
Groningen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 43 | Marvin Peersman | Defender | 0 | 0 | 2 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 1 | 80 | 7.43 | |
| 1 | Etienne Vaessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 28 | 65.12% | 0 | 0 | 49 | 7.54 | |
| 9 | Brynjolfur Darri Willumsson | Forward | 2 | 1 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 6.49 | |
| 5 | Marco Rente | Defender | 0 | 0 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 5 | 2 | 57 | 5.74 | |
| 6 | Stije Resink | Midfielder | 5 | 2 | 1 | 56 | 46 | 82.14% | 1 | 2 | 80 | 7.73 | |
| 3 | Thijmen Blokzijl | Defender | 0 | 0 | 0 | 79 | 75 | 94.94% | 0 | 1 | 83 | 7.07 | |
| 8 | Tika de Jonge | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 0 | 38 | 6.34 | |
| 10 | Younes Taha | Midfielder | 3 | 0 | 5 | 36 | 34 | 94.44% | 9 | 1 | 58 | 7.64 | |
| 26 | Thom van Bergen | Forward | 7 | 3 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 48 | 7.45 | |
| 14 | Jorg Schreuders | Midfielder | 2 | 2 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 2 | 1 | 55 | 7.56 | |
| 18 | Tygo Land | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.22 | |
| 4 | Dies Janse | Defender | 1 | 0 | 1 | 73 | 61 | 83.56% | 0 | 3 | 83 | 7.28 | |
| 2 | Wouter Prins | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.19 | |
| 16 | Tyrique Mercera | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
| 57 | Nils Eggens | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.47 | |
| 17 | David van der Werff | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 11 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
